Bản dịch của từ Eject trong tiếng Việt
Eject
Eject (Verb)
The factory ejects harmful gases into the atmosphere.
Nhà máy phát ra khí độc vào bầu không khí.
The chimney ejects smoke, polluting the surrounding area.
Ống khói phát ra khói, làm ô nhiễm khu vực xung quanh.
The car ejects exhaust fumes, contributing to air pollution.
Chiếc xe phát ra khói bụi, góp phần gây ô nhiễm không khí.
The bouncer had to eject the unruly customer from the club.
Người bảo vệ buộc phải đuổi khách hàng không nghe lời khỏi câu lạc bộ.
The security guard ejected the troublemaker from the premises.
Người bảo vệ đã đuổi gã làm rối khỏi khu vực đó.
The police officer was called to eject the trespassers from the property.
Cảnh sát đã được gọi đến để đuổi những kẻ xâm phạm khỏi tài sản.
The security guard had to eject the unruly customer.
An ninh viên phải đẩy khách hàng gây rối ra.
The bouncer ejected the troublemaker from the nightclub.
Người canh gác đuổi người gây rối khỏi quán bar.
The teacher had to eject the disruptive student from class.
Giáo viên phải đuổi học sinh gây rối ra khỏi lớp học.
Dạng động từ của Eject (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eject |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ejected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ejected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ejects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ejecting |
Kết hợp từ của Eject (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Eject physically Đẩy ra vật lý | The security guard physically ejected the troublemaker from the party. An ninh viên đã đẩy vật gây rối ra khỏi bữa tiệc. |
Eject safely Đẩy ra một cách an toàn | He ejected safely from the burning plane. Anh ta đã nhảy an toàn từ máy bay đang cháy. |
Eject forcibly Tống cổ | The security guard ejected the troublemaker forcibly from the party. An ninh viên đuổi mạnh mẽ kẻ gây rối ra khỏi bữa tiệc. |
Eject summarily Đuổi kịp | The company decided to eject summarily the employee for misconduct. Công ty quyết định đuổi một cách đột ngột nhân viên vì vi phạm. |
Họ từ
"Eject" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đẩy ra hoặc loại bỏ một vật thể, thường là bằng cách sử dụng lực. Trong ngữ cảnh công nghệ, từ này thường được sử dụng khi nói đến việc rút thẻ nhớ hoặc đĩa ra khỏi thiết bị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "eject" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể.
Từ "eject" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ejectus", là động từ quá khứ phân từ của "eicere", nghĩa là "ném ra" hay "đẩy ra". "Eicere" được cấu thành từ tiền tố "ex-" (bên ngoài) và động từ "iacere" (ném). Qua thời gian, "eject" đã phát triển trong tiếng Anh để chỉ hành động ném ra hoặc làm cho một vật thể rời khỏi vị trí của nó, đồng thời ẩn chứa khía cạnh mạnh mẽ và quyết liệt trong cách thức thực hiện hành động này.
Từ "eject" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi các tình huống liên quan đến công nghệ hoặc di chuyển có thể được mô tả. Trong các bối cảnh khác, "eject" thường được sử dụng để diễn tả hành động loại bỏ một vật thể hoặc sự ra khỏi một vị trí, ví dụ như trong kỹ thuật máy tính (tháo thẻ nhớ) hoặc trong ngành hàng không (đuổi ra khỏi máy bay). Cách sử dụng này phản ánh sự cần thiết của từ trong các lĩnh vực chuyên môn và giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp