Bản dịch của từ Remnant trong tiếng Việt
Remnant
Remnant (Adjective)
Còn lại.
The remnant food was shared among the homeless shelter residents.
Thức ăn còn lại được chia sẻ cho cư dân trại tạm.
Only a remnant few attended the charity event last night.
Chỉ một số ít người còn lại tham gia sự kiện từ thiện tối qua.
Remnant (Noun)
The remnant of believers will be saved according to the prophecy.
Những người tin tưởng sẽ được cứu theo tiên tri.
Despite challenges, the remnant stayed true to their faith.
Mặc cho khó khăn, bọn tin đạo vẫn trung thành với đức tin của họ.
The remnant of the old building still stands in the town.
Phần còn lại của tòa nhà cũ vẫn đứng ở thị trấn.
Only a small remnant of the original forest remains untouched.
Chỉ còn một phần nhỏ của khu rừng ban đầu không bị chạm vào.
Kết hợp từ của Remnant (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Surviving remnant Tồn tại còn sót lại | The surviving remnant of the community gathered for a farewell party. Những người còn sống sót của cộng đồng tụ tập để tổ chức bữa tiệc chia tay. |
Shattered remnant Mảnh vỡ tan tác | The shattered remnant of the old building stood as a reminder. Phần còn lại tan vỡ của tòa nhà cũ đứng như một lời nhắc nhở. |
Last remnant Ước dư cuối cùng | The last remnant of the old building was finally demolished. Phần cuối cùng của tòa nhà cũ cuối cùng cũng đã bị phá hủy. |
Tattered remnant Mảnh vụn rách | The tattered remnant of the community center still stood proudly. Phần còn lại rách rưới của trung tâm cộng đồng vẫn đứng vững. |
Small remnant Mảnh nhỏ | The small remnant of the charity fund was used for medical supplies. Mảnh vụn nhỏ của quỹ từ thiện đã được sử dụng cho vật tư y tế. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp