Bản dịch của từ Exclude trong tiếng Việt
Exclude
Exclude (Verb)
(thông tục) trục xuất; để đưa ra.
(transitive) to expel; to put out.
Schools should not exclude students based on their background.
Trường học không nên loại trừ học sinh dựa trên lý lịch của họ.
Excluding someone from a group can lead to feelings of isolation.
Việc loại trừ một ai đó khỏi nhóm có thể dẫn đến cảm giác bị cô lập.
Excluding certain individuals can create a sense of inequality in society.
Việc loại trừ một số cá nhân nhất định có thể tạo ra cảm giác bất bình đẳng trong xã hội.
Some exclusive clubs exclude non-members from entering their premises.
Một số câu lạc bộ độc quyền không cho phép những người không phải là thành viên vào cơ sở của họ.
The event excluded individuals without invitations from attending the party.
Sự kiện đã loại trừ những cá nhân không có lời mời tham dự bữa tiệc.
The group decided to exclude negative comments from their social media page.
Nhóm đã quyết định loại trừ những bình luận tiêu cực khỏi trang mạng xã hội của họ.
(chuyển tiếp, y học) loại bỏ khỏi việc xem xét chẩn đoán.
(transitive, medicine) to eliminate from diagnostic consideration.
She chose to exclude him from the social event.
Cô đã chọn loại anh ta khỏi sự kiện xã hội.
The committee decided to exclude the controversial topic from discussion.
Ủy ban quyết định loại chủ đề gây tranh cãi ra khỏi cuộc thảo luận.
The group voted to exclude new members from joining the club.
Nhóm đã bỏ phiếu loại trừ các thành viên mới tham gia câu lạc bộ.
Dạng động từ của Exclude (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exclude |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Excluded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Excluded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Excludes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Excluding |
Kết hợp từ của Exclude (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Feel excluded Cảm thấy bị loại trừ | Some students feel excluded from group projects in school. Một số học sinh cảm thấy bị loại trừ khỏi dự án nhóm ở trường. |
Socially excluded Bị xã hội loại trừ | The homeless are often socially excluded from mainstream society. Người vô gia cư thường bị cô lập xã hội. |
Họ từ
Từ "exclude" có nghĩa là loại trừ hoặc không cho phép ai đó hoặc cái gì đó tham gia vào một nhóm, kế hoạch hoặc hoạt động nào. Trong tiếng Anh, từ này có cách viết và nghĩa giống nhau ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp nói, khác biệt có thể thấy ở ngữ điệu và một số từ vựng liên quan khi sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. "Exclude" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xã hội học, tâm lý học hoặc quản lý để chỉ việc không chấp nhận ai đó vào một môi trường nhất định.
Từ "exclude" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "excludere", được hình thành từ tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và động từ "claudere", có nghĩa là "đóng lại". Từ thế kỷ 15, "exclude" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động loại bỏ hoặc không cho phép ai hoặc cái gì tham gia vào một nhóm hoặc tình huống nào đó. Sự kết hợp của các yếu tố Nguyên âm và Động từ này phản ánh chính xác bản chất của từ trong ngữ cảnh hiện đại, nơi nó chỉ việc ngăn chặn sự tham gia hoặc tồn tại của một đối tượng nào đó.
Từ "exclude" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng và chính xác. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài luận về chính sách, phân tích dữ liệu hoặc nghiên cứu, khi diễn đạt ý tưởng về việc loại trừ một nhóm đối tượng hoặc yếu tố nào đó. Ngoài ra, "exclude" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội để chỉ ra những đối tượng không được phép tham gia hoặc bị loại bỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp