Bản dịch của từ Emetic trong tiếng Việt
Emetic
Emetic (Adjective)
The emetic drink made everyone feel nauseous and vomit.
Đồ uống kích thích đã khiến mọi người cảm thấy buồn nôn và nôn.
The emetic reaction to the bad news was immediate and intense.
Phản ứng nôn mửa với tin tức xấu đã xảy ra ngay lập tức và mãnh liệt.
The emetic smell from the garbage bin filled the room with disgust.
Mùi nôn mửa từ thùng rác làm cho phòng tràn ngập sự kinh tởm.
Emetic (Noun)
The emetic was given to the patient to induce vomiting.
Thuốc gây nôn đã được đưa cho bệnh nhân để kích thích nôn.
The doctor prescribed an emetic to help clear the stomach.
Bác sĩ kê đơn một loại thuốc gây nôn để giúp làm sạch dạ dày.
In emergencies, an emetic can be used to remove toxins.
Trong tình huống khẩn cấp, có thể sử dụng thuốc gây nôn để loại bỏ độc tố.
Họ từ
Từ "emetic" trong tiếng Anh chỉ một chất gây nôn. Nó thường được sử dụng trong y học để kích thích phản xạ nôn trong những trường hợp ngộ độc hoặc khi cần loại bỏ chất độc ra khỏi dạ dày. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "emetic" được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh y tế có thể khác nhau tùy thuộc vào các quy chuẩn và điều kiện điều trị cụ thể ở mỗi quốc gia.
Từ "emetic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "emeticus", xuất phát từ "emet-" có nghĩa là "ném ra" (to throw out) và gốc từ Hy Lạp "emetikos", có nghĩa là "gây nôn". Từ thế kỷ 14, "emetic" được sử dụng để chỉ các chất có khả năng gây nôn, thường được dùng trong y học để làm sạch dạ dày. Sự phát triển từ nghĩa gốc liên quan đến hành động nôn mửa đến hiện tại, từ này tiếp tục được sử dụng trong các bối cảnh y tế và dược phẩm.
Từ "emetic" ít được sử dụng trong bốn phần thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, nơi ngữ cảnh y tế có thể không chiếm ưu thế. Tuy nhiên, trong phần viết và nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe hoặc y học. Trong các ngữ cảnh khác, "emetic" thường được sử dụng để chỉ các chất gây nôn, phổ biến trong lĩnh vực dược phẩm hoặc sinh học, khi bàn về các phương pháp điều trị hoặc tác dụng phụ của thuốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp