Bản dịch của từ Somber trong tiếng Việt
Somber
Somber (Adjective)
(cách đánh vần của người mỹ) hình thức thay thế của sombre.
(american spelling) alternative form of sombre.
The atmosphere at the funeral was somber.
Bầu không khí tại đám tang rất u ám.
After the tragic event, everyone was somber.
Sau sự kiện bi thảm, mọi người đều u ám.
The somber mood in the room reflected the bad news.
Tâm trạng u ám trong phòng phản ánh tin tức xấu.
Dạng tính từ của Somber (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Somber U sầu | More somber U ám hơn | Most somber U sầu nhất |
Họ từ
Từ "somber" có nghĩa là u ám, tối tăm hoặc nghiêm túc, thường được dùng để mô tả bầu không khí hoặc tâm trạng buồn bã. Trong tiếng Anh, "somber" được sử dụng chủ yếu trong cả hai biến thể Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ở Anh, có thể thấy sự thay đổi trong cách phát âm ở âm đầu "o", nhưng không đủ để tạo ra sự nhầm lẫn trong giao tiếp. Từ này thường xuất hiện trong văn viết để diễn tả cảm xúc tiêu cực hoặc môi trường căng thẳng.
Từ "somber" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "sombre", xuất phát từ tiếng Latin "subniger", có nghĩa là "đen". Thuật ngữ này phản ánh cảm xúc u ám và tối tăm, liên quan đến trạng thái buồn bã hoặc nghiêm trọng. Trong lịch sử, "somber" đã mô tả không chỉ ánh sáng mà còn là tâm trạng, thể hiện sự nặng nề và khắc nghiệt của cảm xúc con người. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự gắn kết với cảm xúc tiêu cực và bầu không khí u ám.
Từ "somber" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong văn viết (Writing) và nói (Speaking), đặc biệt khi miêu tả tâm trạng trong các đề tài liên quan đến cảm xúc hoặc tình huống nghiêm túc. Trong các ngữ cảnh khác, "somber" thường được sử dụng để mô tả không khí hoặc thái độ, như trong các buổi lễ tưởng niệm hay trong văn học khi thể hiện sự buồn bã, mờ mịt. Từ này có tính chất biểu đạt sâu sắc và thường xuất hiện trong các tác phẩm nghệ thuật và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp