Bản dịch của từ Oblige trong tiếng Việt
Oblige
Oblige (Verb)
Parents often oblige their children to follow household rules.
Phụ huynh thường bắt buộc con cái tuân theo quy tắc gia đình.
Laws oblige citizens to pay taxes for public services.
Luật pháp bắt buộc công dân phải trả thuế cho dịch vụ công cộng.
Social norms oblige individuals to respect one another's opinions.
Quy tắc xã hội bắt buộc cá nhân phải tôn trọng quan điểm của nhau.
Dạng động từ của Oblige (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Oblige |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Obliged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Obliged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Obliges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Obliging |
Kết hợp từ của Oblige (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be pleased to oblige Hân hạnh phục vụ | She was pleased to oblige her friend by helping with the charity event. Cô ấy vui lòng chiều theo bạn bằng cách giúp đỡ sự kiện từ thiện. |
Be glad to oblige Vui lòng tuân theo | I'll be glad to oblige your request for a social event. Tôi sẽ vui lòng chiều theo yêu cầu của bạn cho một sự kiện xã hội. |
Be happy to oblige Vui lòng làm theo | She was happy to oblige her friend's request for help. Cô ấy rất vui khi làm ơn cho yêu cầu giúp đỡ của bạn. |
Be willing to oblige Sẵn lòng giúp đỡ | She was willing to oblige her friend's request for help. Cô ấy đã sẵn lòng chiều theo yêu cầu của bạn. |
Họ từ
Từ "oblige" mang nghĩa là buộc phải, có nghĩa vụ hoặc làm ai đó cảm thấy biết ơn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh trang trọng, "oblige" thường được sử dụng để thể hiện sự sẵn lòng giúp đỡ. Phân biệt phát âm, ở Anh Anh, âm "o" thường được phát âm rõ ràng hơn. Trong khi đó, ở Anh Mỹ, âm "o" có thể nhẹ hơn một chút. Từ này cũng có thể đi kèm với giới từ "to" hoặc "with" tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "oblige" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "obligare", bao gồm tiền tố "ob-" (trước) và động từ "ligare" (buộc, kết nối). Từ này mang nghĩa "buộc ai đó phải làm điều gì đó". Trong lịch sử, "oblige" đã được tiếp nhận vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15, với ý nghĩa là làm cho người khác có nghĩa vụ hoặc bổn phận phải thực hiện một hành động, phản ánh trách nhiệm và sự cam kết trong các mối quan hệ xã hội hiện đại.
Từ "oblige" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà người nói hoặc viết diễn đạt nghĩa vụ hoặc trách nhiệm. Trong bối cảnh học thuật, từ này có thể được sử dụng để chỉ sự bắt buộc về mặt pháp lý hay đạo đức. Ngoài ra, "oblige" cũng thường được gặp trong các tình huống xã hội, như khi người khác yêu cầu sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ cá nhân. Tần suất sử dụng từ này tuy không cao nhưng vẫn có mặt trong các ngữ cảnh chính thức và đời thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp