Bản dịch của từ Digestion trong tiếng Việt

Digestion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Digestion (Noun)

dɑɪdʒˈɛstʃn̩
dɪdʒˈɛstʃn̩
01

Quá trình tiêu hóa thức ăn.

The process of digesting food.

Ví dụ

Proper digestion is crucial for overall health.

Tiêu hóa hợp lý là rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể.

Her digestion improved after following a balanced diet.

Tiêu hóa của cô ấy được cải thiện sau khi tuân theo một chế độ ăn uống cân bằng.

Healthy digestion allows the body to absorb essential nutrients efficiently.

Tiêu hóa khỏe mạnh cho phép cơ thể hấp thụ các chất dinh dưỡng thiết yếu một cách hiệu quả.

Dạng danh từ của Digestion (Noun)

SingularPlural

Digestion

Digestions

Kết hợp từ của Digestion (Noun)

CollocationVí dụ

Poor digestion

Tiêu hóa kém

Poor digestion can lead to nutrient deficiencies.

Hệ tiêu hóa kém có thể dẫn đến thiếu chất dinh dưỡng.

Good digestion

Tiêu hóa tốt

Good digestion is essential for maintaining a healthy lifestyle.

Tiêu hóa tốt là cần thiết để duy trì lối sống lành mạnh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Digestion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
[...] The beverage has many benefits to the human body, nearly as much as consuming actual apples, including improving weight loss, brain health and lower the risk of many serious conditions [...]Trích: Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Idiom with Digestion

Không có idiom phù hợp