Bản dịch của từ Unimpressive trong tiếng Việt

Unimpressive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unimpressive(Adjective)

ˌuːnɪmprˈɛsɪv
ˌjunɪmˈprɛsɪv
01

Không thể gợi lên sự ngưỡng mộ hoặc hứng thú thì thật tẻ nhạt.

Failing to evoke admiration or interest dull

Ví dụ
02

Không ấn tượng, thiếu khả năng gây ấn tượng hoặc gây phấn khích.

Not impressive lacking in ability to impress or excite

Ví dụ
03

Không tạo ra ảnh hưởng hoặc tác động mạnh mẽ.

Not producing a strong effect or impact

Ví dụ