Bản dịch của từ Lingering trong tiếng Việt
Lingering
Lingering (Noun)
Cái còn đọng lại; một tàn dư.
That which lingers a remnant.
The lingering of the pandemic affected everyone's daily routines.
Sự lưu lại của đại dịch ảnh hưởng đến thói quen hàng ngày của mọi người.
There was no lingering of negativity during the group discussion.
Không có sự lưu lại của tiêu cực trong cuộc thảo luận nhóm.
Did the lingering of unresolved issues impact the team's performance?
Việc sự lưu lại của các vấn đề chưa được giải quyết ảnh hưởng đến hiệu suất của nhóm không?
Her lingering in the hallway annoyed the teacher.
Việc cô ấy lảng vảng trong hành lang làm giáo viên bực mình.
There is no benefit in lingering outside the exam room.
Không có lợi ích nào khi lảng vảng ngoài phòng thi.
Is lingering in the cafeteria allowed during lunch breaks?
Có được lảng vảng trong quán ăn trong giờ nghỉ trưa không?
Lingering (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của linger.
Present participle and gerund of linger.
She was lingering at the party, enjoying the music.
Cô ấy đang lưu luyến tại bữa tiệc, thích thú với âm nhạc.
He is not lingering in the conversation, he wants to leave.
Anh ấy không lưu luyến trong cuộc trò chuyện, anh ấy muốn rời đi.
Are you lingering near the entrance to greet guests?
Bạn có đang lưu luyến gần lối vào để chào đón khách?
Dạng động từ của Lingering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Linger |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lingered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lingered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lingers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lingering |
Họ từ
"Từ 'lingering' (tiếng Anh) có nghĩa là kéo dài, tồn tại lâu hơn dự kiến, thường ám chỉ cảm giác, ký ức hoặc trạng thái. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự về mặt ý nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, 'lingering' có thể có sắc thái cảm xúc mạnh hơn trong tiếng Anh Anh, liên quan đến cảm giác hoài niệm hoặc tự hồi tưởng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh tính chất vật lý của việc kéo dài thời gian".
Từ "lingering" xuất phát từ động từ tiếng Anh "linger", có nguồn gốc từ tiếng Latin "lingere", mang nghĩa là “để kéo dài” hoặc “nán lại.” Như vậy, từ này đã phát triển qua thời gian, phản ánh ý nghĩa của việc ở lại một nơi lâu hơn cần thiết hoặc trì hoãn hành động. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và nghĩa hiện tại nằm ở cảm giác chậm chạp, khao khát kéo dài trải nghiệm, hoặc cảm xúc, thể hiện qua việc nán lại trong một không gian hoặc trạng thái tinh thần.
Từ "lingering" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác không dứt khoát hoặc yếu tố kéo dài trong thời gian. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể gặp khi thảo luận về những ký ức, cảm xúc hoặc mối quan hệ kéo dài. Ngoài ra, "lingering" cũng xuất hiện trong văn hoa nhạc, điện ảnh, và văn học, nhằm chỉ những tình cảm hoặc kỷ niệm kéo dài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp