Bản dịch của từ Enlarging trong tiếng Việt

Enlarging

Verb Adjective

Enlarging (Verb)

ɪnlˈɑɹdʒɪŋ
ɪnlˈɑɹdʒɪŋ
01

Để thực hiện hoặc trở nên lớn hơn hoặc mở rộng hơn.

To make or become larger or more extensive.

Ví dụ

Enlarging social circles is important for networking opportunities.

Mở rộng các vòng kết nối xã hội là điều quan trọng để có cơ hội kết nối.

She is enlarging her volunteer work to help more people.

Cô ấy đang mở rộng công việc tình nguyện của mình để giúp đỡ nhiều người hơn.

Enlarging the community center will benefit many residents.

Việc mở rộng trung tâm cộng đồng sẽ mang lại lợi ích cho nhiều cư dân.

Dạng động từ của Enlarging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enlarge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enlarged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enlarged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enlarges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enlarging

Enlarging (Adjective)

ɪnlˈɑɹdʒɪŋ
ɪnlˈɑɹdʒɪŋ
01

Làm cho cái gì đó trở nên lớn hơn.

Causing something to become larger.

Ví dụ

The enlarging wealth gap is a pressing issue in society.

Khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn là một vấn đề cấp bách trong xã hội.

Her enlarging influence in the community is undeniable.

Ảnh hưởng ngày càng lớn của cô ấy trong cộng đồng là không thể phủ nhận.

Enlarging social circles can lead to new opportunities.

Việc mở rộng vòng tròn xã hội có thể dẫn đến những cơ hội mới.

02

Làm một cái gì đó lớn hơn.

Making something larger.

Ví dụ

The enlarging population in the city requires more housing developments.

Dân số ngày càng tăng trong thành phố đòi hỏi phải phát triển nhiều nhà ở hơn.

Enlarging the park will provide more space for social gatherings.

Mở rộng công viên sẽ cung cấp nhiều không gian hơn cho các cuộc tụ họp xã hội.

An enlarging community center will benefit the growing number of residents.

Một trung tâm cộng đồng mở rộng sẽ mang lại lợi ích cho số lượng cư dân ngày càng tăng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enlarging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020
[...] Meanwhile, housing areas in a horizontal direction place a high pressure on the environment and people's life [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
[...] Currently, the hall has been expanded to include the bathroom and a new en suite bathroom inside, while the kitchen has been and used as a social area [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] Regarding the top of the plan, the stage was in a northerly direction, overtaking half of the space previously occupied by the dressing room in 2010, which was turned into a corridor two years later [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
[...] The back section of the library has also seen significant alterations, with the room in the left-hand corner that accommodated CDs, videos and computer games being to house fiction books for children and two sofas, and it also serves as a space for hosting storytelling events [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1

Idiom with Enlarging

Không có idiom phù hợp