Bản dịch của từ Vomiting trong tiếng Việt
Vomiting
Vomiting (Noun Countable)
After the party, his vomiting caused concern among his friends.
Sau bữa tiệc, việc nôn mửa của anh ấy gây lo lắng cho bạn bè của anh ấy.
She experienced severe vomiting after eating at the new restaurant.
Cô ấy trải qua cơn nôn mửa nặng sau khi ăn ở nhà hàng mới.
The social gathering was disrupted by sudden bouts of vomiting.
Cuộc tụ tập xã hội bị làm gián đoạn bởi những cơn nôn mửa đột ngột.
Vomiting (Verb)
After the party, she was vomiting in the bathroom.
Sau bữa tiệc, cô ấy nôn mửa trong nhà vệ sinh.
The man felt sick and started vomiting during the meeting.
Người đàn ông cảm thấy buồn nôn và bắt đầu nôn trong cuộc họp.
The child was vomiting uncontrollably after eating spoiled food.
Đứa trẻ nôn không kiểm soát sau khi ăn thức ăn hỏng.
Dạng động từ của Vomiting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vomit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vomited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vomited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vomits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vomiting |
Họ từ
Nôn là quá trình sinh lý trong đó thức ăn và dịch dạ dày được tống ra ngoài qua đường miệng. Từ này được sử dụng rộng rãi trong y học để mô tả phản ứng của cơ thể trước các tác nhân kích thích hoặc bệnh lý. Trong tiếng Anh, "vomiting" được sử dụng đồng nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "vomiting" có thể xuất hiện trong các thuật ngữ chuyên môn như "projectile vomiting" để chỉ lượng nôn ra nhiều và mạnh mẽ hơn.
Từ "vomiting" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vomitare", có nghĩa là "nôn", xuất phát từ "vomere", nghĩa là "đưa ra". Từ này đã được sử dụng từ thời kỳ Trung cổ, phản ánh các hiện tượng sinh lý liên quan đến sự phenh thoại thức ăn hoặc đồ uống ra khỏi dạ dày. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ mô tả hành động nôn mà còn ngụ ý những tình trạng bệnh lý và phản ứng của cơ thể đối với chất độc hoặc kích thích.
Từ "vomiting" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực y tế hoặc cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như mô tả triệu chứng bệnh lý. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, thực phẩm, và tác dụng phụ của thuốc. Các tình huống như kiến thức y tế, dinh dưỡng, và môi trường không an toàn cũng hay đề cập đến "vomiting".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp