Bản dịch của từ Sick trong tiếng Việt
Sick
Sick (Adjective)
(thông tục) tinh thần không ổn định, rối loạn.
(colloquial) mentally unstable, disturbed.
After the traumatic event, he felt sick and needed help.
Sau sự kiện đau lòng, anh ấy cảm thấy không ổn và cần sự giúp đỡ.
The movie portrayed the sick character's struggles with mental health issues.
Bộ phim mô tả những nỗ lực của nhân vật không ổn với vấn đề sức khỏe tâm thần.
The sick harvest devastated the village's economy.
Vụ mùa vụ đắt đỏ đã làm suy sụp nền kinh tế của làng.
The sick crops led to food shortages in the region.
Những cây mùa bị hỏng đã dẫn đến thiếu thốn thực phẩm trong khu vực.
Kết hợp từ của Sick (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Physically sick Bệnh tật | She felt physically sick after attending the crowded social event. Cô ấy cảm thấy ốm sau khi tham gia sự kiện xã hội đông đúc. |
A bit sick Hơi ốm | She felt a bit sick after attending the crowded social event. Cô ấy cảm thấy một chút ốm sau khi tham gia sự kiện xã hội đông đúc. |
Chronically sick Mắc bệnh mãn tính | The chronically sick struggle to afford medical treatments. Người bệnh mãn tính gặp khó khăn trong việc trả tiền điều trị y tế. |
Desperately sick Bệnh nặng | The homeless man was desperately sick and in need of help. Người đàn ông vô gia cư rất ốm và cần sự giúp đỡ. |
Extremely sick Rất bệnh | She was extremely sick after attending the crowded social event. Cô ấy rất ốm sau khi tham dự sự kiện xã hội đông đúc. |
Sick (Noun)
(anh, thông tục) (đặc biệt là trong các cụm từ về người ốm và người ốm dài hạn) bất kỳ phúc lợi hoặc trợ cấp hiện tại hoặc trước đây nào được chính phủ trả để hỗ trợ người ốm, khuyết tật hoặc mất năng lực.
(britain, colloquial) (especially in the phrases on the sick and on long-term sick) any of various current or former benefits or allowances paid by the government to support the sick, disabled or incapacitated.
She is on the sick and receives financial support from the government.
Cô ấy đang được hưởng trợ cấp từ chính phủ.
The program aims to improve services for the long-term sick.
Chương trình nhằm mục tiêu cải thiện dịch vụ cho người bệnh nặng.
(anh, úc, thông tục) nôn mửa.
(britain, australia, colloquial) vomit.
After the party, she couldn't stop the sick on the floor.
Sau bữa tiệc, cô ấy không thể ngăn được sự nôn mửa trên sàn.
The smell of sick filled the room, causing discomfort for everyone.
Mùi nôn mửa lan tỏa trong phòng, gây khó chịu cho mọi người.
Kết hợp từ của Sick (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Chronic sick Bệnh mãn tính | The chronic sick in our community need constant medical attention. Người bệnh mãn tính trong cộng đồng chúng ta cần chăm sóc y tế liên tục. |
Long-term sick Bệnh nhân viện dài hạn | She has been long-term sick due to a chronic illness. Cô ấy đã bị ốm dài hạn do một căn bệnh mãn tính. |
Sick (Verb)
(anh, úc, thông tục) nôn mửa.
(britain, australia, colloquial) to vomit.
After drinking too much, he felt sick and vomited.
Sau khi uống quá nhiều, anh ấy cảm thấy buồn nôn và nôn.
She got sick at the party after eating spoiled food.
Cô ấy bị buồn nôn tại bữa tiệc sau khi ăn thức ăn hỏng.
After the party, she sickened and had to leave early.
Sau bữa tiệc, cô ấy bị ốm và phải về sớm.
He sickened from the contaminated food at the charity event.
Anh ấy bị ốm từ thức ăn ô nhiễm tại sự kiện từ thiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sick
Phát chán/ Chán ngấy/ Chán nản
Tired of someone or something, especially something that one must do again and again or someone or something that one must deal with repeatedly.
I am sick and tired of attending endless social gatherings.
Tôi chán ngấy khi tham gia vào các buổi tụ tập xã hội không ngừng.
Thành ngữ cùng nghĩa: become sick and tired of someone or something...