Bản dịch của từ Enlargement trong tiếng Việt
Enlargement
Enlargement (Noun)
The enlargement of the family photo showcased at the community center.
Việc phóng to bức ảnh gia đình được trưng bày tại trung tâm cộng đồng.
She requested an enlargement of the group picture for the school yearbook.
Cô ấy yêu cầu phóng to bức ảnh nhóm cho kỷ yếu của trường.
The enlargement of the historical image was displayed in the museum.
Việc phóng to bức ảnh lịch sử đã được trưng bày trong bảo tàng.
The enlargement of the community center benefited many residents.
Việc mở rộng trung tâm cộng đồng mang lại lợi ích cho nhiều cư dân.
Population enlargement in urban areas can lead to infrastructure challenges.
Việc mở rộng dân số ở các khu vực thành thị có thể dẫn đến những thách thức về cơ sở hạ tầng.
The enlargement of the park created more recreational space for families.
Việc mở rộng công viên đã tạo ra nhiều không gian giải trí hơn cho các gia đình.
Dạng danh từ của Enlargement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Enlargement | Enlargements |
Họ từ
Từ "enlargement" là danh từ, có nghĩa là sự mở rộng, tăng kích thước hoặc quy mô của một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự phân biệt về cách viết hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "enlargement" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như sinh học để chỉ sự phát triển của tế bào, hoặc trong chính trị để mô tả sự mở rộng của một tổ chức như Liên minh châu Âu.
Từ "enlargement" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "largire", có nghĩa là "mở rộng" hoặc "phát triển". Tiếp theo, từ này được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ thành "enlargir", rồi dần dần hình thành từ tiếng Anh "enlarge". Trong ngữ cảnh hiện đại, "enlargement" được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình mở rộng kích thước, phạm vi, hoặc tầm ảnh hưởng, phản ánh sự phát triển và gia tăng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, đô thị và xã hội.
Từ "enlargement" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần mô tả sự phát triển hoặc mở rộng của một khái niệm, sự vật. Trong Nghe và Đọc, từ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quá trình thay đổi hoặc phát triển. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học (sự phình to tế bào), kiến trúc (mở rộng không gian), và chính trị (sự mở rộng của Liên minh).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp