Bản dịch của từ Pale trong tiếng Việt
Pale
Pale (Adjective)
Her pale complexion indicated she hadn't been sleeping well.
Bìa mặt nhợt nhạt của cô ấy cho thấy cô ấy chưa ngủ ngon.
The pale walls of the community center needed a fresh coat.
Những bức tường nhợt nhạt của trung tâm cộng đồng cần một lớp sơn mới.
He wore a pale blue shirt to the charity event.
Anh ấy mặc một chiếc áo màu xanh nhạt tới sự kiện từ thiện.
Kém hơn hoặc không ấn tượng.
Inferior or unimpressive.
Her pale attempt at humor fell flat among the crowd.
Sự cố gắng nhạt nhòa của cô ấy trong việc làm hài hước đã thất bại giữa đám đông.
The pale response to the charity event was disappointing to many.
Phản hồi nhạt nhòa đối với sự kiện từ thiện đã gây thất vọng cho nhiều người.
His pale excuse for missing the meeting was not convincing.
Lý do nhạt nhòa của anh ấy vì không tham dự cuộc họp không thuyết phục.
Dạng tính từ của Pale (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pale Nhạt | Paler Nhạt hơn | Palest Nhạt nhất |
Kết hợp từ của Pale (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
He turned deathly pale. Anh ấy trở nên tựa trắng bệch vì sợ hãi. | He turned deathly pale after hearing the shocking news. Anh ấy trở nên tái nhợt sau khi nghe tin sốc. |
Pale (Noun)
Một khu vực nằm trong giới hạn xác định hoặc thuộc khu vực tài phán cụ thể.
An area within determined bounds, or subject to a particular jurisdiction.
The city expanded its pale to include more neighborhoods.
Thành phố mở rộng vùng địa bàn của mình để bao gồm nhiều khu phố hơn.
The school's pale of influence extended to nearby towns.
Vùng ảnh hưởng của trường học mở rộng đến các thị trấn lân cận.
The company's pale of operations covered multiple countries.
Vùng hoạt động của công ty bao phủ nhiều quốc gia.
The family crest featured a prominent pale in the center.
Huy hiệu gia đình có một vạch dọc nổi bật ở giữa.
The medieval knight's shield had a red pale running through it.
Trái tim của hiệp sĩ thời trung cổ có một vạch đỏ chạy qua.
The coat of arms displayed a golden pale symbolizing strength.
Huy hiệu thể hiện một vạch màu vàng tượng trưng cho sức mạnh.
The farmer hammered a pale into the ground for the fence.
Người nông dân đóng một cọc vào đất để làm hàng rào.
The pales were arranged neatly to enclose the community garden.
Các cọc được sắp xếp gọn gàng để bao quanh khu vườn cộng đồng.
Children painted colorful patterns on the pales of the playground fence.
Trẻ em vẽ các mẫu hoa văn màu sắc trên các cọc hàng rào sân chơi.
Dạng danh từ của Pale (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pale | Pales |
Pale (Verb)
Her opinion pales in comparison to the expert's analysis.
Ý kiến của cô ấy trở nên ít quan trọng so với phân tích của chuyên gia.
The initial excitement paled as the reality of the situation set in.
Sự hào hứng ban đầu trở nên ít quan trọng khi thực tế của tình huống đặt vào.
The impact of the new policy pales in comparison to past reforms.
Tác động của chính sách mới trở nên ít quan trọng so với các cải cách trước đây.
She paled when she heard the shocking news.
Cô ấy phai màu mặt khi nghe tin sốc.
His face paled at the mention of the tragic accident.
Khuôn mặt anh ta phai màu khi nhắc đến tai nạn thảm khốc.
The witness paled as she recounted the terrifying incident.
Nhân chứng phai màu mặt khi kể lại vụ việc kinh hoàng.
Dạng động từ của Pale (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pale |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Paled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Paled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pales |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Paling |
Họ từ
Từ "pale" có nghĩa chung là có màu sắc nhạt, thiếu sức sống hoặc độ sáng tối. Trong tiếng Anh, "pale" có thể được sử dụng để mô tả sắc thái da hoặc màu sắc của vật thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn trong cách viết, phát âm và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "pale" có thể chỉ sự thiếu nghị lực hoặc sức mạnh, thể hiện thông qua ngữ điệu và sắc thái khi giao tiếp.
Từ "pale" có nguồn gốc từ Latin "pallidus", nghĩa là nhợt nhạt hoặc thiếu sức sống. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 14, chủ yếu để chỉ sắc thái màu sắc. Sự liên kết giữa nguồn gốc Latin và nghĩa hiện tại phản ánh trạng thái thể chất hoặc cảm xúc, như sự khiếp sợ hoặc bệnh tật, khi làn da trở nên nhạt màu. Qua thời gian, "pale" cũng được mở rộng để mô tả sự nhạt nhòa của màu sắc trong các ngữ cảnh nghệ thuật.
Từ "pale" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mô tả các hiện tượng tự nhiên hoặc tình trạng tâm lý. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự nhạt màu, thiếu sức sống hoặc cảm xúc, như trong mô tả hình ảnh hoặc cảm xúc của nhân vật. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "pale" cũng thường được dùng để miêu tả sức khỏe yếu kém, như trong khi nói về người bệnh hoặc các tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pale
Quá đáng/ Không thể chấp nhận được
Unacceptable; outlawed.
His behavior was beyond the pale in our community.
Hành vi của anh ấy vượt quá giới hạn trong cộng đồng chúng tôi.
Pale by comparison
So bó đũa, chọn cột cờ
To appear to be deficient in comparison to something else.
Her achievements in the competition seemed pale by comparison.
Thành tích của cô ấy trong cuộc thi dường như kém so với người khác.
Thành ngữ cùng nghĩa: pale in comparison...