Bản dịch của từ Shade trong tiếng Việt

Shade

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shade (Noun)

ʃˈeid
ʃˈeid
01

Một con ma.

A ghost.

Ví dụ

The shade of Sarah's grandmother appeared in the old house.

Bóng ma của bà nội Sarah xuất hiện trong căn nhà cũ.

The shade of the deceased singer haunted the concert hall.

Bóng ma của ca sĩ đã qua đời ám ảnh sân khấu hòa nhạc.

People claimed to have seen the shade of a famous actor.

Mọi người tuyên bố đã nhìn thấy bóng ma của một diễn viên nổi tiếng.

02

Một chụp đèn.

A lampshade.

Ví dụ

She bought a new lampshade for her living room.

Cô ấy đã mua một cái đèn chùm mới cho phòng khách của mình.

The elegant lampshade added a cozy ambiance to the room.

Chiếc đèn chùm thanh lịch đã tạo thêm một không gian ấm cúng cho phòng.

The antique lampshade was a unique piece in the exhibition.

Chiếc đèn chùm cổ điển là một tác phẩm độc đáo trong triển lãm.

03

So sánh độ tối và độ mát do tránh ánh nắng trực tiếp.

Comparative darkness and coolness caused by shelter from direct sunlight.

Ví dụ

The park provided a pleasant shade during the hot summer days.

Công viên cung cấp bóng mát dễ chịu vào những ngày hè nóng.

Under the shade of the tree, they had a picnic together.

Dưới bóng cây, họ đã có một bữa picnic cùng nhau.

People gathered in the shade to escape the scorching sun.

Mọi người tụ tập dưới bóng để trốn nắng gay gắt.

04

Một màu sắc, đặc biệt liên quan đến độ sáng hay độ tối của nó hoặc sự khác biệt với màu gần giống như vậy.

A colour especially with regard to how light or dark it is or as distinguished from one nearly like it.

Ví dụ

The artist used different shades of blue in the painting.

Họa sĩ đã sử dụng các gam màu xanh khác nhau trong bức tranh.

She preferred wearing light shades of clothing to social events.

Cô ấy thích mặc những bộ quần áo màu nhạt khi đi dự tiệc xã hội.

The interior designer recommended using warm shades for the living room.

Nhà thiết kế nội thất khuyên dùng các gam màu ấm cho phòng khách.

Dạng danh từ của Shade (Noun)

SingularPlural

Shade

Shades

Kết hợp từ của Shade (Noun)

CollocationVí dụ

Muted shade

Màu tối

The muted shade of blue is popular in social media designs.

Màu xanh nhạt được ưa chuộng trong thiết kế mạng xã hội.

Lovely shade

Bóng mát dễ thương

The garden had a lovely shade for our picnic last saturday.

Khu vườn có bóng mát tuyệt đẹp cho buổi picnic của chúng tôi hôm thứ bảy.

Warm shade

Bóng mát

The park provided a warm shade for families to relax together.

Công viên cung cấp bóng mát cho các gia đình thư giãn cùng nhau.

Pastel shade

Sắc màu nhạt

The walls of the café were painted in a pastel shade.

Các bức tường của quán cà phê được sơn màu pastel.

Beautiful shade

Bóng đẹp

The park had a beautiful shade for students to study comfortably.

Công viên có bóng mát đẹp để sinh viên học thoải mái.

Shade (Verb)

ʃˈeid
ʃˈeid
01

Giảm một chút về số lượng, tỷ lệ hoặc giá cả.

Make a slight reduction in the amount rate or price of.

Ví dụ

The organization decided to shade the entrance fee for students.

Tổ chức quyết định giảm giá vé vào cửa cho sinh viên.

The government shades taxes for low-income families to support them.

Chính phủ giảm thuế cho các gia đình thu nhập thấp để hỗ trợ họ.

Supermarkets often shade prices during special sales events to attract customers.

Các siêu thị thường giảm giá trong các sự kiện bán hàng đặc biệt để thu hút khách hàng.

02

Giành chiến thắng trong gang tấc hoặc giành được lợi thế trong (một cuộc thi)

Narrowly win or gain an advantage in a contest.

Ví dụ

She shaded her opponent in the debate competition.

Cô ấy đã chiến thắng hẹp đối thủ trong cuộc thi tranh luận.

The team shaded their rivals in the social media campaign.

Đội đã chiến thắng hẹp đối thủ trong chiến dịch truyền thông xã hội.

He shaded others to secure the top position in society.

Anh ấy đã chiến thắng hẹp người khác để đảm bảo vị trí hàng đầu trong xã hội.

03

Làm tối hoặc tô màu (hình minh họa hoặc sơ đồ) bằng các đường bút chì song song hoặc một khối màu.

Darken or colour an illustration or diagram with parallel pencil lines or a block of colour.

Ví dụ

She shaded the drawing with a pencil to add depth.

Cô ấy đã tô bức tranh bằng bút chì để tạo sâu thêm.

He shaded the graph to highlight the important data points.

Anh ấy đã tô đen biểu đồ để làm nổi bật các điểm dữ liệu quan trọng.

The artist shaded the portrait with different tones for realism.

Nghệ sĩ đã tô bức chân dung bằng các tông màu khác nhau để tạo nên sự chân thực.

04

Màn hình tránh ánh sáng trực tiếp.

Screen from direct light.

Ví dụ

She shaded her eyes from the bright sun.

Cô ấy che mắt khỏi ánh nắng chói chang.

He shaded the window to block the harsh sunlight.

Anh ấy che cửa sổ để chắn ánh nắng mặt trời gay gắt.

The tree shaded the picnic area, providing relief from heat.

Cây che khu vực dã ngoại, mang lại sự giảm nhiệt.

Dạng động từ của Shade (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shade

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shaded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shaded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shades

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shading

Kết hợp từ của Shade (Verb)

CollocationVí dụ

Shade deeply

Che khuất sâu

The tree shades deeply, providing relief from the scorching sun.

Cây tạo bóng sâu, mang lại sự giảm nhẹ khỏi ánh nắng gay gắt.

Shade lightly

Nắng nhẹ

The children played in the shade lightly during the picnic.

Các em nhỏ chơi trong bóng mát nhẹ nhàng trong buổi dã ngoại.

Shade partially

Che phủ một phần

The tree shades partially the playground during the afternoon.

Cây tạo bóng một phần sân chơi vào buổi chiều.

Shade completely

Bóng râm hoàn toàn

The trees shade completely covered the playground during the picnic.

Các cây che hoàn toàn phủ kín sân chơi trong buổi dã ngoại.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shade cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] From an environmental perspective, plants can purify the air and provide [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] From an environmental perspective, plants can purify the air and provide [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] I find it quite pleasant because the walls are painted a nice of blue-green [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] Trees were grown along the path to provide more and a new coffee shop was installed behind the car park [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022

Idiom with Shade

Không có idiom phù hợp