Bản dịch của từ Stripe trong tiếng Việt
Stripe
Stripe (Noun)
She belongs to the creative stripe in our social group.
Cô ấy thuộc về nhóm sáng tạo trong nhóm xã hội của chúng tôi.
The activist stripe organized a protest against inequality.
Nhóm hoạt động chủ nghĩa tổ chức một cuộc biểu tình chống bất bình đẳng.
The academic stripe in our community is highly respected.
Nhóm học thuật trong cộng đồng của chúng tôi được tôn trọng rất cao.
She wore a shirt with a red stripe down the middle.
Cô ấy mặc một chiếc áo có một sọc đỏ ở giữa.
The zebra's black and white stripes are distinctive features.
Các sọc đen và trắng của ngựa vằn là đặc điểm đặc trưng.
The flag of the country has three horizontal stripes of green.
Cờ của đất nước có ba sọc ngang màu xanh.
The soldier proudly displayed his stripe on his uniform.
Người lính tự hào trưng bày vạch trên bộ đồng phục của mình.
She earned a stripe for her dedication to the military.
Cô ấy đã kiếm được vạch cho sự tận tụy của mình với quân đội.
The general had multiple stripes on his shoulder indicating his rank.
Tướng có nhiều vạch trên vai chỉ ra cấp bậc của ông.
Dạng danh từ của Stripe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stripe | Stripes |
Kết hợp từ của Stripe (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bold stripe Vạch đậm | She wore a shirt with a bold stripe to the social event. Cô ấy mặc áo có dải đậm khi đi sự kiện xã hội. |
Horizontal stripe Sọc ngang | The flag has a red horizontal stripe. Cờ có một sọc ngang màu đỏ. |
Subtle stripe Sọc tinh tế | Her subtle stripe shirt added elegance to her outfit. Chiếc áo sọc tinh tế của cô ấy thêm sự lịch lãm vào trang phục của cô ấy. |
Distinctive stripe Sọc đặc trưng | The distinctive stripe on his tie caught everyone's attention. Vạch sọc đặc biệt trên cà vạt của anh ấy thu hút mọi người chú ý. |
Any stripe Bất kỳ dải nào | She doesn't want any stripe of dishonesty in her essay. Cô ấy không muốn bất kỳ dạng gian lận nào trong bài luận của mình. |
Stripe (Verb)
Đánh dấu bằng sọc.
Mark with stripes.
She likes to stripe her notebooks with colorful markers.
Cô ấy thích vẽ sọc trên các quyển vở của mình bằng bút màu sắc.
The group decided to stripe their banner for the parade.
Nhóm quyết định vẽ sọc trên lá cờ của họ cho cuộc diễu hành.
He will stripe the walls of the community center with new paint.
Anh ấy sẽ vẽ sọc trên tường của trung tâm cộng đồng bằng sơn mới.
Dạng động từ của Stripe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stripe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Striped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Striped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stripes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Striping |
Họ từ
Từ "stripe" trong tiếng Anh có nghĩa là sọc hoặc vằn, thường dùng để mô tả các đương nét hoặc vạch màu sắc khác nhau trên bề mặt một vật. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này cũng được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), và không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "stripe" còn có thể chỉ đến các dấu hiệu phân biệt hoặc biểu tượng, như trong quân đội, thể hiện cấp bậc của một sĩ quan.
Từ "stripe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "strīpere", mang nghĩa là "kéo" hoặc "vạch". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Anh trung cổ thành "stripe", chỉ dấu vết hoặc hoa văn kéo dài. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này liên quan chặt chẽ đến hình ảnh của những đường hoặc vạch, thường được sử dụng trong trang trí hoặc đánh dấu. Hiện nay, "stripe" thể hiện khái niệm về các mẫu đường thẳng đơn sắc trên bề mặt, thường thấy trong thời trang và thiết kế.
Từ "stripe" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường sử dụng để chỉ các đường kẻ, sọc trên trang phục, thiết kế, hoặc trong vật lý để mô tả các hiện tượng như công nghệ sóng. Nó cũng được áp dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, nơi mà các họa sĩ và nhà thiết kế sử dụng sọc để tạo nên cấu trúc hoặc sự tương phản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp