Bản dịch của từ Lingering trong tiếng Việt

Lingering

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lingering (Noun)

lˈɪŋgɚɪŋ
lˈɪŋgɹɪŋ
01

Cái còn đọng lại; một tàn dư.

That which lingers a remnant.

Ví dụ

The lingering of the pandemic affected everyone's daily routines.

Sự lưu lại của đại dịch ảnh hưởng đến thói quen hàng ngày của mọi người.

There was no lingering of negativity during the group discussion.

Không có sự lưu lại của tiêu cực trong cuộc thảo luận nhóm.

Did the lingering of unresolved issues impact the team's performance?

Việc sự lưu lại của các vấn đề chưa được giải quyết ảnh hưởng đến hiệu suất của nhóm không?

02

Gerund of linger: hành động lảng vảng hoặc chờ đợi.

Gerund of linger an act of loitering or waiting.

Ví dụ

Her lingering in the hallway annoyed the teacher.

Việc cô ấy lảng vảng trong hành lang làm giáo viên bực mình.

There is no benefit in lingering outside the exam room.

Không có lợi ích nào khi lảng vảng ngoài phòng thi.

Is lingering in the cafeteria allowed during lunch breaks?

Có được lảng vảng trong quán ăn trong giờ nghỉ trưa không?

Lingering (Verb)

lˈɪŋgɚɪŋ
lˈɪŋgɹɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của linger.

Present participle and gerund of linger.

Ví dụ

She was lingering at the party, enjoying the music.

Cô ấy đang lưu luyến tại bữa tiệc, thích thú với âm nhạc.

He is not lingering in the conversation, he wants to leave.

Anh ấy không lưu luyến trong cuộc trò chuyện, anh ấy muốn rời đi.

Are you lingering near the entrance to greet guests?

Bạn có đang lưu luyến gần lối vào để chào đón khách?

Dạng động từ của Lingering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Linger

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lingered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lingered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lingers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lingering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lingering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lingering

Không có idiom phù hợp