Bản dịch của từ Enlargement trong tiếng Việt

Enlargement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enlargement (Noun)

ɛnlˈɑɹdʒmn̩t
ɪnlˈɑɹdʒmn̩t
01

Một bức ảnh lớn hơn bản âm bản gốc hoặc bản in trước đó.

A photograph that is larger than the original negative or an earlier print.

Ví dụ

The enlargement of the family photo showcased at the community center.

Việc phóng to bức ảnh gia đình được trưng bày tại trung tâm cộng đồng.

She requested an enlargement of the group picture for the school yearbook.

Cô ấy yêu cầu phóng to bức ảnh nhóm cho kỷ yếu của trường.

The enlargement of the historical image was displayed in the museum.

Việc phóng to bức ảnh lịch sử đã được trưng bày trong bảo tàng.

02

Hành động hoặc trạng thái mở rộng hoặc được mở rộng.

The action or state of enlarging or being enlarged.

Ví dụ

The enlargement of the community center benefited many residents.

Việc mở rộng trung tâm cộng đồng mang lại lợi ích cho nhiều cư dân.

Population enlargement in urban areas can lead to infrastructure challenges.

Việc mở rộng dân số ở các khu vực thành thị có thể dẫn đến những thách thức về cơ sở hạ tầng.

The enlargement of the park created more recreational space for families.

Việc mở rộng công viên đã tạo ra nhiều không gian giải trí hơn cho các gia đình.

Dạng danh từ của Enlargement (Noun)

SingularPlural

Enlargement

Enlargements

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enlargement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020
[...] Meanwhile, housing areas in a horizontal direction place a high pressure on the environment and people's life [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
[...] Currently, the hall has been expanded to include the bathroom and a new en suite bathroom inside, while the kitchen has been and used as a social area [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] Regarding the top of the plan, the stage was in a northerly direction, overtaking half of the space previously occupied by the dressing room in 2010, which was turned into a corridor two years later [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
[...] The back section of the library has also seen significant alterations, with the room in the left-hand corner that accommodated CDs, videos and computer games being to house fiction books for children and two sofas, and it also serves as a space for hosting storytelling events [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1

Idiom with Enlargement

Không có idiom phù hợp