Bản dịch của từ Diagnostic trong tiếng Việt
Diagnostic
Diagnostic (Adjective)
Đặc điểm của một loài, chi hoặc hiện tượng cụ thể.
Characteristic of a particular species, genus, or phenomenon.
The diagnostic criteria for autism vary from person to person.
Các tiêu chí chẩn đoán cho tự kỷ khác nhau từ người này sang người khác.
The diagnostic tests showed different results for each patient.
Các bài kiểm tra chẩn đoán cho thấy kết quả khác nhau cho mỗi bệnh nhân.
The diagnostic tool used by psychologists is reliable and accurate.
Công cụ chẩn đoán được sử dụng bởi các nhà tâm lý học là đáng tin cậy và chính xác.
Quan tâm đến việc chẩn đoán bệnh tật hoặc các vấn đề khác.
Concerned with the diagnosis of illness or other problems.
The diagnostic test revealed the underlying health issue.
Xét nghiệm chẩn đoán đã phát hiện vấn đề sức khỏe cơ bản.
She visited a diagnostic center for her medical examination.
Cô ấy đến một trung tâm chẩn đoán để kiểm tra y tế.
The doctor's diagnostic skills helped in early disease detection.
Kỹ năng chẩn đoán của bác sĩ giúp phát hiện bệnh sớm.
Dạng tính từ của Diagnostic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Diagnostic Chẩn đoán | - | - |
Diagnostic (Noun)
Việc thực hành hoặc kỹ thuật chẩn đoán.
The practice or techniques of diagnosis.
Doctors use diagnostic tools to identify medical conditions accurately.
Bác sĩ sử dụng công cụ chẩn đoán để xác định bệnh tật chính xác.
The hospital invested in advanced diagnostic equipment for better patient care.
Bệnh viện đầu tư vào thiết bị chẩn đoán tiên tiến để chăm sóc bệnh nhân tốt hơn.
Diagnostic tests help in early detection of diseases for timely treatment.
Các xét nghiệm chẩn đoán giúp phát hiện sớm bệnh tật để điều trị kịp thời.
Một triệu chứng hoặc đặc điểm đặc biệt.
A distinctive symptom or characteristic.
The doctor used various diagnostics to identify the illness.
Bác sĩ sử dụng nhiều phương pháp chẩn đoán để xác định bệnh.
One diagnostic of the issue was the sudden drop in attendance.
Một đặc điểm chẩn đoán của vấn đề là sự giảm đột ngột trong việc tham dự.
The teacher noted the students' behavior as a key diagnostic.
Giáo viên ghi chú hành vi của học sinh là một chẩn đoán quan trọng.
Dạng danh từ của Diagnostic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Diagnostic | Diagnostics |
Họ từ
Từ "diagnostic" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học để chỉ việc chẩn đoán tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Nó có thể là một tính từ mô tả các phương pháp hoặc công cụ giúp xác định bệnh tật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của "diagnostic" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y khoa, ở Anh thường nhấn mạnh vào tầm quan trọng của chứng nhận y tế hơn so với Mỹ.
Từ "diagnostic" xuất phát từ tiếng Latinh "diagnosticus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "diagnostikos", nghĩa là "có khả năng nhận biết". "Dia-" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "thông qua", còn "gnosis" nghĩa là "kiến thức" hoặc "sự nhận thức". Tình trạng này phản ánh quá trình phân tích và xác định tình trạng hoặc bệnh tật. Hiện nay, "diagnostic" được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học và công nghệ thông tin, thể hiện sự chính xác trong việc xác định vấn đề.
Từ "diagnostic" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, nơi chủ đề liên quan đến y học, khoa học và công nghệ thường xuất hiện. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực y tế và kỹ thuật, nhằm diễn tả các phương pháp, quy trình hoặc công cụ dùng để xác định tình trạng hoặc vấn đề. Sự phổ biến của từ "diagnostic" phản ánh tầm quan trọng của việc chẩn đoán trong nhiều lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp