Bản dịch của từ Appetite trong tiếng Việt
Appetite
Appetite (Noun)
Her appetite for socializing grew after joining the book club.
Sự thèm ăn của cô ấy về việc giao lưu tăng lên sau khi tham gia câu lạc bộ sách.
The community event satisfied his appetite for meeting new people.
Sự kiện cộng đồng đã làm nguôi sự thèm ăn của anh ấy về việc gặp gỡ người mới.
His appetite for social interaction led him to volunteer at the shelter.
Sự thèm ăn của anh ấy về tương tác xã hội đã dẫn anh ấy tình nguyện tại trại trẻ mồ côi.
Dạng danh từ của Appetite (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Appetite | Appetites |
Kết hợp từ của Appetite (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Poor appetite Thèm ăn kém | She has a poor appetite due to stress at work. Cô ấy có sự chán ăn do căng thẳng ở công việc. |
Great appetite Sự ngon miệng | She has a great appetite for volunteering at the local community center. Cô ấy có một sự thèm ăn lớn với việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương. |
Jaded appetite Sự chán chường | Her jaded appetite for social events led her to decline the invitation. Sự mệt mỏi của cô ấy với các sự kiện xã hội đã khiến cô ấy từ chối lời mời. |
Small appetite Ăn ít | She has a small appetite for social gatherings. Cô ấy có khẩu phần ăn nhỏ đối với các buổi tụ tập xã hội. |
Good appetite Ăn ngon | She always has a good appetite for trying new foods. Cô ấy luôn có sở thích ăn uống tốt cho việc thử nghiệm các món mới. |
Họ từ
“Appetite” là danh từ chỉ cảm giác thèm ăn hoặc nhu cầu tiêu thụ thực phẩm. Từ này có thể được sử dụng để mô tả cả sự thèm ăn tự nhiên và cảm xúc liên quan đến việc ăn uống. Trong tiếng Anh Anh, từ “appetite” được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào khía cạnh tâm lý hoặc văn hóa liên quan đến việc ăn uống. Chẳng hạn, “appetite” cũng có thể được chuyển thể thành các cụm từ như “loss of appetite” (mất cảm giác thèm ăn), thể hiện sự thay đổi trạng thái tâm lý hoặc thể chất.
Từ "appetite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "appetitus", một danh từ diễn tả khát vọng hoặc mong muốn. "Appetitus" bao gồm tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và động từ "petere", có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "hướng tới". Ý nghĩa ban đầu nhấn mạnh trạng thái khao khát hoặc sự mong mỏi, đặc biệt là trong bối cảnh ẩm thực. Hiện nay, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ cảm giác thèm ăn, thể hiện sự kết nối giữa mong muốn và khả năng tiêu thụ thực phẩm.
Từ "appetite" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả nhu cầu ăn uống hoặc thảo luận về thói quen dinh dưỡng. Trong Reading, từ này có thể liên quan đến các bài viết về sức khỏe hoặc tâm lý. Ngoài ra, "appetite" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh thông thường như khi bàn luận về sự thèm ăn hoặc những món ăn cụ thể trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp