Bản dịch của từ Lingering trong tiếng Việt
Lingering

Lingering(Noun)
Lingering(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của linger.
Present participle and gerund of linger.
Dạng động từ của Lingering (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Linger |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lingered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lingered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lingers |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lingering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Từ 'lingering' (tiếng Anh) có nghĩa là kéo dài, tồn tại lâu hơn dự kiến, thường ám chỉ cảm giác, ký ức hoặc trạng thái. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự về mặt ý nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, 'lingering' có thể có sắc thái cảm xúc mạnh hơn trong tiếng Anh Anh, liên quan đến cảm giác hoài niệm hoặc tự hồi tưởng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh tính chất vật lý của việc kéo dài thời gian".
Từ "lingering" xuất phát từ động từ tiếng Anh "linger", có nguồn gốc từ tiếng Latin "lingere", mang nghĩa là “để kéo dài” hoặc “nán lại.” Như vậy, từ này đã phát triển qua thời gian, phản ánh ý nghĩa của việc ở lại một nơi lâu hơn cần thiết hoặc trì hoãn hành động. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và nghĩa hiện tại nằm ở cảm giác chậm chạp, khao khát kéo dài trải nghiệm, hoặc cảm xúc, thể hiện qua việc nán lại trong một không gian hoặc trạng thái tinh thần.
Từ "lingering" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác không dứt khoát hoặc yếu tố kéo dài trong thời gian. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể gặp khi thảo luận về những ký ức, cảm xúc hoặc mối quan hệ kéo dài. Ngoài ra, "lingering" cũng xuất hiện trong văn hoa nhạc, điện ảnh, và văn học, nhằm chỉ những tình cảm hoặc kỷ niệm kéo dài.
Họ từ
"Từ 'lingering' (tiếng Anh) có nghĩa là kéo dài, tồn tại lâu hơn dự kiến, thường ám chỉ cảm giác, ký ức hoặc trạng thái. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự về mặt ý nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, 'lingering' có thể có sắc thái cảm xúc mạnh hơn trong tiếng Anh Anh, liên quan đến cảm giác hoài niệm hoặc tự hồi tưởng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh tính chất vật lý của việc kéo dài thời gian".
Từ "lingering" xuất phát từ động từ tiếng Anh "linger", có nguồn gốc từ tiếng Latin "lingere", mang nghĩa là “để kéo dài” hoặc “nán lại.” Như vậy, từ này đã phát triển qua thời gian, phản ánh ý nghĩa của việc ở lại một nơi lâu hơn cần thiết hoặc trì hoãn hành động. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và nghĩa hiện tại nằm ở cảm giác chậm chạp, khao khát kéo dài trải nghiệm, hoặc cảm xúc, thể hiện qua việc nán lại trong một không gian hoặc trạng thái tinh thần.
Từ "lingering" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác không dứt khoát hoặc yếu tố kéo dài trong thời gian. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể gặp khi thảo luận về những ký ức, cảm xúc hoặc mối quan hệ kéo dài. Ngoài ra, "lingering" cũng xuất hiện trong văn hoa nhạc, điện ảnh, và văn học, nhằm chỉ những tình cảm hoặc kỷ niệm kéo dài.
