Bản dịch của từ Beside trong tiếng Việt
Beside
Beside (Adverb)
She sat beside her best friend during the school assembly.
Cô ấy ngồi bên cạnh người bạn thân nhất của mình trong buổi họp mặt ở trường.
The siblings walked beside each other in the park.
Hai anh em đi cạnh nhau trong công viên.
He stood beside his colleague during the presentation.
Anh ấy đứng bên cạnh đồng nghiệp của mình trong buổi thuyết trình.
Beside (Preposition)
Bên cạnh của; bên cạnh.
At the side of; next to.
She sat beside her best friend during the school assembly.
Cô ấy ngồi bên cạnh bạn thân của mình trong buổi tổng duyệt trường học.
The children walked beside each other while holding hands.
Những đứa trẻ đi bên cạnh nhau trong khi nắm tay.
The park bench is located beside the large oak tree.
Băng ghế công viên được đặt bên cạnh cây sồi lớn.
She sat beside her best friend during the school assembly.
Cô ấy ngồi bên cạnh người bạn thân nhất của mình trong buổi tổng duyệt của trường.
The park bench beside the lake offered a peaceful view.
Chiếc ghế công viên bên cạnh hồ mang lại cảnh quan yên bình.
Beside her, there were three other students in the classroom.
Bên cạnh cô ấy, có ba học sinh khác trong lớp học.
He sat beside his friend during the school assembly.
Anh ta ngồi bên cạnh bạn trong buổi tổng duyệt của trường.
Beside the park, there is a small cafe where locals gather.
Bên cạnh công viên, có một quán cà phê nhỏ nơi người dân địa phương tụ tập.
Beside his job, he volunteers at the local community center.
Bên cạnh công việc, anh ấy tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
Beside her friends, she felt comfortable and supported in social activities.
Bên cạnh bạn bè, cô ấy cảm thấy thoải mái và được ủng hộ trong các hoạt động xã hội.
Từ "beside" là một giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "bên cạnh" hoặc "gần". Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự với cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "beside" có thể được dùng để chỉ nghĩa bóng "không liên quan" trong các ngữ cảnh như "besides". Sự khác biệt trong cách sử dụng ở hai biến thể này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và chính thức.
Từ "beside" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ cụm từ "bi sīde", trong đó "bi" có nghĩa là bên và "sīde" từ tiếng Đức cổ có nghĩa là cạnh. Về mặt lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ vị trí cạnh bên một vật thể hoặc người nào đó. Ngày nay, "beside" không chỉ mang ý nghĩa vị trí mà còn được dùng trong bối cảnh so sánh, thể hiện sự gần gũi hoặc tương phản, mở rộng ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "beside" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh nói và viết. Trong Listening, nó thường được sử dụng để diễn tả vị trí hoặc so sánh, trong khi ở Writing, nó có thể củng cố lập luận hoặc ý kiến. Ngoài ra, trong văn phong hàng ngày, "beside" hay được dùng trong các tình huống chỉ vị trí, như "beside the table", hoặc để thể hiện sự đồng hành, như "beside you".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp