Bản dịch của từ Alimentary trong tiếng Việt

Alimentary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alimentary (Adjective)

æləmˈɛntɚi
æləmˈɛntəɹi
01

Liên quan đến dinh dưỡng hoặc nguồn dinh dưỡng.

Relating to nourishment or sustenance.

Ví dụ

Healthy alimentary habits improve overall social well-being in communities.

Thói quen dinh dưỡng lành mạnh cải thiện sức khỏe xã hội trong cộng đồng.

Many people do not understand alimentary needs for social gatherings.

Nhiều người không hiểu nhu cầu dinh dưỡng cho các buổi gặp gỡ xã hội.

What are the best alimentary practices for social events?

Những thói quen dinh dưỡng tốt nhất cho các sự kiện xã hội là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alimentary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alimentary

Không có idiom phù hợp