Bản dịch của từ Emetic trong tiếng Việt

Emetic

Adjective Noun [U/C]

Emetic (Adjective)

əmˈɛɾɪk
ɪmˈɛɾɪk
01

(của một chất) gây nôn mửa.

(of a substance) causing vomiting.

Ví dụ

The emetic drink made everyone feel nauseous and vomit.

Đồ uống kích thích đã khiến mọi người cảm thấy buồn nôn và nôn.

The emetic reaction to the bad news was immediate and intense.

Phản ứng nôn mửa với tin tức xấu đã xảy ra ngay lập tức và mãnh liệt.

The emetic smell from the garbage bin filled the room with disgust.

Mùi nôn mửa từ thùng rác làm cho phòng tràn ngập sự kinh tởm.

Emetic (Noun)

əmˈɛɾɪk
ɪmˈɛɾɪk
01

Thuốc hoặc chất khác gây nôn.

A medicine or other substance which causes vomiting.

Ví dụ

The emetic was given to the patient to induce vomiting.

Thuốc gây nôn đã được đưa cho bệnh nhân để kích thích nôn.

The doctor prescribed an emetic to help clear the stomach.

Bác sĩ kê đơn một loại thuốc gây nôn để giúp làm sạch dạ dày.

In emergencies, an emetic can be used to remove toxins.

Trong tình huống khẩn cấp, có thể sử dụng thuốc gây nôn để loại bỏ độc tố.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Emetic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emetic

Không có idiom phù hợp