Bản dịch của từ Stomach trong tiếng Việt
Stomach
Stomach (Noun)
Cơ quan nội tạng trong đó diễn ra phần chính của quá trình tiêu hóa thức ăn, là (ở người và nhiều động vật có vú) ống tiêu hóa mở rộng hình quả lê nối thực quản với ruột non.
The internal organ in which the major part of the digestion of food occurs being in humans and many mammals a pearshaped enlargement of the alimentary canal linking the oesophagus to the small intestine.
Her stomach growled loudly during the silent lecture.
Dạ dày của cô ấy gầm lên ồn ào trong bài giảng im lặng.
He felt a sharp pain in his stomach after eating.
Anh ấy cảm thấy đau nhói ở dạ dày sau khi ăn.
The doctor recommended a stomach ultrasound to check for issues.
Bác sĩ khuyên làm siêu âm dạ dày để kiểm tra vấn đề.
Her stomach growled loudly during the meeting.
Dạ dày của cô ấy kêu lớn trong cuộc họp.
His stomach was full after eating at the party.
Dạ dày của anh ấy đầy sau khi ăn tại buổi tiệc.
The lack of food made his stomach rumble.
Sự thiếu thức ăn làm cho dạ dày của anh ấy kêu.
Dạng danh từ của Stomach (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stomach | Stomachs |
Kết hợp từ của Stomach (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Large stomach Bụng to | His large stomach made him the center of attention at the party. Bụng bự của anh ấy khiến anh ấy trở thành tâm điểm chú ý tại bữa tiệc. |
Weak stomach Dạ dày yếu | She couldn't watch the horror movie due to her weak stomach. Cô ấy không thể xem bộ phim kinh dị vì dạ dày yếu. |
Bare stomach Bụng trần | She wore a crop top, revealing her bare stomach. Cô ấy mặc áo crop top, lộ bụng trần. |
Firm stomach Bụng phẳng chắc | She exercises regularly to maintain a firm stomach. Cô ấy tập thể dục thường xuyên để giữ vóc dáng săn chắc. |
Bloated stomach Dạ dày bình thường | Her bloated stomach was caused by overeating at the party. Bụng phình lên của cô ấy là do ăn quá nhiều tại bữa tiệc. |
Stomach (Verb)
She couldn't stomach the idea of attending the party.
Cô ấy không thể chịu đựng được ý tưởng tham dự bữa tiệc.
He stomachs spicy food very well.
Anh ấy ăn được thức ăn cay rất tốt.
They stomach the new policy changes easily.
Họ chịu đựng được những thay đổi chính sách mới một cách dễ dàng.
Dạng động từ của Stomach (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stomach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stomached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stomached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stomachs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stomaching |
Họ từ
Từ "stomach" trong tiếng Anh chỉ đến cơ quan tiêu hóa nằm ở bụng, có nhiệm vụ chứa và tiêu hóa thức ăn. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm /ˈstʌmək/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈstɑːmək/. Mặc dù cách phát âm và chính tả tương tự nhau, nhưng từ "stomach" cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực (với nghĩa là khả năng ăn uống) ở cả hai biến thể, đồng thời thường được dùng trong các cụm từ như "stomach ache" (đau bụng).
Từ "stomach" di chuyển từ tiếng Latin "stomachus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "stomachos", chỉ bộ phận tiêu hóa. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả bộ phận tiếp nhận thức ăn trong cơ thể. Qua thời gian, nghĩa của từ mở rộng để không chỉ đề cập đến cơ quan mà còn biểu thị cảm giác đói và sự không thoải mái. Ngày nay, "stomach" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh y học cũng như hàng ngày để chỉ nơi tiêu hóa thực phẩm trong cơ thể con người.
Từ "stomach" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh y tế hoặc dinh dưỡng thường được khai thác. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sức khỏe, chế độ ăn uống, và các triệu chứng liên quan đến tiêu hóa. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "stomach" được sử dụng để chỉ cảm giác đói, sự không thoải mái hoặc các vấn đề về tiêu hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stomach
Không thể chịu đựng được ai/cái gì
Not to be able to put up with someone or something; not to be able to tolerate or endure someone or something.
She couldn't stand her noisy neighbors anymore.
Cô ấy không thể chịu đựng hàng xóm ồn ào của mình nữa.
Thành ngữ cùng nghĩa: cannot stomach someone or something...
Có gan làm giàu/ Dám nghĩ dám làm
To have the courage or resolution to do something.
She had the guts to speak up against injustice.
Cô ấy có lòng gan để nói lên chống lại sự bất công.