Bản dịch của từ Whitish trong tiếng Việt

Whitish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whitish (Adjective)

ˈaɪtɪʃ
hwˈaɪtɪʃ
01

Hơi trắng, nhợt nhạt hoặc gần như trắng.

Somewhat white pale or almost white.

Ví dụ

The whitish walls of the classroom need a fresh coat of paint.

Những bức tường màu trắng nhạt của lớp học cần sơn mới.

The students were disappointed with the whitish color of the school uniform.

Các học sinh đã thất vọng với màu trắng nhạt của đồng phục trường.

Dạng tính từ của Whitish (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Whitish

Hơi trắng

More whitish

Hơi trắng hơn

Most whitish

Hơi trắng nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whitish/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.