Bản dịch của từ Unimpressive trong tiếng Việt
Unimpressive
Unimpressive (Adjective)
Không gợi lên sự ngưỡng mộ hay tôn trọng; không nổi bật.
Evoking no admiration or respect not striking.
Her unimpressive presentation failed to capture the audience's attention.
Bài thuyết trình không ấn tượng của cô ấy không thu hút sự chú ý của khán giả.
The student's unimpressive vocabulary hindered his IELTS writing score.
Vốn từ vựng không ấn tượng của học sinh đã làm trở ngại cho điểm viết IELTS của anh ấy.
Was the candidate's unimpressive speaking style a factor in his low score?
Phong cách nói không ấn tượng của ứng viên có phải là một yếu tố ảnh hưởng đến điểm số thấp của anh ấy không?
Dạng tính từ của Unimpressive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unimpressive Không ấn tượng | More unimpressive Kém ấn tượng hơn | Most unimpressive Không ấn tượng nhất |
Họ từ
Từ "unimpressive" có nghĩa là không gây ấn tượng, thiếu sự thu hút hoặc không nổi bật. Đây là một tính từ thường được sử dụng để mô tả những điều, sự kiện hoặc cá nhân không có đặc điểm nổi bật hay đáng chú ý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay cách phát âm, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng phản ánh văn hóa và thói quen diễn đạt.
Từ "unimpressive" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in-" (mang nghĩa phủ định) kết hợp với tính từ "impressive", có nguồn gốc từ động từ "impress", xuất phát từ tiếng Latinh "imprimere", nghĩa là "ấn vào". Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh hiện đại để chỉ điều gì đó không gây ấn tượng mạnh mẽ hoặc không thu hút sự chú ý. Sự kết hợp giữa tiền tố phủ định và tính từ chỉ cảm giác đã tạo ra ý nghĩa hiện tại phản ánh tính chất tầm thường hoặc không nổi bật.
Từ "unimpressive" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này phần lớn được sử dụng để mô tả những thành tựu hay kết quả không đạt yêu cầu mong đợi, như trong các bài đánh giá, phê bình nghệ thuật hoặc phân tích dữ liệu. Sự xuất hiện của từ này trong các bài báo khoa học cũng không phổ biến, nhưng khi có, nó thường diễn ra trong các luận điểm so sánh hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp