Bản dịch của từ Pale trong tiếng Việt

Pale

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pale(Adjective)

pˈeɪl
ˈpeɪɫ
01

Yếu hoặc thiếu cường độ, sức mạnh

Weak or lacking in intensity or strength

Ví dụ
02

Sáng màu hoặc sắc thái thiếu độ sáng.

Light in color or shade lacking in brightness

Ví dụ
03

Héo hon hoặc thiếu sức sống

Feeble or lacking in vitality

Ví dụ