Bản dịch của từ Emetic trong tiếng Việt
Emetic

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "emetic" trong tiếng Anh chỉ một chất gây nôn. Nó thường được sử dụng trong y học để kích thích phản xạ nôn trong những trường hợp ngộ độc hoặc khi cần loại bỏ chất độc ra khỏi dạ dày. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "emetic" được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh y tế có thể khác nhau tùy thuộc vào các quy chuẩn và điều kiện điều trị cụ thể ở mỗi quốc gia.
Từ "emetic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "emeticus", xuất phát từ "emet-" có nghĩa là "ném ra" (to throw out) và gốc từ Hy Lạp "emetikos", có nghĩa là "gây nôn". Từ thế kỷ 14, "emetic" được sử dụng để chỉ các chất có khả năng gây nôn, thường được dùng trong y học để làm sạch dạ dày. Sự phát triển từ nghĩa gốc liên quan đến hành động nôn mửa đến hiện tại, từ này tiếp tục được sử dụng trong các bối cảnh y tế và dược phẩm.
Từ "emetic" ít được sử dụng trong bốn phần thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, nơi ngữ cảnh y tế có thể không chiếm ưu thế. Tuy nhiên, trong phần viết và nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe hoặc y học. Trong các ngữ cảnh khác, "emetic" thường được sử dụng để chỉ các chất gây nôn, phổ biến trong lĩnh vực dược phẩm hoặc sinh học, khi bàn về các phương pháp điều trị hoặc tác dụng phụ của thuốc.
Họ từ
Từ "emetic" trong tiếng Anh chỉ một chất gây nôn. Nó thường được sử dụng trong y học để kích thích phản xạ nôn trong những trường hợp ngộ độc hoặc khi cần loại bỏ chất độc ra khỏi dạ dày. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "emetic" được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh y tế có thể khác nhau tùy thuộc vào các quy chuẩn và điều kiện điều trị cụ thể ở mỗi quốc gia.
Từ "emetic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "emeticus", xuất phát từ "emet-" có nghĩa là "ném ra" (to throw out) và gốc từ Hy Lạp "emetikos", có nghĩa là "gây nôn". Từ thế kỷ 14, "emetic" được sử dụng để chỉ các chất có khả năng gây nôn, thường được dùng trong y học để làm sạch dạ dày. Sự phát triển từ nghĩa gốc liên quan đến hành động nôn mửa đến hiện tại, từ này tiếp tục được sử dụng trong các bối cảnh y tế và dược phẩm.
Từ "emetic" ít được sử dụng trong bốn phần thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, nơi ngữ cảnh y tế có thể không chiếm ưu thế. Tuy nhiên, trong phần viết và nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe hoặc y học. Trong các ngữ cảnh khác, "emetic" thường được sử dụng để chỉ các chất gây nôn, phổ biến trong lĩnh vực dược phẩm hoặc sinh học, khi bàn về các phương pháp điều trị hoặc tác dụng phụ của thuốc.
