Bản dịch của từ Whitish trong tiếng Việt
Whitish
Whitish (Adjective)
The whitish walls of the classroom need a fresh coat of paint.
Những bức tường màu trắng nhạt của lớp học cần sơn mới.
The students were disappointed with the whitish color of the school uniform.
Các học sinh đã thất vọng với màu trắng nhạt của đồng phục trường.
Is it acceptable to wear a whitish outfit for the IELTS speaking test?
Có chấp nhận được khi mặc trang phục màu trắng nhạt cho bài thi nói IELTS không?
Dạng tính từ của Whitish (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Whitish Hơi trắng | More whitish Hơi trắng hơn | Most whitish Hơi trắng nhất |
Từ "whitish" là tính từ mô tả một màu sắc gần giống như màu trắng nhưng không hoàn toàn trong suốt, có thể mang sắc thái mờ nhạt hoặc hơi ngà. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh miêu tả hiện tượng tự nhiên hoặc các vật thể mà màu trắng chiếm ưu thế nhưng có sự pha trộn với các màu khác. "Whitish" được sử dụng tương tự cả trong Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa, nhưng có thể xuất hiện trong văn phong hoặc lĩnh vực chuyên ngành khác nhau tuỳ vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "whitish" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "white" (trắng) và hậu tố "ish", có nghĩa là "mang tính chất". Từ "white" bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *hwitaz và từ tiếng Latinh "candidus", đều chỉ màu sắc sáng. Sự kết hợp này phản ánh tính chất của màu trắng nhưng không hoàn toàn, dẫn đến nghĩa hiện tại là "có sắc trắng nhẹ". Điều này cho thấy sự biến đổi từ trạng thái màu nguyên bản sang sắc thái nhẹ hơn trong ngữ nghĩa.
Từ "whitish" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến mô tả sắc thái màu sắc trong ngữ cảnh thiên nhiên hoặc nghệ thuật. Trong các tình huống thường gặp, từ này được sử dụng để chỉ những vật thể có màu gần giống như trắng, chẳng hạn như trong mô tả thực vật, động vật hoặc các hiện tượng thời tiết. Sự xuất hiện của từ này có thể bị hạn chế bởi tính chất cụ thể và ít thông dụng trong ngôn ngữ thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp