Bản dịch của từ Diagnostic trong tiếng Việt

Diagnostic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diagnostic (Adjective)

dˌɑɪəgnˈɑstɪk
dˌɑɪəgnˈɑstɪk
01

Đặc điểm của một loài, chi hoặc hiện tượng cụ thể.

Characteristic of a particular species, genus, or phenomenon.

Ví dụ

The diagnostic criteria for autism vary from person to person.

Các tiêu chí chẩn đoán cho tự kỷ khác nhau từ người này sang người khác.

The diagnostic tests showed different results for each patient.

Các bài kiểm tra chẩn đoán cho thấy kết quả khác nhau cho mỗi bệnh nhân.

The diagnostic tool used by psychologists is reliable and accurate.

Công cụ chẩn đoán được sử dụng bởi các nhà tâm lý học là đáng tin cậy và chính xác.

02

Quan tâm đến việc chẩn đoán bệnh tật hoặc các vấn đề khác.

Concerned with the diagnosis of illness or other problems.

Ví dụ

The diagnostic test revealed the underlying health issue.

Xét nghiệm chẩn đoán đã phát hiện vấn đề sức khỏe cơ bản.

She visited a diagnostic center for her medical examination.

Cô ấy đến một trung tâm chẩn đoán để kiểm tra y tế.

The doctor's diagnostic skills helped in early disease detection.

Kỹ năng chẩn đoán của bác sĩ giúp phát hiện bệnh sớm.

Dạng tính từ của Diagnostic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Diagnostic

Chẩn đoán

-

-

Diagnostic (Noun)

dˌɑɪəgnˈɑstɪk
dˌɑɪəgnˈɑstɪk
01

Việc thực hành hoặc kỹ thuật chẩn đoán.

The practice or techniques of diagnosis.

Ví dụ

Doctors use diagnostic tools to identify medical conditions accurately.

Bác sĩ sử dụng công cụ chẩn đoán để xác định bệnh tật chính xác.

The hospital invested in advanced diagnostic equipment for better patient care.

Bệnh viện đầu tư vào thiết bị chẩn đoán tiên tiến để chăm sóc bệnh nhân tốt hơn.

Diagnostic tests help in early detection of diseases for timely treatment.

Các xét nghiệm chẩn đoán giúp phát hiện sớm bệnh tật để điều trị kịp thời.

02

Một triệu chứng hoặc đặc điểm đặc biệt.

A distinctive symptom or characteristic.

Ví dụ

The doctor used various diagnostics to identify the illness.

Bác sĩ sử dụng nhiều phương pháp chẩn đoán để xác định bệnh.

One diagnostic of the issue was the sudden drop in attendance.

Một đặc điểm chẩn đoán của vấn đề là sự giảm đột ngột trong việc tham dự.

The teacher noted the students' behavior as a key diagnostic.

Giáo viên ghi chú hành vi của học sinh là một chẩn đoán quan trọng.

Dạng danh từ của Diagnostic (Noun)

SingularPlural

Diagnostic

Diagnostics

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Diagnostic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diagnostic

Không có idiom phù hợp