Bản dịch của từ Eject trong tiếng Việt

Eject

Verb

Eject (Verb)

ɪdʒˈɛkt
ɪdʒˈɛkt
01

Phát ra; tỏa ra.

Emit; give off.

Ví dụ

The factory ejects harmful gases into the atmosphere.

Nhà máy phát ra khí độc vào bầu không khí.

The chimney ejects smoke, polluting the surrounding area.

Ống khói phát ra khói, làm ô nhiễm khu vực xung quanh.

The car ejects exhaust fumes, contributing to air pollution.

Chiếc xe phát ra khói bụi, góp phần gây ô nhiễm không khí.

02

Buộc (ai đó) rời khỏi một nơi.

Compel (someone) to leave a place.

Ví dụ

The bouncer had to eject the unruly customer from the club.

Người bảo vệ buộc phải đuổi khách hàng không nghe lời khỏi câu lạc bộ.

The security guard ejected the troublemaker from the premises.

Người bảo vệ đã đuổi gã làm rối khỏi khu vực đó.

The police officer was called to eject the trespassers from the property.

Cảnh sát đã được gọi đến để đuổi những kẻ xâm phạm khỏi tài sản.

03

Buộc hoặc ném (thứ gì đó) ra một cách bạo lực hoặc bất ngờ.

Force or throw (something) out in a violent or sudden way.

Ví dụ

The security guard had to eject the unruly customer.

An ninh viên phải đẩy khách hàng gây rối ra.

The bouncer ejected the troublemaker from the nightclub.

Người canh gác đuổi người gây rối khỏi quán bar.

The teacher had to eject the disruptive student from class.

Giáo viên phải đuổi học sinh gây rối ra khỏi lớp học.

Dạng động từ của Eject (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Eject

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ejected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ejected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ejects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ejecting

Kết hợp từ của Eject (Verb)

CollocationVí dụ

Eject physically

Đẩy ra vật lý

The security guard physically ejected the troublemaker from the party.

An ninh viên đã đẩy vật gây rối ra khỏi bữa tiệc.

Eject safely

Đẩy ra một cách an toàn

He ejected safely from the burning plane.

Anh ta đã nhảy an toàn từ máy bay đang cháy.

Eject forcibly

Tống cổ

The security guard ejected the troublemaker forcibly from the party.

An ninh viên đuổi mạnh mẽ kẻ gây rối ra khỏi bữa tiệc.

Eject summarily

Đuổi kịp

The company decided to eject summarily the employee for misconduct.

Công ty quyết định đuổi một cách đột ngột nhân viên vì vi phạm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eject cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eject

Không có idiom phù hợp