Bản dịch của từ Diagnostic trong tiếng Việt

Diagnostic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diagnostic(Adjective)

dˌɑɪəgnˈɑstɪk
dˌɑɪəgnˈɑstɪk
01

Đặc điểm của một loài, chi hoặc hiện tượng cụ thể.

Characteristic of a particular species, genus, or phenomenon.

Ví dụ
02

Quan tâm đến việc chẩn đoán bệnh tật hoặc các vấn đề khác.

Concerned with the diagnosis of illness or other problems.

Ví dụ

Dạng tính từ của Diagnostic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Diagnostic

Chẩn đoán

-

-

Diagnostic(Noun)

dˌɑɪəgnˈɑstɪk
dˌɑɪəgnˈɑstɪk
01

Việc thực hành hoặc kỹ thuật chẩn đoán.

The practice or techniques of diagnosis.

Ví dụ
02

Một triệu chứng hoặc đặc điểm đặc biệt.

A distinctive symptom or characteristic.

Ví dụ

Dạng danh từ của Diagnostic (Noun)

SingularPlural

Diagnostic

Diagnostics

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ