Bản dịch của từ Remnant trong tiếng Việt
Remnant

Remnant(Adjective)
Còn lại.
Remnant(Noun)
Dạng danh từ của Remnant (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Remnant | Remnants |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "remnant" mang nghĩa là phần còn lại, tàn tích của một cái gì đó đã bị mất mát hoặc tiêu biến. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong văn phong British và American mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "remnant" thường liên quan đến những phần dư thừa trong lĩnh vực thực phẩm hay chất liệu. Ở dạng viết, từ này có thể được sử dụng trong cả văn học và văn bản khoa học để chỉ một phần nhỏ còn lại của một cái toàn bộ.
Từ "remnant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "remnantem", dạng hiện tại của động từ "remanere", nghĩa là "ở lại". Từ này đã được ghi nhận trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và thường được sử dụng để chỉ một phần còn lại hoặc dư thừa của một cái gì đó đã bị mất đi hoặc tiêu tán. Nghĩa hiện tại của "remnant" không chỉ phản ánh bản chất vật lý của phần còn lại mà còn mang tính biểu tượng, liên quan đến lịch sử, ký ức và dấu vết của quá khứ.
Từ "remnant" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể thấy trong phần Viết và Nói khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến di sản, thiên nhiên hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ còn sót lại, như di vật lịch sử hoặc phần còn lại của một vật thể, thể hiện sự kết nối với quá khứ hoặc môi trường.
Họ từ
Từ "remnant" mang nghĩa là phần còn lại, tàn tích của một cái gì đó đã bị mất mát hoặc tiêu biến. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong văn phong British và American mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "remnant" thường liên quan đến những phần dư thừa trong lĩnh vực thực phẩm hay chất liệu. Ở dạng viết, từ này có thể được sử dụng trong cả văn học và văn bản khoa học để chỉ một phần nhỏ còn lại của một cái toàn bộ.
Từ "remnant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "remnantem", dạng hiện tại của động từ "remanere", nghĩa là "ở lại". Từ này đã được ghi nhận trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và thường được sử dụng để chỉ một phần còn lại hoặc dư thừa của một cái gì đó đã bị mất đi hoặc tiêu tán. Nghĩa hiện tại của "remnant" không chỉ phản ánh bản chất vật lý của phần còn lại mà còn mang tính biểu tượng, liên quan đến lịch sử, ký ức và dấu vết của quá khứ.
Từ "remnant" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể thấy trong phần Viết và Nói khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến di sản, thiên nhiên hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ còn sót lại, như di vật lịch sử hoặc phần còn lại của một vật thể, thể hiện sự kết nối với quá khứ hoặc môi trường.
