Bản dịch của từ Compel trong tiếng Việt

Compel

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compel(Verb)

kəmpˈɛl
kəmpˈɛl
01

Buộc hoặc bắt buộc (ai đó) làm điều gì đó.

Force or oblige (someone) to do something.

Ví dụ

Dạng động từ của Compel (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Compel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Compelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Compelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Compels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Compelling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ