Bản dịch của từ Except trong tiếng Việt

Except

Conjunction Preposition Verb

Except (Conjunction)

ɪkˈsept
ɪkˈsept
01

Trừ ra, loại ra.

Except, exclude.

Ví dụ

Everyone attended the party except for Sarah.

Mọi người đã tham gia buổi tiệc ngoại trừ Sarah.

All the students passed the exam except John.

Tất cả học sinh đều đậu kỳ thi ngoại trừ John.

The restaurant serves all kinds of food except seafood.

Nhà hàng phục vụ mọi loại thức ăn ngoại trừ hải sản.

02

Được sử dụng trước một câu lệnh tạo thành một ngoại lệ đối với câu lệnh vừa được đưa ra.

Used before a statement that forms an exception to one just made.

Ví dụ

Everyone enjoyed the party except for Alice, who left early.

Mọi người đều vui trong bữa tiệc ngoại trừ Alice, cô ấy về sớm.

All students passed the exam except John, who failed miserably.

Tất cả học sinh đều qua kỳ thi ngoại trừ John, anh ấy trượt thảm hại.

The team won all matches except the final one, which they lost.

Đội thắng tất cả các trận đấu ngoại trừ trận chung kết, họ thua.

Except (Preposition)

ɪksˈɛpt
ɪksˈɛpt
01

Không bao gồm; khác với.

Not including; other than.

Ví dụ

All students attended the party except John.

Tất cả học sinh tham dự buổi tiệc trừ John.

Everyone is welcome to join the club, except for Tom.

Mọi người đều được chào đón tham gia câu lạc bộ, trừ Tom.

The event is open to all ages except infants.

Sự kiện mở cửa cho mọi lứa tuổi trừ trẻ sơ sinh.

Except (Verb)

ɪksˈɛpt
ɪksˈɛpt
01

Chỉ định là bị loại trừ khỏi một danh mục hoặc nhóm.

Specify as excluded from a category or group.

Ví dụ

She invited everyone except John to the party.

Cô ấy mời tất cả mọi người trừ John đến bữa tiệc.

The club welcomes all members except those under 18.

Câu lạc bộ chào đón tất cả các thành viên trừ những người dưới 18 tuổi.

The charity event raised funds except from corporate sponsors.

Sự kiện từ thiện đã gây quỹ trừ từ các nhà tài trợ doanh nghiệp.

Dạng động từ của Except (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Except

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Excepted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Excepted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Excepts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Excepting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Except cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] The only was the central part, which remained relatively unchanged [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] I think that learning any language can be challenging, and English is no [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] The attentive service, elegant presentation, and flavours made our meal a truly unforgettable experience [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
[...] Because of children's aptitude to acquire a new language, it is advisable to start early [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022

Idiom with Except

Không có idiom phù hợp