Bản dịch của từ Remnant trong tiếng Việt
Remnant

Remnant (Adjective)
Còn lại.
The remnant food was shared among the homeless shelter residents.
Thức ăn còn lại được chia sẻ cho cư dân trại tạm.
Only a remnant few attended the charity event last night.
Chỉ một số ít người còn lại tham gia sự kiện từ thiện tối qua.
The remnant seats were quickly filled by latecomers at the concert.
Những chỗ ngồi còn lại nhanh chóng được lấp đầy bởi những người đến muộn tại buổi hòa nhạc.
Remnant (Noun)
The remnant of believers will be saved according to the prophecy.
Những người tin tưởng sẽ được cứu theo tiên tri.
Despite challenges, the remnant stayed true to their faith.
Mặc cho khó khăn, bọn tin đạo vẫn trung thành với đức tin của họ.
The remnant community continued to grow despite persecution.
Cộng đồng nhỏ vẫn tiếp tục phát triển mặc cho sự bức hại.
The remnant of the old building still stands in the town.
Phần còn lại của tòa nhà cũ vẫn đứng ở thị trấn.
Only a small remnant of the original forest remains untouched.
Chỉ còn một phần nhỏ của khu rừng ban đầu không bị chạm vào.
The remnant of the ancient civilization can be seen in artifacts.
Phần còn lại của nền văn minh cổ đại có thể thấy trong di vật.
Dạng danh từ của Remnant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Remnant | Remnants |
Kết hợp từ của Remnant (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Last remnant Di sản cuối cùng | The last remnant of community spirit was lost after the pandemic. Dấu tích cuối cùng của tinh thần cộng đồng đã mất sau đại dịch. |
Small remnant Mảnh vụn nhỏ | In 2020, a small remnant of the community protested for social justice. Vào năm 2020, một phần nhỏ của cộng đồng đã biểu tình vì công lý xã hội. |
Shattered remnant Tàn tích tan vỡ | The shattered remnant of the community struggled to rebuild after the disaster. Tàn tích của cộng đồng đã cố gắng xây dựng lại sau thảm họa. |
Surviving remnant Di sản còn sót lại | The surviving remnant of the community met every month for support. Những tàn dư còn sót lại của cộng đồng gặp nhau mỗi tháng để hỗ trợ. |
Tattered remnant Mảnh vụn tả tơi | The tattered remnant of the community center was finally demolished last week. Tàn tích tồi tàn của trung tâm cộng đồng đã bị phá hủy tuần trước. |
Họ từ
Từ "remnant" mang nghĩa là phần còn lại, tàn tích của một cái gì đó đã bị mất mát hoặc tiêu biến. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong văn phong British và American mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "remnant" thường liên quan đến những phần dư thừa trong lĩnh vực thực phẩm hay chất liệu. Ở dạng viết, từ này có thể được sử dụng trong cả văn học và văn bản khoa học để chỉ một phần nhỏ còn lại của một cái toàn bộ.
Từ "remnant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "remnantem", dạng hiện tại của động từ "remanere", nghĩa là "ở lại". Từ này đã được ghi nhận trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và thường được sử dụng để chỉ một phần còn lại hoặc dư thừa của một cái gì đó đã bị mất đi hoặc tiêu tán. Nghĩa hiện tại của "remnant" không chỉ phản ánh bản chất vật lý của phần còn lại mà còn mang tính biểu tượng, liên quan đến lịch sử, ký ức và dấu vết của quá khứ.
Từ "remnant" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể thấy trong phần Viết và Nói khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến di sản, thiên nhiên hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ còn sót lại, như di vật lịch sử hoặc phần còn lại của một vật thể, thể hiện sự kết nối với quá khứ hoặc môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp