Bản dịch của từ Unimpressive trong tiếng Việt

Unimpressive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unimpressive (Adjective)

ʌnɪmpɹˈɛsɪv
ʌnɪmpɹˈɛsɪv
01

Không gợi lên sự ngưỡng mộ hay tôn trọng; không nổi bật.

Evoking no admiration or respect not striking.

Ví dụ

Her unimpressive presentation failed to capture the audience's attention.

Bài thuyết trình không ấn tượng của cô ấy không thu hút sự chú ý của khán giả.

The student's unimpressive vocabulary hindered his IELTS writing score.

Vốn từ vựng không ấn tượng của học sinh đã làm trở ngại cho điểm viết IELTS của anh ấy.

Was the candidate's unimpressive speaking style a factor in his low score?

Phong cách nói không ấn tượng của ứng viên có phải là một yếu tố ảnh hưởng đến điểm số thấp của anh ấy không?

Dạng tính từ của Unimpressive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unimpressive

Không ấn tượng

More unimpressive

Kém ấn tượng hơn

Most unimpressive

Không ấn tượng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unimpressive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unimpressive

Không có idiom phù hợp