Bản dịch của từ Vomit trong tiếng Việt
Vomit

Vomit(Noun)
Dạng danh từ của Vomit (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Vomit | - |
Vomit(Verb)
Dạng động từ của Vomit (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vomit |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vomited |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vomited |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vomits |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vomiting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "vomit" trong tiếng Anh có nghĩa là nôn ói, là hành động thải ra thức ăn hoặc dịch dạ dày từ miệng. Trong tiếng Anh Mỹ, "vomit" thường được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh y tế và đời sống hàng ngày, trong khi ở tiếng Anh Anh, người ta thường dùng từ "being sick". Về phát âm, cả hai phiên bản đều giống nhau, nhưng cách dùng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và thói quen ngôn ngữ của từng vùng.
Từ "vomit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vomere", nghĩa là "nôn mửa". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14 thông qua tiếng Pháp cổ. Thời kỳ này, "vomit" không chỉ được sử dụng để chỉ hành động nôn mà còn còn để diễn tả sự phun ra hoặc tống ra một cách mãnh liệt. Ngày nay, từ này chủ yếu chỉ hành động nôn mửa, thể hiện quá trình cơ thể loại bỏ thức ăn hay chất độc qua miệng.
Từ "vomit" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó không cao. Trong bối cảnh y tế, "vomit" được sử dụng để mô tả phản ứng sinh lý của cơ thể, thường liên quan đến các tình trạng bệnh lý hoặc ngộ độc thực phẩm. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh tâm lý và xã hội, như trong các cuộc thảo luận về cảm xúc hoặc trải nghiệm tiêu cực.
Họ từ
Từ "vomit" trong tiếng Anh có nghĩa là nôn ói, là hành động thải ra thức ăn hoặc dịch dạ dày từ miệng. Trong tiếng Anh Mỹ, "vomit" thường được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh y tế và đời sống hàng ngày, trong khi ở tiếng Anh Anh, người ta thường dùng từ "being sick". Về phát âm, cả hai phiên bản đều giống nhau, nhưng cách dùng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và thói quen ngôn ngữ của từng vùng.
Từ "vomit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vomere", nghĩa là "nôn mửa". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14 thông qua tiếng Pháp cổ. Thời kỳ này, "vomit" không chỉ được sử dụng để chỉ hành động nôn mà còn còn để diễn tả sự phun ra hoặc tống ra một cách mãnh liệt. Ngày nay, từ này chủ yếu chỉ hành động nôn mửa, thể hiện quá trình cơ thể loại bỏ thức ăn hay chất độc qua miệng.
Từ "vomit" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó không cao. Trong bối cảnh y tế, "vomit" được sử dụng để mô tả phản ứng sinh lý của cơ thể, thường liên quan đến các tình trạng bệnh lý hoặc ngộ độc thực phẩm. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh tâm lý và xã hội, như trong các cuộc thảo luận về cảm xúc hoặc trải nghiệm tiêu cực.
