Bản dịch của từ Linking trong tiếng Việt

Linking

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Linking (Adjective)

lˈɪŋkɪŋ
lˈɪŋkɪŋ
01

Phục vụ để kết nối những thứ khác lại với nhau.

Serving to connect other things together.

Ví dụ

Social media is a linking tool for friends and family worldwide.

Mạng xã hội là một công cụ kết nối bạn bè và gia đình toàn cầu.

Connecting people is not a linking aim of traditional media.

Kết nối mọi người không phải là mục tiêu kết nối của truyền thông truyền thống.

Is social activism a linking force in modern society?

Liệu hoạt động xã hội có phải là một lực lượng kết nối trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/linking/

Video ngữ cảnh