Bản dịch của từ Minority trong tiếng Việt
Minority
Minority (Noun)
Số hoặc phần nhỏ hơn, đặc biệt là số hoặc phần chiếm ít hơn một nửa tổng thể.
The smaller number or part, especially a number or part representing less than half of the whole.
In the survey, a minority of participants preferred option B.
Trong cuộc khảo sát, một số ít người tham gia ưa thích phương án B.
The minority group advocated for equal rights and representation.
Nhóm thiểu số ủng hộ quyền bình đẳng và đại diện.
Only a minority of students attended the voluntary workshop on diversity.
Chỉ một số ít sinh viên tham dự hội thảo tình nguyện về sự đa dạng.
In the country, the minority often faces discrimination and inequality.
Trong nước, thiểu số thường phải đối mặt với sự phân biệt đối xử và bất bình đẳng.
The minority group campaigned for equal rights and representation in parliament.
Nhóm thiểu số vận động cho quyền bình đẳng và đại diện trong quốc hội.
Despite being a minority, they strive to make their voices heard.
Mặc dù là thiểu số nhưng họ vẫn cố gắng để tiếng nói của mình được lắng nghe.
Dạng danh từ của Minority (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Minority | Minorities |
Kết hợp từ của Minority (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Small minority Một phần nhỏ | A small minority of students attended the seminar. Một số ít sinh viên tham dự hội thảo. |
White minority Thiểu số da trắng | The neighborhood had a white minority population. Khu vực có dân số thiểu số da trắng. |
Substantial minority Phần đa đáng kể | A substantial minority of teenagers prefer online communication over face-to-face interaction. Một phần đáng kể thiếu niên ưa thích giao tiếp trực tuyến hơn gặp gỡ trực tiếp. |
Visible minority Thiểu số nhìn thấy | Visible minorities face discrimination in employment opportunities. Các dân tộc thiểu số rõ ràng đối mặt với sự phân biệt đối xử trong cơ hội việc làm. |
Cultural minority Dân tộc thiểu số | Cultural minorities often face discrimination in society. Các dân tộc thiểu số thường phải đối mặt với sự phân biệt đối xử trong xã hội. |
Họ từ
Từ "minority" (thiểu số) chỉ một nhóm người hoặc cộng đồng có số lượng ít hơn so với nhóm lớn hơn trong một xã hội, thường là về chủng tộc, tôn giáo, ngôn ngữ hoặc đặc điểm văn hóa khác. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Mỹ, "minority" thường đề cập đến các vấn đề xã hội hoặc chính trị, trong khi ở Anh, thuật ngữ này có thể được áp dụng rộng rãi hơn.
Từ "minority" có nguồn gốc từ tiếng Latin "minoritas", từ "minor" nghĩa là "nhỏ hơn". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và xã hội để chỉ những nhóm người không chiếm đa số trong một cộng đồng hay quốc gia. Sự phát triển của từ này diễn ra từ thế kỷ 14, nhấn mạnh vai trò và tình trạng của các nhóm ít người trong xã hội, qua đó phản ánh mối quan hệ quyền lực và sự đa dạng văn hóa hiện nay.
Từ "minority" có tần suất xuất hiện cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề xã hội và nhân quyền. Trong phần đọc, từ này xuất hiện trong các văn bản liên quan đến văn hóa và chính trị. Ngoài ra, từ "minority" thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội để chỉ các nhóm dân cư nhỏ hơn trong một tổng thể lớn hơn, thường trong bối cảnh thảo luận về quyền lợi và sự đa dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp