Bản dịch của từ Shadow trong tiếng Việt
Shadow
Shadow (Noun)
Một người phục vụ hoặc bạn đồng hành không thể tách rời.
An inseparable attendant or companion.
Loneliness is his constant shadow.
Cô đơn là bóng hình không rời của anh ấy.
Success often brings fame as its shadow.
Thành công thường mang theo danh tiếng như một bóng hình.
Gossip followed her like a shadow everywhere.
Chuyện đồn thổi theo cô ấy như bóng hình ở mọi nơi.
The shadow of poverty looms over the community.
Bóng tối của nghèo đe dọa cộng đồng.
The shadow of corruption affects trust in social institutions.
Bóng tối của tham nhũng ảnh hưởng đến sự tin tưởng vào các tổ chức xã hội.
The shadow of inequality casts a pall over societal progress.
Bóng tối của bất bình đẳng đặt một lớp màn che lên tiến triển xã hội.
She felt like living in the shadow of her successful sister.
Cô ấy cảm thấy như sống trong bóng đen của chị gái thành công.
His reputation cast a shadow over the entire team.
Danh tiếng của anh ấy tạo ra bóng đen trên toàn bộ đội.
The shadow of poverty loomed large in the community.
Bóng đen của nghèo đói hiện rõ trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Shadow (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shadow | Shadows |
Kết hợp từ của Shadow (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strong shadow Bóng đậm | Her strong shadow loomed over the community, influencing decisions. Bóng đổ mạnh mẽ của cô ấy bao trùm cộng đồng, ảnh hưởng đến quyết định. |
Deep shadow Bóng tối sâu | The alley was cast in deep shadow, making it unsafe. Con hẻm được bao phủ bởi bóng tối sâu, làm cho nó không an toàn. |
Black shadow Bóng đen | The black shadow of poverty looms over the community. Bóng đen của nghèo đóng bóng lên cộng đồng. |
Terrible shadow Bóng đè | The terrible shadow of poverty looms over the community. Bóng tối khủng khiếp của nghèo đóng bóng lên cộng đồng. |
Eerie shadow Bóng ma | The eerie shadow followed her, making her feel uneasy. Bóng ma u ám theo cô ấy, khiến cô ấy cảm thấy không an tâm. |
Shadow (Verb)
She shadows her boss to learn his work habits.
Cô ấy theo dõi sếp của mình để học cách làm việc của ông ấy.
Private investigators often shadow individuals for surveillance purposes.
Thám tử tư thường theo dõi cá nhân để mục đích giám sát.
The journalist decided to shadow the politician to uncover his activities.
Nhà báo quyết định theo dõi chính trị gia để khám phá hoạt động của ông.
The scandal shadowed his political career.
Vụ bê bối che khuất sự nghiệp chính trị của anh ấy.
The negative news shadowed the company's reputation.
Tin tức tiêu cực làm che khuất uy tín của công ty.
The controversy shadowed the community's harmony.
Sự tranh cãi che khuất sự hòa hợp của cộng đồng.
Dạng động từ của Shadow (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shadow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shadowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shadowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shadows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shadowing |
Họ từ
Từ "shadow" trong tiếng Anh có nghĩa là bóng tối, thường được hiểu là phần tối xuất hiện khi một vật thể chắn ánh sáng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "shadow" có thể mang nhiều nghĩa ẩn dụ, như biểu thị sự ảnh hưởng hoặc sự hiện diện không rõ ràng. Từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong các cụm từ như "shadow of doubt" hay "shadow government".
Từ "shadow" có nguồn gốc từ tiếng Old English "sceadu", bắt nguồn từ tiếng Germanic. Tiếng Latin tương đương là "umbra", thể hiện sự che khuất của ánh sáng. Trong lịch sử, "shadow" đã được sử dụng để chỉ cả hình ảnh che khuất và sự thiếu vắng, bóng tối của một vật. Ngày nay, từ này không chỉ mô tả hiện tượng vật lý mà còn mang ý nghĩa biểu tượng, thể hiện sự bí ẩn, lo âu hoặc các khía cạnh tâm lý khác.
Thuật ngữ "shadow" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi nó thường được sử dụng để miêu tả hình ảnh, cảm xúc hoặc bóng dáng tượng trưng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường liên quan đến các tình huống như bóng của vật thể, sự hiện diện của một nhân vật ẩn giấu, hoặc những khía cạnh tối tăm trong tâm lý con người. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc khám phá các chủ đề sâu sắc hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp