Bản dịch của từ Whitish trong tiếng Việt

Whitish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whitish (Adjective)

ˈaɪtɪʃ
hwˈaɪtɪʃ
01

Hơi trắng, nhợt nhạt hoặc gần như trắng.

Somewhat white pale or almost white.

Ví dụ

The whitish walls of the classroom need a fresh coat of paint.

Những bức tường màu trắng nhạt của lớp học cần sơn mới.

The students were disappointed with the whitish color of the school uniform.

Các học sinh đã thất vọng với màu trắng nhạt của đồng phục trường.

Is it acceptable to wear a whitish outfit for the IELTS speaking test?

Có chấp nhận được khi mặc trang phục màu trắng nhạt cho bài thi nói IELTS không?

Dạng tính từ của Whitish (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Whitish

Hơi trắng

More whitish

Hơi trắng hơn

Most whitish

Hơi trắng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Whitish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whitish

Không có idiom phù hợp