Bản dịch của từ Linking trong tiếng Việt
Linking
Linking (Adjective)
Social media is a linking tool for friends and family worldwide.
Mạng xã hội là một công cụ kết nối bạn bè và gia đình toàn cầu.
Connecting people is not a linking aim of traditional media.
Kết nối mọi người không phải là mục tiêu kết nối của truyền thông truyền thống.
Is social activism a linking force in modern society?
Liệu hoạt động xã hội có phải là một lực lượng kết nối trong xã hội hiện đại không?
Họ từ
Từ "linking" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình kết nối hoặc liên kết giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "linking" có thể đề cập đến việc sử dụng các từ, cụm từ hoặc cấu trúc ngữ pháp để tạo ra sự liên kết hợp lý trong diễn đạt. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "linking" không có sự khác biệt nổi bật về mặt chính tả hay nghĩa, nhưng có thể có sự phân biệt trong cách phát âm hoặc ngữ cảnh sử dụng, phụ thuộc vào ngữ pháp và phong cách bài viết cụ thể trong từng biến thể ngôn ngữ.
Từ "linking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "link", bắt nguồn từ tiếng Latinh "linctus", có nghĩa là "liên kết" hay "kết nối". Cách dùng này phản ánh sự kết nối giữa các đối tượng hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh, "linking" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hình thành các mối quan hệ, tương tác giữa các yếu tố trong các lĩnh vực như ngữ pháp, công nghệ thông tin và tâm lý học. Sự phát triển của từ này cho thấy tầm quan trọng của kết nối trong các khía cạnh khác nhau của ngôn ngữ và xã hội hiện đại.
Từ "linking" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi khả năng kết nối các ý tưởng là rất quan trọng. Trong Reading và Listening, "linking" thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa các thông tin hoặc ý chính. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được ứng dụng trong lĩnh vực giáo dục, công nghệ thông tin và nghiên cứu liên ngành, thường nhằm nhấn mạnh sự kết nối giữa các khái niệm hoặc dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp