Bản dịch của từ Ejecting trong tiếng Việt

Ejecting

Verb

Ejecting (Verb)

ɨdʒˈɛktɨŋ
ɨdʒˈɛktɨŋ
01

Buộc trục xuất (ai đó) khỏi tài sản, đặc biệt là tài sản cho thuê.

Forcibly expel someone from a property especially from a rental property.

Ví dụ

The landlord is ejecting tenants who fail to pay rent on time.

Chủ nhà đang đuổi những người thuê không trả tiền đúng hạn.

They are not ejecting anyone during the holiday season this year.

Năm nay họ không đuổi ai trong mùa lễ hội.

Are they ejecting families for minor lease violations in the city?

Họ có đuổi các gia đình vì vi phạm hợp đồng nhỏ trong thành phố không?

Dạng động từ của Ejecting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Eject

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ejected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ejected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ejects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ejecting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ejecting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ejecting

Không có idiom phù hợp