Bản dịch của từ Sicken trong tiếng Việt
Sicken
Sicken (Verb)
The news of the corruption scandal sicken the entire community.
Tin tức về vụ bê bối tham nhũng làm cho cả cộng đồng phẫn nộ.
She couldn't watch the documentary as it always sicken her.
Cô ấy không thể xem bộ phim tài liệu vì nó luôn làm cô ấy phẫn nộ.
Does the violence in movies sicken you too?
Những cảnh bạo lực trong phim làm bạn phẫn nộ không?
Constant exposure to pollution can sicken residents in urban areas.
Tiếp xúc liên tục với ô nhiễm có thể làm cho cư dân thành phố bị ốm.
Ignoring hygiene practices may sicken individuals with preventable diseases.
Bỏ qua các biện pháp vệ sinh có thể làm cho cá nhân bị ốm với các bệnh có thể phòng ngừa được.
Can poor air quality sicken people living in densely populated areas?
Liệu chất lượng không khí kém có thể làm cho người dân sống ở các khu vực đông dân cư bị ốm không?
Dạng động từ của Sicken (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sicken |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sickened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sickened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sickens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sickening |
Họ từ
Từ "sicken" là một động từ trong tiếng Anh, nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy ốm yếu hoặc không khỏe. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và ngữ cảnh. Cụ thể, "sicken" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc tình cảm, như trong việc mô tả phản ứng của cơ thể đối với một tác nhân nào đó.
Từ "sicken" xuất phát từ tiếng Anh thời trung cổ "sick", có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "siccus", nghĩa là "khô ráo". Trong quá trình phát triển, "sicken" đã diễn tả trạng thái chuyển từ sức khoẻ sang bệnh tật. Ý nghĩa hiện tại của nó không chỉ liên quan đến sự phát bệnh mà còn phản ánh một cảm giác khó chịu hoặc ốm yếu, thể hiện sự suy giảm về thể chất hoặc tinh thần. Sự kết nối này được củng cố qua lịch sử ngôn ngữ, phản ánh trải nghiệm của con người về sức khoẻ và thể trạng.
Từ "sicken" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả phản ứng cơ thể hoặc cảm xúc tiêu cực. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được dùng để diễn tả các tình huống liên quan đến sức khỏe hoặc cảm giác khó chịu. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các văn bản y tế và tình huống mô tả sự gia tăng lo âu hoặc phiền muộn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp