Bản dịch của từ East trong tiếng Việt
East
East (Noun Uncountable)
Phía đông, miền đông.
East, east.
They traveled to the east for a cultural exchange program.
Họ đi về phía đông để tham gia một chương trình trao đổi văn hóa.
The sunrise in the east symbolized new beginnings for the community.
Mặt trời mọc ở phía đông tượng trưng cho sự khởi đầu mới cho cộng đồng.
The east side of town is known for its vibrant nightlife.
Phía đông của thị trấn được biết đến với cuộc sống về đêm sôi động.
East (Adjective)
The east side of the city is known for its cultural diversity.
Phía đông thành phố nổi tiếng với sự đa dạng văn hoá.
In the east region, traditional customs are still widely practiced.
Ở khu vực phía đông, phong tục truyền thống vẫn được thực hành rộng rãi.
The east coast of the country is famous for its beautiful beaches.
Bờ biển phía đông của đất nước nổi tiếng với những bãi biển đẹp.
The east entrance of the building faces the rising sun.
Lối vào phía đông của tòa nhà hướng về mặt trời mọc.
She lives in the east wing of the social center.
Cô ấy sống ở cánh đông của trung tâm xã hội.
The east side of the city is known for its vibrant nightlife.
Phía đông của thành phố nổi tiếng với cuộc sống đêm sôi động.
East (Noun)
She always partners West in social bridge games.
Cô ấy luôn hợp tác với West trong các trò chơi cờ bạch xã hội.
In the social gathering, he is usually seated facing East.
Trong buổi tụ tập xã hội, anh ta thường ngồi đối diện với East.
The player to the left of North is always from the East.
Người chơi ở bên trái của North luôn đến từ phía Đông.
She lives in the east of the city.
Cô ấy sống ở phía đông thành phố.
The east has a rich cultural heritage.
Phía đông có di sản văn hóa phong phú.
The sun rises in the east every morning.
Mặt trời mọc ở phía đông mỗi sáng.
Hướng về điểm của đường chân trời nơi mặt trời mọc ở điểm phân, ở phía bên phải của một người hướng về phía bắc hoặc điểm trên chính đường chân trời.
The direction towards the point of the horizon where the sun rises at the equinoxes, on the right-hand side of a person facing north, or the point on the horizon itself.
The school is located to the east of the park.
Trường học nằm về phía đông của công viên.
The east of the city is known for its historic landmarks.
Phía đông thành phố nổi tiếng với các di tích lịch sử.
She lives in the east wing of the building.
Cô ấy sống ở phần cánh phía đông của tòa nhà.
Dạng danh từ của East (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
East | - |
East (Adverb)
Đến hoặc hướng về phía đông.
To or towards the east.
The sun rises in the east every morning.
Mặt trời mọc ở phía đông mỗi sáng.
The school is located east of the park.
Trường học nằm ở phía đông công viên.
She traveled east to visit her relatives.
Cô ấy đi về phía đông để thăm người thân.
Họ từ
Từ "east" trong tiếng Anh chỉ hướng phương Đông, một trong bốn hướng chính và thường liên quan đến mặt trời mọc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "east" có thể ám chỉ đến những vùng đất và nền văn minh khác nhau, ví dụ như "Far East" để nói về các nước châu Á.
Từ "east" xuất phát từ tiếng Gothic "austrō", có nghĩa là "nơi mặt trời nổi lên", và có mối liên hệ với từ gốc La Tinh "aurora", nghĩa là "bình minh". Qua các ngôn ngữ Germanic và Celtic, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ phương hướng mà mặt trời mọc. Ngày nay, từ "east" không chỉ ám chỉ về phương hướng địa lý, mà còn mang ý nghĩa văn hóa và lịch sử liên quan đến các nền văn minh phương Đông.
Từ "east" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến địa lý và hướng đi, trong khi trong Nói và Viết, người học thường sử dụng để mô tả vị trí hoặc khu vực. Ngoài ra, "east" còn được sử dụng phổ biến để chỉ các nền văn hóa hoặc quốc gia ở phương Đông trong bối cảnh toàn cầu hóa và nghiên cứu văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp