Bản dịch của từ Mediterranean trong tiếng Việt

Mediterranean

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mediterranean (Adjective)

mˌɛdətɚˈeɪnin
mˌɛdɪtəɹˈeɪnin
01

Thuộc, liên quan đến, hoặc nằm ở biển địa trung hải hoặc các vùng đất giáp ranh với nó.

Of relating to or situated in the mediterranean sea or the lands bordering it.

Ví dụ

The Mediterranean diet is known for its health benefits.

Chế độ ăn Địa Trung Hải nổi tiếng với lợi ích sức khỏe của nó.

Many people enjoy Mediterranean cruises during the summer months.

Nhiều người thích thú với các chuyến du thuyền Địa Trung Hải vào mùa hè.

Mediterranean (Noun)

mˌɛdətɚˈeɪnin
mˌɛdɪtəɹˈeɪnin
01

Biển địa trung hải hoặc các quốc gia giáp ranh với nó.

The mediterranean sea or the countries bordering it.

Ví dụ

The Mediterranean is a popular vacation spot for many tourists.

Địa Trung Hải là một điểm nghỉ dưỡng phổ biến cho nhiều du khách.

Some people prefer not to swim in the Mediterranean due to pollution.

Một số người thích không bơi ở Địa Trung Hải do ô nhiễm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mediterranean/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.