Bản dịch của từ Minority trong tiếng Việt

Minority

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minority(Noun)

mɪnˈɒrɪti
mɪˈnɔrəti
01

Một nhóm người có đặc điểm về chủng tộc, tôn giáo, giới tính hoặc sắc tộc khác biệt so với đa số của một dân số.

A group of people who have different racial religious gender or ethnic characteristics from the majority of a population

Ví dụ
02

Tình trạng hoặc điều kiện của việc là một nhóm thiểu số

The state or condition of being a minority

Ví dụ
03

Một nhóm nhỏ hơn số đông trong một khu vực hoặc bối cảnh nhất định, thường liên quan đến dân số, văn hóa hoặc các đặc điểm xác định khác.

A group that is smaller than the majority in a given area or context often in terms of population culture or other defining characteristics

Ví dụ