Bản dịch của từ Shade trong tiếng Việt
Shade
Shade (Noun)
Một chụp đèn.
A lampshade.
She bought a new lampshade for her living room.
Cô ấy đã mua một cái đèn chùm mới cho phòng khách của mình.
The elegant lampshade added a cozy ambiance to the room.
Chiếc đèn chùm thanh lịch đã tạo thêm một không gian ấm cúng cho phòng.
The antique lampshade was a unique piece in the exhibition.
Chiếc đèn chùm cổ điển là một tác phẩm độc đáo trong triển lãm.
So sánh độ tối và độ mát do tránh ánh nắng trực tiếp.
Comparative darkness and coolness caused by shelter from direct sunlight.
The park provided a pleasant shade during the hot summer days.
Công viên cung cấp bóng mát dễ chịu vào những ngày hè nóng.
Under the shade of the tree, they had a picnic together.
Dưới bóng cây, họ đã có một bữa picnic cùng nhau.
People gathered in the shade to escape the scorching sun.
Mọi người tụ tập dưới bóng để trốn nắng gay gắt.
The artist used different shades of blue in the painting.
Họa sĩ đã sử dụng các gam màu xanh khác nhau trong bức tranh.
She preferred wearing light shades of clothing to social events.
Cô ấy thích mặc những bộ quần áo màu nhạt khi đi dự tiệc xã hội.
The interior designer recommended using warm shades for the living room.
Nhà thiết kế nội thất khuyên dùng các gam màu ấm cho phòng khách.
Một con ma.
A ghost.
The shade of Sarah's grandmother appeared in the old house.
Bóng ma của bà nội Sarah xuất hiện trong căn nhà cũ.
The shade of the deceased singer haunted the concert hall.
Bóng ma của ca sĩ đã qua đời ám ảnh sân khấu hòa nhạc.
People claimed to have seen the shade of a famous actor.
Mọi người tuyên bố đã nhìn thấy bóng ma của một diễn viên nổi tiếng.
Dạng danh từ của Shade (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shade | Shades |
Kết hợp từ của Shade (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Patch of shade Dải bóng | Children playing in a patch of shade on the playground. Trẻ em đang chơi trong một miếng bóng râm trên sân chơi. |
Shades of opinion (figurative Những ý kiến khác nhau | Different shades of opinion exist within the social community. Tồn tại các tông màu quan điểm khác nhau trong cộng đồng xã hội. |
Light and shade Ánh sáng và bóng | Social media platforms showcase the light and shade of society. Các nền tảng truyền thông xã hội thể hiện sáng và tối của xã hội. |
Shade (Verb)
The organization decided to shade the entrance fee for students.
Tổ chức quyết định giảm giá vé vào cửa cho sinh viên.
The government shades taxes for low-income families to support them.
Chính phủ giảm thuế cho các gia đình thu nhập thấp để hỗ trợ họ.
Supermarkets often shade prices during special sales events to attract customers.
Các siêu thị thường giảm giá trong các sự kiện bán hàng đặc biệt để thu hút khách hàng.
She shaded her opponent in the debate competition.
Cô ấy đã chiến thắng hẹp đối thủ trong cuộc thi tranh luận.
The team shaded their rivals in the social media campaign.
Đội đã chiến thắng hẹp đối thủ trong chiến dịch truyền thông xã hội.
He shaded others to secure the top position in society.
Anh ấy đã chiến thắng hẹp người khác để đảm bảo vị trí hàng đầu trong xã hội.
She shaded the drawing with a pencil to add depth.
Cô ấy đã tô bức tranh bằng bút chì để tạo sâu thêm.
He shaded the graph to highlight the important data points.
Anh ấy đã tô đen biểu đồ để làm nổi bật các điểm dữ liệu quan trọng.
The artist shaded the portrait with different tones for realism.
Nghệ sĩ đã tô bức chân dung bằng các tông màu khác nhau để tạo nên sự chân thực.
She shaded her eyes from the bright sun.
Cô ấy che mắt khỏi ánh nắng chói chang.
He shaded the window to block the harsh sunlight.
Anh ấy che cửa sổ để chắn ánh nắng mặt trời gay gắt.
The tree shaded the picnic area, providing relief from heat.
Cây che khu vực dã ngoại, mang lại sự giảm nhiệt.
Dạng động từ của Shade (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shading |
Kết hợp từ của Shade (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shade deeply Che khuất sâu | The tree shades deeply, providing relief from the scorching sun. Cây tạo bóng sâu, mang lại sự giảm nhẹ khỏi ánh nắng gay gắt. |
Shade lightly Nắng nhẹ | The children played in the shade lightly during the picnic. Các em nhỏ chơi trong bóng mát nhẹ nhàng trong buổi dã ngoại. |
Shade partially Che phủ một phần | The tree shades partially the playground during the afternoon. Cây tạo bóng một phần sân chơi vào buổi chiều. |
Shade completely Bóng râm hoàn toàn | The trees shade completely covered the playground during the picnic. Các cây che hoàn toàn phủ kín sân chơi trong buổi dã ngoại. |
Họ từ
Từ "shade" trong tiếng Anh có nghĩa là bóng râm, thường chỉ khu vực bị che khuất ánh sáng mặt trời. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được phát âm /ʃeɪd/, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) cũng phát âm tương tự, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. "Shade" còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ sự che giấu hoặc bảo vệ, như trong “to throw shade,” có nghĩa là chỉ trích một cách tinh tế.
Từ "shade" có nguồn gốc từ tiếng Old English "sceadu", có nghĩa là bóng tối hoặc sự che khuất. Nó đồng thời được xuất phát từ gốc Proto-Germanic "*skadwō", ám chỉ đến những gì tạo ra ánh sáng bị chặn. Trong lịch sử, "shade" không chỉ phản ánh sự bảo vệ khỏi ánh sáng mà còn mang ý nghĩa biểu tượng về sự an toàn và sự che chở. Hiện nay, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ những khu vực tối tăm trong không gian.
Từ "shade" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi từ này thường liên quan đến các chủ đề như môi trường và vật lý. Trong phần đọc và viết, "shade" được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả ánh sáng hoặc tạo không gian riêng tư. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các lĩnh vực như nghệ thuật, kiến trúc, và tư duy triết học, thường mang ý nghĩa liên quan đến sự che khuất hoặc khác biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp