Bản dịch của từ Shadow trong tiếng Việt
Shadow
Noun [U/C] Verb

Shadow(Noun)
ʃˈædəʊ
ˈʃædoʊ
01
Một trạng thái bí mật hoặc che giấu.
A state of secrecy or concealment
Ví dụ
Ví dụ
03
Một hình ảnh mờ nhạt hoặc ấn tượng còn vương vấn.
A faint or lingering image or impression
Ví dụ
