Bản dịch của từ Sombre trong tiếng Việt

Sombre

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sombre (Adjective)

sˈɑmbəɹ
sˈɑmbəɹ
01

Màu hoặc tông màu tối hoặc xỉn.

Dark or dull in colour or tone.

Ví dụ

Her sombre outfit matched the mood of the funeral.

Bộ trang phục u ám của cô ấy phù hợp với tâm trạng đám tang.

The painting did not feature any sombre colors.

Bức tranh không có bất kỳ màu sắc u ám nào.

Is it appropriate to wear sombre colors to a wedding?

Có phù hợp khi mặc màu sắc u ám khi đến dự đám cưới không?

Her sombre outfit matched the solemn mood of the funeral.

Bộ trang phục sombre của cô ấy phù hợp với không khí trang trọng của đám tang.

The party was lively and colorful, not sombre at all.

Bữa tiệc rất sôi động và đầy màu sắc, không sombre chút nào.

02

Có hoặc truyền đạt một cảm giác nghiêm túc và buồn bã sâu sắc.

Having or conveying a feeling of deep seriousness and sadness.

Ví dụ

Her sombre expression reflected the gravity of the social issue.

Biểu cảm trầm lắng của cô ấy phản ánh sự nghiêm trọng của vấn đề xã hội.

The report did not paint a sombre picture of the social situation.

Bản báo cáo không vẽ ra một bức tranh u ám về tình hình xã hội.

Is it appropriate to discuss sombre topics in the IELTS speaking test?

Liệu có thích hợp khi thảo luận về các chủ đề u ám trong bài kiểm tra nói IELTS không?

Her sombre expression reflected the tragic news she had received.

Biểu cảm trầm lắng của cô ấy phản ánh tin tức bi thảm mà cô ấy đã nhận được.

The meeting ended on a sombre note, discussing the impact of poverty.

Cuộc họp kết thúc bằng một nốt trầm lắng, thảo luận về tác động của nghèo đói.

Dạng tính từ của Sombre (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sombre

Ảm đạm

More sombre

Ảm đạm hơn

Most sombre

Tối nhất

Kết hợp từ của Sombre (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely sombre

Rất u ám

The situation was extremely sombre, affecting everyone in the room.

Tình hình rất u ám, ảnh hưởng đến mọi người trong phòng.

Suitably sombre

Thích hợp buồn bã

Her suitably sombre attire matched the solemn occasion perfectly.

Trang phục phù hợp màu u ám của cô ấy phản ánh hoàn hảo dịp trọng đại.

Fairly sombre

Khá u ám

Her essay had a fairly sombre tone throughout.

Bài luận của cô ấy có một tông fairly sombre suốt.

Very sombre

Rất u ám

Her essay on poverty was very sombre and thought-provoking.

Bài luận của cô ấy về nghèo đó là rất u ám và đầy suy tư.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sombre cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sombre

Không có idiom phù hợp