Bản dịch của từ Stripe trong tiếng Việt

Stripe

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stripe (Noun)

stɹˈɑɪp
stɹˈɑɪp
01

Một loại hoặc danh mục.

A type or category.

Ví dụ

She belongs to the creative stripe in our social group.

Cô ấy thuộc về nhóm sáng tạo trong nhóm xã hội của chúng tôi.

The activist stripe organized a protest against inequality.

Nhóm hoạt động chủ nghĩa tổ chức một cuộc biểu tình chống bất bình đẳng.

The academic stripe in our community is highly respected.

Nhóm học thuật trong cộng đồng của chúng tôi được tôn trọng rất cao.

02

Một dải hoặc dải dài, hẹp có màu sắc hoặc kết cấu khác nhau so với bề mặt ở hai bên của nó.

A long narrow band or strip differing in colour or texture from the surface on either side of it.

Ví dụ

She wore a shirt with a red stripe down the middle.

Cô ấy mặc một chiếc áo có một sọc đỏ ở giữa.

The zebra's black and white stripes are distinctive features.

Các sọc đen và trắng của ngựa vằn là đặc điểm đặc trưng.

The flag of the country has three horizontal stripes of green.

Cờ của đất nước có ba sọc ngang màu xanh.

03

Một chữ v được khâu vào đồng phục để biểu thị cấp bậc quân sự.

A chevron sewn on to a uniform to denote military rank.

Ví dụ

The soldier proudly displayed his stripe on his uniform.

Người lính tự hào trưng bày vạch trên bộ đồng phục của mình.

She earned a stripe for her dedication to the military.

Cô ấy đã kiếm được vạch cho sự tận tụy của mình với quân đội.

The general had multiple stripes on his shoulder indicating his rank.

Tướng có nhiều vạch trên vai chỉ ra cấp bậc của ông.

Dạng danh từ của Stripe (Noun)

SingularPlural

Stripe

Stripes

Kết hợp từ của Stripe (Noun)

CollocationVí dụ

Bold stripe

Vạch đậm

She wore a shirt with a bold stripe to the social event.

Cô ấy mặc áo có dải đậm khi đi sự kiện xã hội.

Horizontal stripe

Sọc ngang

The flag has a red horizontal stripe.

Cờ có một sọc ngang màu đỏ.

Subtle stripe

Sọc tinh tế

Her subtle stripe shirt added elegance to her outfit.

Chiếc áo sọc tinh tế của cô ấy thêm sự lịch lãm vào trang phục của cô ấy.

Distinctive stripe

Sọc đặc trưng

The distinctive stripe on his tie caught everyone's attention.

Vạch sọc đặc biệt trên cà vạt của anh ấy thu hút mọi người chú ý.

Any stripe

Bất kỳ dải nào

She doesn't want any stripe of dishonesty in her essay.

Cô ấy không muốn bất kỳ dạng gian lận nào trong bài luận của mình.

Stripe (Verb)

stɹˈɑɪp
stɹˈɑɪp
01

Đánh dấu bằng sọc.

Mark with stripes.

Ví dụ

She likes to stripe her notebooks with colorful markers.

Cô ấy thích vẽ sọc trên các quyển vở của mình bằng bút màu sắc.

The group decided to stripe their banner for the parade.

Nhóm quyết định vẽ sọc trên lá cờ của họ cho cuộc diễu hành.

He will stripe the walls of the community center with new paint.

Anh ấy sẽ vẽ sọc trên tường của trung tâm cộng đồng bằng sơn mới.

Dạng động từ của Stripe (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stripe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Striped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Striped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stripes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Striping

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stripe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stripe

Không có idiom phù hợp