Bản dịch của từ Intestine trong tiếng Việt
Intestine
Intestine (Noun)
The doctor diagnosed him with a twisted intestine.
Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị ruột xoắn.
She experienced severe pain in her intestine after eating spicy food.
Cô ấy cảm thấy đau ruột nghiêm trọng sau khi ăn đồ cay.
The surgeon successfully removed a blockage in the intestine.
Bác sĩ phẫu thuật đã thành công loại bỏ tắc nghẽn trong ruột.
Dạng danh từ của Intestine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Intestine | Intestines |
Kết hợp từ của Intestine (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Large intestine Ruột già | The large intestine absorbs water from food waste. Ruột già hấp thụ nước từ chất thải thức ăn. |
Lower intestine Ruột non | The lower intestine absorbs nutrients from food. Ruột dưới hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn. |
Upper intestine Ruột non | The upper intestine is responsible for absorbing nutrients from food. Ruột non trên chịu trách nhiệm hấp thụ dưỡng chất từ thức ăn. |
Small intestine Ruột non | The small intestine absorbs nutrients from digested food. Ruột non hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn tiêu hóa. |
Họ từ
Ruột (intestine) là cơ quan tiêu hóa chính trong cơ thể người và các loài động vật, chịu trách nhiệm chính trong việc hấp thụ chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải. Ruột bao gồm hai phần chính: ruột non và ruột già. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết hay phát âm từ này. Tuy nhiên, trong một vài ngữ cảnh y tế hoặc dinh dưỡng, cách sử dụng có thể khác nhau, nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa cơ bản.
Từ "intestine" xuất phát từ tiếng Latin "intestinus", có nghĩa là "thuộc về ruột". Trong tiếng Latin cổ, "intestinus" có liên quan đến "intestina", tức là bộ phận bên trong cơ thể. Qua thời gian, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh và giữ nguyên ý nghĩa chỉ phần ruột trong hệ tiêu hóa. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với cấu trúc sinh lý và chức năng của cơ thể, thẩm định vai trò quan trọng của ruột trong tiêu hóa và hấp thụ.
Từ "intestine" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, thường liên quan đến các chủ đề về sinh học và sức khỏe. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, nghiên cứu sinh học và dinh dưỡng, khi mô tả hệ tiêu hóa hoặc các chứng bệnh ảnh hưởng đến ruột. Sự hiểu biết về từ này là cần thiết cho việc phân tích thông tin khoa học chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp