Bản dịch của từ Sombre trong tiếng Việt

Sombre

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sombre(Adjective)

sˈɒmbɐ
ˈsɑmbɝ
01

Thiếu sáng sủa hoặc niềm vui

Lacking brightness or cheerfulness

Ví dụ
02

Tối tăm hoặc ảm đạm về màu sắc hoặc âm điệu, không tươi sáng hoặc đầy màu sắc.

Dark or dull in color or tone not bright or colorful

Ví dụ
03

Có một nét nghiêm túc và thường mang tâm trạng buồn

Having a serious and often sad quality

Ví dụ