Bản dịch của từ Enlarging trong tiếng Việt
Enlarging
Enlarging (Verb)
Enlarging social circles is important for networking opportunities.
Mở rộng các vòng kết nối xã hội là điều quan trọng để có cơ hội kết nối.
She is enlarging her volunteer work to help more people.
Cô ấy đang mở rộng công việc tình nguyện của mình để giúp đỡ nhiều người hơn.
Enlarging the community center will benefit many residents.
Việc mở rộng trung tâm cộng đồng sẽ mang lại lợi ích cho nhiều cư dân.
Dạng động từ của Enlarging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enlarge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enlarged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enlarged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enlarges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enlarging |
Enlarging (Adjective)
The enlarging wealth gap is a pressing issue in society.
Khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn là một vấn đề cấp bách trong xã hội.
Her enlarging influence in the community is undeniable.
Ảnh hưởng ngày càng lớn của cô ấy trong cộng đồng là không thể phủ nhận.
Enlarging social circles can lead to new opportunities.
Việc mở rộng vòng tròn xã hội có thể dẫn đến những cơ hội mới.
The enlarging population in the city requires more housing developments.
Dân số ngày càng tăng trong thành phố đòi hỏi phải phát triển nhiều nhà ở hơn.
Enlarging the park will provide more space for social gatherings.
Mở rộng công viên sẽ cung cấp nhiều không gian hơn cho các cuộc tụ họp xã hội.
An enlarging community center will benefit the growing number of residents.
Một trung tâm cộng đồng mở rộng sẽ mang lại lợi ích cho số lượng cư dân ngày càng tăng.
Họ từ
“Enlarging” là từ tiếng Anh có nghĩa là "mở rộng" hoặc "kéo dài ra", thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật và công nghệ để chỉ hành động tăng kích thước hoặc quy mô của một đối tượng hoặc khái niệm. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được phát âm tương tự. Tuy nhiên, các ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút, ví dụ trong nghệ thuật đồ họa, “enlarging” có thể chỉ kỹ thuật phóng to hình ảnh.
Từ "enlarging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "enlarge", được hình thành từ tiền tố "en-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-" mang nghĩa "vào trong" và danh từ "large" xuất phát từ tiếng Latin "largus", nghĩa là "rộng lớn". Sự kết hợp này phản ánh khái niệm làm tăng kích thước hoặc phạm vi của một vật thể hoặc ý tưởng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "enlarging" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật và công nghệ để chỉ hành động mở rộng hoặc phát triển.
Từ "enlarging" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải mô tả, giải thích hoặc tranh luận về các vấn đề liên quan đến sự mở rộng hoặc phát triển. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, kiến trúc và nghệ thuật, để mô tả quá trình tăng kích thước hoặc quy mô của đối tượng, hình ảnh hoặc dữ liệu. Sự phổ biến này cho thấy tầm quan trọng của "enlarging" trong việc truyền đạt thông tin liên quan đến sự biến đổi và phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp