Bản dịch của từ Vomit trong tiếng Việt
Vomit
Vomit (Noun)
Một chất gây nôn.
An emetic.
The child's vomit made a mess on the floor.
Nôn của đứa trẻ làm bẩn sàn nhà.
After drinking too much, she felt the urge to vomit.
Sau khi uống quá nhiều, cô ấy cảm thấy muốn nôn.
The smell of alcohol made her vomit uncontrollably.
Mùi rượu khiến cô ấy nôn không kiểm soát được.
The child's vomit was cleaned up by the nurse.
Nurse đã dọn dẹp nôn của đứa trẻ.
The smell of vomit in the classroom was unpleasant.
Mùi nôn trong lớp học không dễ chịu.
The party ended early due to someone's sudden vomit.
Bữa tiệc kết thúc sớm vì ai đó nôn đột ngột.
Dạng danh từ của Vomit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vomit | - |
Vomit (Verb)
After the party, she vomited due to excessive drinking.
Sau bữa tiệc, cô ấy nôn do uống quá nhiều.
Witnesses saw a man vomit outside the nightclub last night.
Nhân chứng nhìn thấy một người nôn ngoài quán bar đêm qua.
The illness caused him to vomit repeatedly during the meeting.
Căn bệnh khiến anh ta nôn liên tục trong cuộc họp.
Dạng động từ của Vomit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vomit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vomited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vomited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vomits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vomiting |
Kết hợp từ của Vomit (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Vomiting and diarrhoea Nôn và tiêu chảy | Vomiting and diarrhea can be symptoms of food poisoning. Nôn mửa và tiêu chảy có thể là triệu chứng của ngộ độc thực phẩm. |
Nausea and vomiting Buồn nôn và nôn mửa | She experienced nausea and vomiting during the exam. Cô ấy đã trải qua cảm giác buồn nôn và nôn mửa trong kỳ thi. |
Họ từ
Từ "vomit" trong tiếng Anh có nghĩa là nôn ói, là hành động thải ra thức ăn hoặc dịch dạ dày từ miệng. Trong tiếng Anh Mỹ, "vomit" thường được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh y tế và đời sống hàng ngày, trong khi ở tiếng Anh Anh, người ta thường dùng từ "being sick". Về phát âm, cả hai phiên bản đều giống nhau, nhưng cách dùng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và thói quen ngôn ngữ của từng vùng.
Từ "vomit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vomere", nghĩa là "nôn mửa". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14 thông qua tiếng Pháp cổ. Thời kỳ này, "vomit" không chỉ được sử dụng để chỉ hành động nôn mà còn còn để diễn tả sự phun ra hoặc tống ra một cách mãnh liệt. Ngày nay, từ này chủ yếu chỉ hành động nôn mửa, thể hiện quá trình cơ thể loại bỏ thức ăn hay chất độc qua miệng.
Từ "vomit" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó không cao. Trong bối cảnh y tế, "vomit" được sử dụng để mô tả phản ứng sinh lý của cơ thể, thường liên quan đến các tình trạng bệnh lý hoặc ngộ độc thực phẩm. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh tâm lý và xã hội, như trong các cuộc thảo luận về cảm xúc hoặc trải nghiệm tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp