Bản dịch của từ Ejecting trong tiếng Việt
Ejecting
Ejecting (Verb)
The landlord is ejecting tenants who fail to pay rent on time.
Chủ nhà đang đuổi những người thuê không trả tiền đúng hạn.
They are not ejecting anyone during the holiday season this year.
Năm nay họ không đuổi ai trong mùa lễ hội.
Are they ejecting families for minor lease violations in the city?
Họ có đuổi các gia đình vì vi phạm hợp đồng nhỏ trong thành phố không?
Dạng động từ của Ejecting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eject |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ejected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ejected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ejects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ejecting |