Bản dịch của từ Sick trong tiếng Việt
Sick
Sick (Adjective)
The sick harvest devastated the village's economy.
Vụ mùa vụ đắt đỏ đã làm suy sụp nền kinh tế của làng.
The sick crops led to food shortages in the region.
Những cây mùa bị hỏng đã dẫn đến thiếu thốn thực phẩm trong khu vực.
The sick fields required extensive agricultural intervention.
Những cánh đồng không mùa đòi hỏi sự can thiệp nông nghiệp rộng lớn.
(thông tục) tinh thần không ổn định, rối loạn.
(colloquial) mentally unstable, disturbed.
After the traumatic event, he felt sick and needed help.
Sau sự kiện đau lòng, anh ấy cảm thấy không ổn và cần sự giúp đỡ.
The movie portrayed the sick character's struggles with mental health issues.
Bộ phim mô tả những nỗ lực của nhân vật không ổn với vấn đề sức khỏe tâm thần.
The community rallied together to support the sick individual in need.
Cộng đồng tụ tập để ủng hộ người cần giúp đỡ không ổn.
The sick children received medical care at the local hospital.
Những đứa trẻ ốm nhận được chăm sóc y tế tại bệnh viện địa phương.
She took a few days off from work due to being sick.
Cô ấy nghỉ làm vài ngày vì bị ốm.
The sick elderly man needed assistance with daily tasks.
Người đàn ông già ốm cần sự giúp đỡ trong việc hàng ngày.
Dạng tính từ của Sick (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sick Bệnh | Sicker Bệnh hơn | Sickest Bệnh nhất |
Kết hợp từ của Sick (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sound sick Nghe có vẻ ốm | My friend sounds sick after that late-night party last weekend. Bạn tôi nghe có vẻ ốm sau bữa tiệc khuya cuối tuần trước. |
Make somebody sick Làm ai đó ốm | The news about the accident made sarah sick to her stomach. Tin tức về vụ tai nạn làm sarah cảm thấy buồn nôn. |
Fall sick Bị ốm | Many students fall sick during exam season in april. Nhiều sinh viên bị ốm trong mùa thi vào tháng tư. |
Be sick Ốm | Many students are sick during the flu season every january. Nhiều học sinh bị ốm trong mùa cúm mỗi tháng một. |
Become sick Ốm đau | Many students become sick during exam season in may. Nhiều sinh viên trở nên ốm trong mùa thi vào tháng năm. |
Sick (Noun)
(anh, thông tục) (đặc biệt là trong các cụm từ về người ốm và người ốm dài hạn) bất kỳ phúc lợi hoặc trợ cấp hiện tại hoặc trước đây nào được chính phủ trả để hỗ trợ người ốm, khuyết tật hoặc mất năng lực.
(britain, colloquial) (especially in the phrases on the sick and on long-term sick) any of various current or former benefits or allowances paid by the government to support the sick, disabled or incapacitated.
She is on the sick and receives financial support from the government.
Cô ấy đang được hưởng trợ cấp từ chính phủ.
The program aims to improve services for the long-term sick.
Chương trình nhằm mục tiêu cải thiện dịch vụ cho người bệnh nặng.
Many organizations provide assistance to those on long-term sick leave.
Nhiều tổ chức cung cấp sự hỗ trợ cho những người nghỉ ốm dài hạn.
(anh, úc, thông tục) nôn mửa.
(britain, australia, colloquial) vomit.
After the party, she couldn't stop the sick on the floor.
Sau bữa tiệc, cô ấy không thể ngăn được sự nôn mửa trên sàn.
The smell of sick filled the room, causing discomfort for everyone.
Mùi nôn mửa lan tỏa trong phòng, gây khó chịu cho mọi người.
He felt embarrassed when his dog left sick on the carpet.
Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi chú chó để lại chất nôn trên thảm.
Kết hợp từ của Sick (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Chronic sick Bệnh mãn tính | The chronic sick in our community need constant medical attention. Người bệnh mãn tính trong cộng đồng chúng ta cần chăm sóc y tế liên tục. |
Long-term sick Bệnh nhân viện dài hạn | She has been long-term sick due to a chronic illness. Cô ấy đã bị ốm dài hạn do một căn bệnh mãn tính. |
Sick (Verb)
(anh, úc, thông tục) nôn mửa.
(britain, australia, colloquial) to vomit.
After drinking too much, he felt sick and vomited.
Sau khi uống quá nhiều, anh ấy cảm thấy buồn nôn và nôn.
She got sick at the party after eating spoiled food.
Cô ấy bị buồn nôn tại bữa tiệc sau khi ăn thức ăn hỏng.
The child was sick on the bus due to motion sickness.
Đứa trẻ buồn nôn trên xe buýt do say sóng.
After the party, she sickened and had to leave early.
Sau bữa tiệc, cô ấy bị ốm và phải về sớm.
He sickened from the contaminated food at the charity event.
Anh ấy bị ốm từ thức ăn ô nhiễm tại sự kiện từ thiện.
The children sickened after playing in the polluted park.
Những đứa trẻ bị ốm sau khi chơi ở công viên ô nhiễm.
Họ từ
Từ "sick" trong tiếng Anh được sử dụng chủ yếu để chỉ trạng thái không khỏe, bệnh tật hoặc cảm giác khó chịu. Trong tiếng Anh Anh, "sick" thường được dùng để mô tả sự buồn nôn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả cảm giác mệt mỏi và không thể hoạt động. Phiên âm của từ này là /sɪk/, và nó cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh slang để diễn tả sự thích thú (ví dụ: "That’s sick"! có nghĩa là "Điều đó thật tuyệt"!).
Từ "sick" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sēoc", có nghĩa là "bệnh tật" hoặc "khó chịu". Nguyên gốc của từ này có thể truy nguyên về tiếng Đức cổ "sioc", mang ý nghĩa tương tự. Từ thời trung đại, "sick" đã phát triển để chỉ trạng thái sức khỏe kém, và theo thời gian, từ này cũng được sử dụng trong nghĩa bóng để diễn tả cảm xúc, như trong việc cảm thấy "mệt mỏi" hay "khó chịu" về mặt tinh thần. Sự mở rộng này đã đưa "sick" vào nhiều ngữ cảnh hiện đại, phản ánh sự thay đổi trong cách hiểu và sử dụng ngôn ngữ.
Từ "sick" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói về sức khỏe, cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần. Trong các tình huống hàng ngày, "sick" thường được sử dụng để diễn tả cảm giác không khỏe hoặc khi nói về tình trạng cảm xúc không tốt. Ngoài ra, trong văn hóa đại chúng, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh về phong cách sống hoặc thư giãn, thể hiện sự phàn nàn hoặc sự không hài lòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sick
Phát chán/ Chán ngấy/ Chán nản
Tired of someone or something, especially something that one must do again and again or someone or something that one must deal with repeatedly.
I am sick and tired of attending endless social gatherings.
Tôi chán ngấy khi tham gia vào các buổi tụ tập xã hội không ngừng.
Thành ngữ cùng nghĩa: become sick and tired of someone or something...