Bản dịch của từ Allusion trong tiếng Việt

Allusion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allusion (Noun)

əlˈuʒn
əlˈuʒn
01

Một biểu thức được thiết kế để ghi nhớ điều gì đó mà không đề cập đến nó một cách rõ ràng; một tham chiếu gián tiếp hoặc đi qua.

An expression designed to call something to mind without mentioning it explicitly an indirect or passing reference.

Ví dụ

Her allusion to his past mistakes made him uncomfortable.

Sự ám chỉ đến lỗi lầm trong quá khứ của anh ta làm anh ta không thoải mái.

There was no allusion to the controversial topic during the interview.

Không có sự ám chỉ đến chủ đề gây tranh cãi trong cuộc phỏng vấn.

Did the speaker make any allusion to the recent political scandal?

Người phát biểu có đề cập đến vụ bê bối chính trị gần đây không?

Dạng danh từ của Allusion (Noun)

SingularPlural

Allusion

Allusions

Kết hợp từ của Allusion (Noun)

CollocationVí dụ

Historical allusion

Ánh hao lịch sử

The essay on martin luther king jr. included a historical allusion.

Bài tiểu luận về martin luther king jr. bao gồm một sự an bài lịch sử.

Vague allusion

Ánh hào quang mơ hồ

Her essay contained a vague allusion to the current social issues.

Bài luận của cô ấy chứa một sự ám chỉ mơ hồ đến các vấn đề xã hội hiện tại.

Indirect allusion

Ánh ẩn dụ gián tiếp

She made an indirect allusion to the current political situation.

Cô ấy đã đề cập gián tiếp đến tình hình chính trị hiện tại.

Literary allusion

Ám chỉ văn học

Her speech contained a literary allusion to shakespeare's works.

Bài phát biểu của cô ấy chứa một sự ám chỉ văn học đến các tác phẩm của shakespeare.

Shakespearean allusion

Chỉ dẫn đến shakespeare

Her essay on social issues included a shakespearean allusion.

Bài luận của cô về các vấn đề xã hội đã bao gồm một sự ám chỉ shakespearean.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Allusion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Allusion

Không có idiom phù hợp