Bản dịch của từ Israel trong tiếng Việt

Israel

Noun [U/C]

Israel (Noun)

ˈɪzɹeɪl
ˈɪzɹil
01

Một quốc gia ở trung đông.

A country in the middle east.

Ví dụ

Israel is known for its diverse social culture and history.

Israel nổi tiếng với văn hóa và lịch sử xã hội đa dạng.

Israel does not have a large population compared to its neighbors.

Israel không có dân số lớn so với các nước láng giềng.

Is Israel a leader in social innovation and technology?

Israel có phải là một nhà lãnh đạo trong đổi mới xã hội và công nghệ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Israel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Israel

Không có idiom phù hợp