Bản dịch của từ Vomit trong tiếng Việt

Vomit

Noun [U/C] Verb

Vomit (Noun)

vˈɑmət
vˈɑmɪt
01

Một chất gây nôn.

An emetic.

Ví dụ

The child's vomit made a mess on the floor.

Nôn của đứa trẻ làm bẩn sàn nhà.

After drinking too much, she felt the urge to vomit.

Sau khi uống quá nhiều, cô ấy cảm thấy muốn nôn.

The smell of alcohol made her vomit uncontrollably.

Mùi rượu khiến cô ấy nôn không kiểm soát được.

02

Chất nôn ra từ dạ dày.

Matter vomited from the stomach.

Ví dụ

The child's vomit was cleaned up by the nurse.

Nurse đã dọn dẹp nôn của đứa trẻ.

The smell of vomit in the classroom was unpleasant.

Mùi nôn trong lớp học không dễ chịu.

The party ended early due to someone's sudden vomit.

Bữa tiệc kết thúc sớm vì ai đó nôn đột ngột.

Dạng danh từ của Vomit (Noun)

SingularPlural

Vomit

-

Vomit (Verb)

vˈɑmət
vˈɑmɪt
01

Đẩy vật chất ra khỏi dạ dày qua miệng.

Eject matter from the stomach through the mouth.

Ví dụ

After the party, she vomited due to excessive drinking.

Sau bữa tiệc, cô ấy nôn do uống quá nhiều.

Witnesses saw a man vomit outside the nightclub last night.

Nhân chứng nhìn thấy một người nôn ngoài quán bar đêm qua.

The illness caused him to vomit repeatedly during the meeting.

Căn bệnh khiến anh ta nôn liên tục trong cuộc họp.

Dạng động từ của Vomit (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vomit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vomited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vomited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vomits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vomiting

Kết hợp từ của Vomit (Verb)

CollocationVí dụ

Vomiting and diarrhoea

Nôn và tiêu chảy

Vomiting and diarrhea can be symptoms of food poisoning.

Nôn mửa và tiêu chảy có thể là triệu chứng của ngộ độc thực phẩm.

Nausea and vomiting

Buồn nôn và nôn mửa

She experienced nausea and vomiting during the exam.

Cô ấy đã trải qua cảm giác buồn nôn và nôn mửa trong kỳ thi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vomit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vomit

Không có idiom phù hợp