Bản dịch của từ Spelling trong tiếng Việt
Spelling
Spelling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của chính tả.
Present participle and gerund of spell.
She is spelling out her name for the audience.
Cô ấy đang đánh vần tên mình cho khán giả.
The teacher is spelling difficult words for the students.
Giáo viên đang đánh vần những từ khó cho học sinh.
He enjoys spelling words correctly in spelling competitions.
Anh ấy thích đánh vần từ đúng trong các cuộc thi đánh vần.
Dạng động từ của Spelling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spell |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spells |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spelling |
Spelling (Noun)
(mỹ, hiếm, ghi ngày, đếm được hoặc không đếm được) bài kiểm tra chính tả hoặc con ong đánh vần.
Us rare dated countable or uncountable a spelling test or spelling bee.
The annual spelling bee at Greenfield Elementary is highly anticipated.
Cuộc thi chính thức hàng năm tại trường tiểu học Greenfield được mong đợi cao.
She won the spelling contest by correctly spelling 'chrysanthemum'.
Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi chính tả bằng cách đánh vần đúng 'hoa cúc'.
His spelling ability improved significantly after practicing every day.
Khả năng chính tả của anh ấy đã cải thiện đáng kể sau khi luyện tập mỗi ngày.
(không đếm được) hành động, thực hành, khả năng hoặc chủ đề tạo thành từ bằng các chữ cái hoặc đọc các chữ cái của từ; chính tả.
Uncountable the act practice ability or subject of forming words with letters or of reading the letters of words orthography.
Good spelling is essential for achieving a high score in IELTS.
Chính tả tốt là cần thiết để đạt điểm cao trong IELTS.
Incorrect spelling can negatively impact your writing and speaking performance.
Chính tả không đúng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến việc viết và nói của bạn.
Do you think spelling mistakes should be penalized in the IELTS exam?
Bạn nghĩ rằng sai chính tả nên bị phạt trong kỳ thi IELTS không?
Her spelling of 'restaurant' is always incorrect.
Cách viết 'nhà hàng' của cô ấy luôn sai.
The teacher praised his correct spelling of 'beautiful.'
Giáo viên khen ngợi cách viết 'đẹp' đúng của anh ấy.
Can you check the spelling of 'community' in the dictionary?
Bạn có thể kiểm tra cách viết 'cộng đồng' trong từ điển không?
Dạng danh từ của Spelling (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spelling | Spellings |
Kết hợp từ của Spelling (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Variant spelling Chính tả khác nhau | The variant spelling confused the readers during the exam. Cách viết thay thế làm cho độc giả bối rối trong kỳ thi. |
Original spelling Bắt tay | The original spelling of her name was incorrect. Viết chính xác của tên cô ấy là sai. |
Conventional spelling Chính tả truyền thống | She preferred using conventional spelling in her social media posts. Cô ấy thích sử dụng chính tả truyền thống trong các bài đăng trên mạng xã hội. |
Different spelling Chính tả khác nhau | The two words have different spellings. Hai từ có chính tả khác nhau. |
Alternative spelling Cách viết khác | What is the alternative spelling for 'color' in american english? Từ viết tắt thay thế cho 'color' trong tiếng anh mỹ là gì? |
Họ từ
Từ "spelling" chỉ quá trình xác định và viết đúng hình thức chữ cái của một từ trong ngôn ngữ. Từ này có thể được sử dụng ở cả British English và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong và cách sử dụng, người Anh thường nhấn mạnh hơn vào kỹ năng và quy tắc chính tả trong giáo dục, trong khi người Mỹ có xu hướng chú trọng đến tính ứng dụng và dễ tiếp cận.
Từ "spelling" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon " spellian", có nghĩa là "đánh vần" hoặc "nói ra". Nguyên gốc của từ này liên quan đến việc xây dựng từ ngữ bằng cách kết hợp các chữ cái theo quy tắc nhất định. Trong lịch sử, phong cách viết và đánh vần đã trở thành một phần quan trọng trong giáo dục và truyền thông. Ý nghĩa hiện tại của "spelling" gắn liền với khả năng nhận diện và sử dụng chính xác các chữ cái để tạo thành từ, phản ánh sự phát triển trong ngôn ngữ học.
Từ "spelling" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết, nơi yêu cầu thí sinh phải có khả năng viết chính xác từ ngữ. Trong ngữ cảnh chung, "spelling" thường được sử dụng khi thảo luận về khả năng đọc và viết, giáo dục, và trong các tình huống kiểm tra ngữ pháp. Nó phản ánh tầm quan trọng của việc nắm vững quy tắc chính tả trong giao tiếp hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp