Bản dịch của từ Sick trong tiếng Việt
Sick

Sick(Noun)
(Anh, thông tục) (đặc biệt là trong các cụm từ về người ốm và người ốm dài hạn) Bất kỳ phúc lợi hoặc trợ cấp hiện tại hoặc trước đây nào được Chính phủ trả để hỗ trợ người ốm, khuyết tật hoặc mất năng lực.
(Britain, colloquial) (especially in the phrases on the sick and on long-term sick) Any of various current or former benefits or allowances paid by the Government to support the sick, disabled or incapacitated.
(Anh, Úc, thông tục) Nôn mửa.
(Britain, Australia, colloquial) Vomit.
Sick(Verb)
(Anh, Úc, thông tục) Nôn mửa.
(Britain, Australia, colloquial) To vomit.
Sick(Adjective)
(thông tục) Tinh thần không ổn định, rối loạn.
(colloquial) Mentally unstable, disturbed.
Dạng tính từ của Sick (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Sick Bệnh | Sicker Bệnh hơn | Sickest Bệnh nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "sick" trong tiếng Anh được sử dụng chủ yếu để chỉ trạng thái không khỏe, bệnh tật hoặc cảm giác khó chịu. Trong tiếng Anh Anh, "sick" thường được dùng để mô tả sự buồn nôn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả cảm giác mệt mỏi và không thể hoạt động. Phiên âm của từ này là /sɪk/, và nó cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh slang để diễn tả sự thích thú (ví dụ: "That’s sick"! có nghĩa là "Điều đó thật tuyệt"!).
Từ "sick" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sēoc", có nghĩa là "bệnh tật" hoặc "khó chịu". Nguyên gốc của từ này có thể truy nguyên về tiếng Đức cổ "sioc", mang ý nghĩa tương tự. Từ thời trung đại, "sick" đã phát triển để chỉ trạng thái sức khỏe kém, và theo thời gian, từ này cũng được sử dụng trong nghĩa bóng để diễn tả cảm xúc, như trong việc cảm thấy "mệt mỏi" hay "khó chịu" về mặt tinh thần. Sự mở rộng này đã đưa "sick" vào nhiều ngữ cảnh hiện đại, phản ánh sự thay đổi trong cách hiểu và sử dụng ngôn ngữ.
Từ "sick" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói về sức khỏe, cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần. Trong các tình huống hàng ngày, "sick" thường được sử dụng để diễn tả cảm giác không khỏe hoặc khi nói về tình trạng cảm xúc không tốt. Ngoài ra, trong văn hóa đại chúng, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh về phong cách sống hoặc thư giãn, thể hiện sự phàn nàn hoặc sự không hài lòng.
Họ từ
Từ "sick" trong tiếng Anh được sử dụng chủ yếu để chỉ trạng thái không khỏe, bệnh tật hoặc cảm giác khó chịu. Trong tiếng Anh Anh, "sick" thường được dùng để mô tả sự buồn nôn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả cảm giác mệt mỏi và không thể hoạt động. Phiên âm của từ này là /sɪk/, và nó cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh slang để diễn tả sự thích thú (ví dụ: "That’s sick"! có nghĩa là "Điều đó thật tuyệt"!).
Từ "sick" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sēoc", có nghĩa là "bệnh tật" hoặc "khó chịu". Nguyên gốc của từ này có thể truy nguyên về tiếng Đức cổ "sioc", mang ý nghĩa tương tự. Từ thời trung đại, "sick" đã phát triển để chỉ trạng thái sức khỏe kém, và theo thời gian, từ này cũng được sử dụng trong nghĩa bóng để diễn tả cảm xúc, như trong việc cảm thấy "mệt mỏi" hay "khó chịu" về mặt tinh thần. Sự mở rộng này đã đưa "sick" vào nhiều ngữ cảnh hiện đại, phản ánh sự thay đổi trong cách hiểu và sử dụng ngôn ngữ.
Từ "sick" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói về sức khỏe, cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần. Trong các tình huống hàng ngày, "sick" thường được sử dụng để diễn tả cảm giác không khỏe hoặc khi nói về tình trạng cảm xúc không tốt. Ngoài ra, trong văn hóa đại chúng, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh về phong cách sống hoặc thư giãn, thể hiện sự phàn nàn hoặc sự không hài lòng.
