Bản dịch của từ Sicken trong tiếng Việt
Sicken

Sicken(Verb)
Dạng động từ của Sicken (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sicken |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sickened |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sickened |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sickens |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sickening |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "sicken" là một động từ trong tiếng Anh, nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy ốm yếu hoặc không khỏe. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và ngữ cảnh. Cụ thể, "sicken" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc tình cảm, như trong việc mô tả phản ứng của cơ thể đối với một tác nhân nào đó.
Từ "sicken" xuất phát từ tiếng Anh thời trung cổ "sick", có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "siccus", nghĩa là "khô ráo". Trong quá trình phát triển, "sicken" đã diễn tả trạng thái chuyển từ sức khoẻ sang bệnh tật. Ý nghĩa hiện tại của nó không chỉ liên quan đến sự phát bệnh mà còn phản ánh một cảm giác khó chịu hoặc ốm yếu, thể hiện sự suy giảm về thể chất hoặc tinh thần. Sự kết nối này được củng cố qua lịch sử ngôn ngữ, phản ánh trải nghiệm của con người về sức khoẻ và thể trạng.
Từ "sicken" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả phản ứng cơ thể hoặc cảm xúc tiêu cực. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được dùng để diễn tả các tình huống liên quan đến sức khỏe hoặc cảm giác khó chịu. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các văn bản y tế và tình huống mô tả sự gia tăng lo âu hoặc phiền muộn.
Họ từ
Từ "sicken" là một động từ trong tiếng Anh, nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy ốm yếu hoặc không khỏe. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và ngữ cảnh. Cụ thể, "sicken" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc tình cảm, như trong việc mô tả phản ứng của cơ thể đối với một tác nhân nào đó.
Từ "sicken" xuất phát từ tiếng Anh thời trung cổ "sick", có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "siccus", nghĩa là "khô ráo". Trong quá trình phát triển, "sicken" đã diễn tả trạng thái chuyển từ sức khoẻ sang bệnh tật. Ý nghĩa hiện tại của nó không chỉ liên quan đến sự phát bệnh mà còn phản ánh một cảm giác khó chịu hoặc ốm yếu, thể hiện sự suy giảm về thể chất hoặc tinh thần. Sự kết nối này được củng cố qua lịch sử ngôn ngữ, phản ánh trải nghiệm của con người về sức khoẻ và thể trạng.
Từ "sicken" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả phản ứng cơ thể hoặc cảm xúc tiêu cực. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được dùng để diễn tả các tình huống liên quan đến sức khỏe hoặc cảm giác khó chịu. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các văn bản y tế và tình huống mô tả sự gia tăng lo âu hoặc phiền muộn.
