Bản dịch của từ Linking trong tiếng Việt
Linking
Adjective

Linking (Adjective)
lˈɪŋkɪŋ
lˈɪŋkɪŋ
Ví dụ
Social media is a linking tool for friends and family worldwide.
Mạng xã hội là một công cụ kết nối bạn bè và gia đình toàn cầu.
Connecting people is not a linking aim of traditional media.
Kết nối mọi người không phải là mục tiêu kết nối của truyền thông truyền thống.
Is social activism a linking force in modern society?
Liệu hoạt động xã hội có phải là một lực lượng kết nối trong xã hội hiện đại không?