Bản dịch của từ Sombre trong tiếng Việt
Sombre
Sombre (Adjective)
Her sombre outfit matched the mood of the funeral.
Bộ trang phục u ám của cô ấy phù hợp với tâm trạng đám tang.
The painting did not feature any sombre colors.
Bức tranh không có bất kỳ màu sắc u ám nào.
Is it appropriate to wear sombre colors to a wedding?
Có phù hợp khi mặc màu sắc u ám khi đến dự đám cưới không?
Her sombre outfit matched the solemn mood of the funeral.
Bộ trang phục sombre của cô ấy phù hợp với không khí trang trọng của đám tang.
The party was lively and colorful, not sombre at all.
Bữa tiệc rất sôi động và đầy màu sắc, không sombre chút nào.
Her sombre expression reflected the gravity of the social issue.
Biểu cảm trầm lắng của cô ấy phản ánh sự nghiêm trọng của vấn đề xã hội.
The report did not paint a sombre picture of the social situation.
Bản báo cáo không vẽ ra một bức tranh u ám về tình hình xã hội.
Is it appropriate to discuss sombre topics in the IELTS speaking test?
Liệu có thích hợp khi thảo luận về các chủ đề u ám trong bài kiểm tra nói IELTS không?
Her sombre expression reflected the tragic news she had received.
Biểu cảm trầm lắng của cô ấy phản ánh tin tức bi thảm mà cô ấy đã nhận được.
The meeting ended on a sombre note, discussing the impact of poverty.
Cuộc họp kết thúc bằng một nốt trầm lắng, thảo luận về tác động của nghèo đói.
Dạng tính từ của Sombre (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sombre Ảm đạm | More sombre Ảm đạm hơn | Most sombre Tối nhất |
Kết hợp từ của Sombre (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely sombre Rất u ám | The situation was extremely sombre, affecting everyone in the room. Tình hình rất u ám, ảnh hưởng đến mọi người trong phòng. |
Suitably sombre Thích hợp buồn bã | Her suitably sombre attire matched the solemn occasion perfectly. Trang phục phù hợp màu u ám của cô ấy phản ánh hoàn hảo dịp trọng đại. |
Fairly sombre Khá u ám | Her essay had a fairly sombre tone throughout. Bài luận của cô ấy có một tông fairly sombre suốt. |
Very sombre Rất u ám | Her essay on poverty was very sombre and thought-provoking. Bài luận của cô ấy về nghèo đó là rất u ám và đầy suy tư. |
Họ từ
Từ "sombre" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là u ám, ảm đạm, hoặc buồn bã. Phiên bản Anh Anh "sombre" nguyệt lưu và thường dùng để mô tả không khí, sắc thái hoặc tâm trạng tĩnh lặng. Trong khi đó, phiên bản Anh Mỹ là "somber", được phát âm khác một chút và có ý nghĩa tương tự. Tuy không có sự khác biệt lớn về nghĩa, việc sử dụng "sombre" và "somber" thường phụ thuộc vào ngữ cảnh địa lý và văn hóa.
Từ "sombre" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "subumbrare", có nghĩa là "che khuất" hay "tối". Xuất hiện trong tiếng Pháp thế kỷ 15, từ này mang ý nghĩa mô tả sự u ám hoặc buồn bã. Kể từ thế kỷ 17, "sombre" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ các trạng thái cảm xúc, sắc thái tối tăm hoặc không vui. Ý nghĩa hiện tại phản ánh những yếu tố thẩm mỹ và tâm lý liên quan đến sự u ám, trầm lắng trong cả nghệ thuật và tâm trí con người.
Từ "sombre" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong viết và nói, nơi nó được sử dụng để mô tả tâm trạng hoặc bầu không khí u ám, thường liên quan đến cảm xúc hoặc tình huống tiêu cực. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học và phê bình nghệ thuật, khi nói đến sự u buồn hoặc khắc nghiệt của một tác phẩm. "Sombre" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý học để chỉ trạng thái tinh thần nghiêm túc hoặc trầm mặc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp