Bản dịch của từ Exception trong tiếng Việt

Exception

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exception (Noun)

ɪkˈsep.ʃən
ɪkˈsep.ʃən
01

Ngoại lệ, ngoại trừ.

Exception, exception.

Ví dụ

She made an exception for her best friend's birthday party.

Cô ấy đã đưa ra một ngoại lệ cho bữa tiệc sinh nhật của người bạn thân nhất của mình.

There was an exception to the rule for the charity event.

Có một ngoại lệ đối với quy tắc dành cho sự kiện từ thiện.

The exception to the social gathering was due to unforeseen circumstances.

Ngoại lệ đối với việc tụ tập xã hội là do những tình huống không lường trước được.

02

Một người hoặc vật bị loại khỏi một tuyên bố chung hoặc không tuân theo một quy tắc.

A person or thing that is excluded from a general statement or does not follow a rule.

Ví dụ

She was the exception in the group of introverted students.

Cô ấy là ngoại lệ trong nhóm học sinh nội tâm.

His behavior was an exception to the usual calm demeanor.

Hành vi của anh ấy là ngoại lệ so với thái độ bình tĩnh thông thường.

The event's cancellation was an exception due to unforeseen circumstances.

Việc hủy sự kiện là một ngoại lệ do hoàn cảnh bất ngờ.

Dạng danh từ của Exception (Noun)

SingularPlural

Exception

Exceptions

Kết hợp từ của Exception (Noun)

CollocationVí dụ

Single exception

Trường hợp ngoại lệ

In social studies, there is a single exception to the rule.

Trong nghiên cứu xã hội, có một ngoại lệ duy nhất cho quy tắc.

Obvious exception

Ngoại lệ rõ ràng

The obvious exception in social studies is the impact of poverty.

Ngoại lệ rõ ràng trong nghiên cứu xã hội là tác động của nghèo đói.

Minor exception

Ngoại lệ nhỏ

In social studies, there is a minor exception for group projects.

Trong nghiên cứu xã hội, có một ngoại lệ nhỏ cho các dự án nhóm.

Noteworthy exception

Ngoại lệ đáng chú ý

The charity event was a noteworthy exception to our usual gatherings.

Sự kiện từ thiện là một ngoại lệ đáng chú ý trong các buổi gặp gỡ của chúng tôi.

Notable exception

Ngoại lệ đáng chú ý

Many communities have a notable exception for their cultural traditions.

Nhiều cộng đồng có một ngoại lệ đáng chú ý cho truyền thống văn hóa của họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exception cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] I think that learning any language can be challenging, and English is no [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Study ngày 31/10/2020
[...] All subjects play an important role in the development of students, and literature is no [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Study ngày 31/10/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] The only was the central part, which remained relatively unchanged [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] With the onward march of globalization, studying abroad no longer seems to be the but rather the norm [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021

Idiom with Exception

Không có idiom phù hợp