Bản dịch của từ Compel trong tiếng Việt
Compel
Compel (Verb)
Laws compel citizens to pay taxes annually.
Luật pháp buộc công dân phải nộp thuế hàng năm.
Social norms compel people to follow certain behaviors.
Các chuẩn mực xã hội buộc mọi người phải tuân theo những hành vi nhất định.
Peer pressure can compel teenagers to conform to societal expectations.
Áp lực từ bạn bè có thể buộc thanh thiếu niên phải tuân theo những kỳ vọng của xã hội.
Dạng động từ của Compel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Compelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Compelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Compels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Compelling |
Họ từ
Từ "compel" là một động từ có nghĩa là buộc ai đó phải thực hiện điều gì đó, thường bằng cách sử dụng sức mạnh hoặc áp lực. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "compel" được sử dụng tương tự về ngữ nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "compel" kết hợp với các cụm từ khác như "compel to" hoặc "compel someone to do something". Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng cấu trúc tương tự, nhưng có thể chủ yếu nhấn mạnh tính bắt buộc hơn.
Từ "compel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "compellere", gồm "com-" (cùng nhau) và "pellere" (đẩy). Từ này mang ý nghĩa "đẩy lại" hay "bắt buộc". Lịch sử phát triển ngôn ngữ đã biến nó thành một thuật ngữ trong tiếng Anh, mang nghĩa là gây ra sự buộc phải hành động hoặc phản ứng. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ vững tính chất áp lực hoặc kiểm soát, thể hiện sự tác động mạnh mẽ đến quyết định của cá nhân.
Từ "compel" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về luật pháp, đạo đức hoặc xã hội trong phần Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, thuật ngữ này có thể được giới thiệu trong các đề tài thảo luận về động lực hoặc áp lực xã hội. Ngoài ra, "compel" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như thuyết phục, ra lệnh hay ảnh hưởng đến hành vi của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp