Bản dịch của từ Digesting trong tiếng Việt
Digesting
Digesting (Verb)
She was digesting the information from the social media workshop.
Cô ấy đang tìm hiểu thông tin từ hội thảo trên mạng xã hội.
The community was digesting the news of the upcoming charity event.
Cộng đồng đang tìm hiểu tin tức về sự kiện từ thiện sắp tới.
He spent the evening digesting the details of the social media campaign.
Anh ấy đã dành cả buổi tối để tìm hiểu chi tiết về chiến dịch truyền thông xã hội.
Dạng động từ của Digesting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Digest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Digested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Digested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Digests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Digesting |
Digesting (Adjective)
Liên quan đến quá trình tiêu hóa.
Related to the process of digestion.
Proper nutrition aids in digesting food efficiently.
Dinh dưỡng hợp lý hỗ trợ tiêu hóa thức ăn hiệu quả.
Digesting enzymes break down food in the stomach.
Enzym tiêu hóa phân hủy thức ăn trong dạ dày.
Digesting issues can lead to digestive discomfort.
Các vấn đề về tiêu hóa có thể dẫn đến khó chịu về tiêu hóa.
Họ từ
"Digesting" là một động từ có nguồn gốc từ từ "digest", chỉ quá trình tiêu hóa thức ăn trong cơ thể. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó cũng có nghĩa là tiếp nhận và xử lý thông tin hoặc ý tưởng một cách sâu sắc. Ở tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học và dinh dưỡng, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "digesting" có thể mang ý nghĩa tinh thần nhiều hơn. Phát âm từ này trong hai biến thể có thể khác nhau một chút, nhưng không dẫn đến sự khác biệt lớn về ý nghĩa.
Từ "digesting" có nguồn gốc từ tiếng Latin "digestio", bắt nguồn từ động từ "digestus", có nghĩa là "tiêu hóa". Cấu trúc từ này kết hợp tiền tố "di-" (xa) và động từ "gerere" (mang), hàm ý hành động mang đi hoặc phá vỡ thành phần. Theo thời gian, thuật ngữ này không chỉ được áp dụng trong ngữ cảnh sinh học mà còn mở rộng ra các lĩnh vực khác như văn học và tâm lý, thể hiện khả năng tiếp nhận và xử lý thông tin một cách sâu sắc.
Từ "digesting" thường xuất hiện trong bối cảnh kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing. Trong phần Reading, từ này có thể được sử dụng để mô tả quá trình tiếp thu thông tin. Trong phần Writing, học viên có thể gặp từ này khi trình bày về quá trình xử lý thông tin hoặc phân tích. Ngoài ra, "digesting" cũng được sử dụng phổ biến trong các văn bản về dinh dưỡng, sinh học, và tâm lý học, nơi mà nó mô tả sự tiêu hóa thực phẩm hoặc sự tiếp thu kiến thức.