Bản dịch của từ Exception trong tiếng Việt
Exception

Exception (Noun)
Ngoại lệ, ngoại trừ.
Exception, exception.
She made an exception for her best friend's birthday party.
Cô ấy đã đưa ra một ngoại lệ cho bữa tiệc sinh nhật của người bạn thân nhất của mình.
There was an exception to the rule for the charity event.
Có một ngoại lệ đối với quy tắc dành cho sự kiện từ thiện.
The exception to the social gathering was due to unforeseen circumstances.
Ngoại lệ đối với việc tụ tập xã hội là do những tình huống không lường trước được.
She was the exception in the group of introverted students.
Cô ấy là ngoại lệ trong nhóm học sinh nội tâm.
His behavior was an exception to the usual calm demeanor.
Hành vi của anh ấy là ngoại lệ so với thái độ bình tĩnh thông thường.
The event's cancellation was an exception due to unforeseen circumstances.
Việc hủy sự kiện là một ngoại lệ do hoàn cảnh bất ngờ.
Dạng danh từ của Exception (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Exception | Exceptions |
Kết hợp từ của Exception (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Single exception Trường hợp ngoại lệ | In social studies, there is a single exception to the rule. Trong nghiên cứu xã hội, có một ngoại lệ duy nhất cho quy tắc. |
Obvious exception Ngoại lệ rõ ràng | The obvious exception in social studies is the impact of poverty. Ngoại lệ rõ ràng trong nghiên cứu xã hội là tác động của nghèo đói. |
Minor exception Ngoại lệ nhỏ | In social studies, there is a minor exception for group projects. Trong nghiên cứu xã hội, có một ngoại lệ nhỏ cho các dự án nhóm. |
Noteworthy exception Ngoại lệ đáng chú ý | The charity event was a noteworthy exception to our usual gatherings. Sự kiện từ thiện là một ngoại lệ đáng chú ý trong các buổi gặp gỡ của chúng tôi. |
Notable exception Ngoại lệ đáng chú ý | Many communities have a notable exception for their cultural traditions. Nhiều cộng đồng có một ngoại lệ đáng chú ý cho truyền thống văn hóa của họ. |
Họ từ
Từ "exception" trong tiếng Anh có nghĩa là sự loại trừ hoặc điều khác biệt so với quy tắc chung. Từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như luật, toán học và lập trình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hai phiên bản này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong cách phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "exception" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exceptio", bắt nguồn từ động từ "excipere", có nghĩa là "nhận ra" hoặc "ngoại lệ". Trong giai đoạn Trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một trường hợp không tuân theo quy tắc hay quy định chung. Ngày nay, "exception" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ pháp lý đến toán học, để chỉ những trường hợp hoặc tình huống đặc biệt không phù hợp với quy luật hoặc tiêu chí thông thường. Sự phát triển của nghĩa từ này phản ánh liên quan đến việc chỉ ra những khác biệt trong một hệ thống.
Từ "exception" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS; nó thường được sử dụng trong bài viết và bài nói khi thảo luận về các trường hợp đặc biệt, ngoại lệ trong quy tắc hoặc nguyên tắc chung. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như luật pháp, giáo dục và khoa học, khi cần chỉ rõ những trường hợp khác biệt so với thông lệ chuẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



