Bản dịch của từ Except trong tiếng Việt
Except
Except (Conjunction)
Trừ ra, loại ra.
Except, exclude.
Everyone attended the party except for Sarah.
Mọi người đã tham gia buổi tiệc ngoại trừ Sarah.
All the students passed the exam except John.
Tất cả học sinh đều đậu kỳ thi ngoại trừ John.
The restaurant serves all kinds of food except seafood.
Nhà hàng phục vụ mọi loại thức ăn ngoại trừ hải sản.
Everyone enjoyed the party except for Alice, who left early.
Mọi người đều vui trong bữa tiệc ngoại trừ Alice, cô ấy về sớm.
All students passed the exam except John, who failed miserably.
Tất cả học sinh đều qua kỳ thi ngoại trừ John, anh ấy trượt thảm hại.
The team won all matches except the final one, which they lost.
Đội thắng tất cả các trận đấu ngoại trừ trận chung kết, họ thua.
Except (Preposition)
Không bao gồm; khác với.
Not including; other than.
All students attended the party except John.
Tất cả học sinh tham dự buổi tiệc trừ John.
Everyone is welcome to join the club, except for Tom.
Mọi người đều được chào đón tham gia câu lạc bộ, trừ Tom.
The event is open to all ages except infants.
Sự kiện mở cửa cho mọi lứa tuổi trừ trẻ sơ sinh.
Except (Verb)
She invited everyone except John to the party.
Cô ấy mời tất cả mọi người trừ John đến bữa tiệc.
The club welcomes all members except those under 18.
Câu lạc bộ chào đón tất cả các thành viên trừ những người dưới 18 tuổi.
The charity event raised funds except from corporate sponsors.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ trừ từ các nhà tài trợ doanh nghiệp.
Dạng động từ của Except (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Except |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Excepted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Excepted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Excepts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Excepting |
Họ từ
Từ "except" là giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "ngoại trừ" hoặc "trừ ra". Từ này được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó không nằm trong một nhóm hoặc không được tính đến trong một trường hợp cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "except" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong một số trường hợp, "except" có thể có cách viết và phát âm khác nhau trong tiếng địa phương. Ví dụ, người Anh có thể dùng "excepting" trong văn phong trang trọng hơn, trong khi người Mỹ thường giữ nguyên "except" cho mọi ngữ cảnh.
Từ "except" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "excipere", bao gồm tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "capere" (nắm bắt). Trong tiếng Anh, "except" bắt đầu được sử dụng từ thế kỷ thứ 14, mang nghĩa là loại trừ hay không bao gồm một điều gì đó trong một tập hợp. Sự kết hợp của nghĩa vụ thể hiện hành động ngăn cách hoặc tách biệt thể hiện rõ trong nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "except" là một từ thường gặp trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi nó thường được sử dụng để chỉ rõ sự loại trừ hoặc ngoại lệ. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng xuất hiện để giúp người nói làm rõ quan điểm. Ngoài ra, từ "except" thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý, hàn lâm và trong giao tiếp hàng ngày để diễn đạt thông tin về sự không có mặt của một yếu tố nào đó trong một danh sách hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp