Bản dịch của từ Darken trong tiếng Việt
Darken
Darken (Verb)
The news of the layoffs darkened the mood in the office.
Tin sắp có sự cắt giảm nhân sự làm tối tâm trạng trong văn phòng.
His constant complaints darkened the atmosphere during the meeting.
Những lời phàn nàn liên tục của anh ấy làm tối không khí trong cuộc họp.
The ongoing conflicts darkened the relationships among the team members.
Các xung đột liên tục làm tối mối quan hệ giữa các thành viên nhóm.
The room darkened as the sun set.
Phòng tối lại khi mặt trời lặn.
Her mood darkened after hearing the news.
Tâm trạng của cô ấy trở nên u ám sau khi nghe tin tức.
The sky darkened quickly before the storm.
Bầu trời nhanh chóng tối trước cơn bão.
Dạng động từ của Darken (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Darken |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Darkened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Darkened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Darkens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Darkening |
Họ từ
Từ "darken" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên tối hơn hoặc ít sáng sủa hơn. Từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình giảm cường độ ánh sáng hoặc tạo ra một tâm trạng u ám. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "darken" được sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa và hình thức viết; tuy nhiên, trong ngữ âm, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm giữa hai biến thể, nhưng sự chênh lệch này không ảnh hưởng đến nghĩa của từ.
Từ "darken" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "dark" (tối tăm) và hậu tố "-en" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tenebris", nghĩa là bóng tối. Hậu tố này thường được sử dụng để chuyển đổi danh từ thành động từ, thể hiện hành động tạo ra hoặc gia tăng chất lượng của danh từ. Sự phát triển từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện tại thể hiện sự gia tăng bóng tối, tương ứng với ý nghĩa làm cho cái gì đó trở nên tối hơn.
Từ "darken" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi chủ yếu liên quan đến bối cảnh sinh hoạt thường ngày. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết liên quan đến nghệ thuật, tâm lý hoặc môi trường, nơi việc mô tả sự thay đổi ánh sáng hoặc cảm xúc là cần thiết. "Darken" thường được sử dụng để diễn tả sự giảm ánh sáng hoặc sự gia tăng u ám trong cả văn học và các tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp