Bản dịch của từ Israel trong tiếng Việt

Israel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Israel(Noun)

ˈɪzreɪl
ˈɪzrəɫ
01

Một quốc gia ở Trung Đông nằm bên bờ phía đông của biển Địa Trung Hải.

A country in the Middle East located on the eastern shore of the Mediterranean Sea

Ví dụ
02

Vùng đất trong Kinh Thánh được hứa ban cho dòng dõi của Abraham, thường được liên hệ với dân tộc Israel.

The biblical land promised to the descendants of Abraham often associated with the people of Israel

Ví dụ
03

Một nhà nước Do Thái được thành lập vào năm 1948 và được nhiều quốc gia công nhận là một quốc gia có chủ quyền.

A Jewish state established in 1948 recognized by many countries as a sovereign nation

Ví dụ