Bản dịch của từ Linking trong tiếng Việt

Linking

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Linking (Adjective)

lˈɪŋkɪŋ
lˈɪŋkɪŋ
01

Phục vụ để kết nối những thứ khác lại với nhau.

Serving to connect other things together.

Ví dụ

Social media is a linking tool for friends and family worldwide.

Mạng xã hội là một công cụ kết nối bạn bè và gia đình toàn cầu.

Connecting people is not a linking aim of traditional media.

Kết nối mọi người không phải là mục tiêu kết nối của truyền thông truyền thống.

Is social activism a linking force in modern society?

Liệu hoạt động xã hội có phải là một lực lượng kết nối trong xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Linking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
[...] A new road the southern and eastern roads has been constructed, while the airport has also increased dramatically in size [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing Tast 2 chủ đề Society và từ vựng
[...] This element, I believe, is closely to their further development and future success [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Tast 2 chủ đề Society và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 11/2/2017 (IDP)
[...] This element, I think, is closely to their development and future success [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 11/2/2017 (IDP)
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 20/4/2017
[...] Dialects in any part of a country carries unique stories and lessons of the past which are closely to religions, beliefs, and lifestyles [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 20/4/2017

Idiom with Linking

Không có idiom phù hợp