Bản dịch của từ Call trong tiếng Việt
Call
Call (Noun Countable)
Gọi điện, kêu gọi.
Call, call.
Mary received a call from her friend inviting her to dinner.
Mary nhận được cuộc gọi từ bạn của cô ấy mời cô ấy đi ăn tối.
The company made a call for volunteers to help with the event.
Công ty đã kêu gọi các tình nguyện viên đến giúp tổ chức sự kiện.
John missed an important call from his boss while in a meeting.
John đã bỏ lỡ một cuộc gọi quan trọng từ sếp của anh ấy khi đang họp.
Kết hợp từ của Call (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Loud call Tiếng gọi to | Her loud call for help attracted many people's attention. Tiếng gọi to lớn của cô ấy đã thu hút sự chú ý của nhiều người. |
Clarion call Tiếng kèn báo hiệu | The charity event was a clarion call for community support. Sự kiện từ thiện là một lời kêu gọi rõ ràng cho sự hỗ trợ cộng đồng. |
Follow-up call Cuộc gọi theo dõi | After the social event, the organizer made a follow-up call. Sau sự kiện xã hội, người tổ chức thực hiện cuộc gọi theo dõi. |
House call Khám nhà | The doctor made a house call to check on the elderly. Bác sĩ đã đến thăm người cao tuổi tại nhà. |
Long call Gọi dài | She made a long call to her friend to catch up. Cô ấy đã gọi điện thoại dài cho bạn để bắt kịp. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Call cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Call" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là "gọi" hoặc "kêu gọi". Trong ngữ cảnh khác nhau, nó có thể chỉ hành động liên lạc qua điện thoại hoặc việc triệu tập ai đó. Trong tiếng Anh Anh, "call" có thể được sử dụng trong cụm từ "call out" để chỉ việc chỉ trích một cá nhân hoặc tổ chức một cách công khai. Tương tự, ở tiếng Anh Mỹ, "call" thường được dùng với nhiều ngữ nghĩa khác nhau và có thể được kết hợp với nhiều danh từ để tạo thành các cụm từ mang ý nghĩa phong phú.
Từ "call" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ceald," mang nghĩa là "gọi" hoặc "hô." Tiền thân của từ này có liên quan đến tiếng Latinh "calare," nghĩa là "gọi" hay "hô vang." Trong lịch sử, từ "call" đã phát triển từ việc chỉ sự kêu gọi một cách thể xác sang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc kêu gọi hành động hoặc lập luận. Hiện nay, "call" được sử dụng để chỉ hành động gọi điện, liên hệ hoặc yêu cầu người khác thực hiện một hành động nào đó, phản ánh sự phát triển linh hoạt của ngôn ngữ.
Từ "call" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các ngữ cảnh giao tiếp và mô tả sự kiện. Trong phần Speaking, "call" thường được dùng để thảo luận về việc liên lạc qua điện thoại hoặc yêu cầu sự chú ý. Trong Writing, thuật ngữ này xuất hiện khi mô tả các cuộc gọi khẩn cấp hoặc khi nêu ý kiến. Trong Listening và Reading, "call" thường liên quan đến các thông báo hoặc cuộc hội thoại. Ngoài ra, từ "call" còn xuất hiện phổ biến trong các tình huống hàng ngày như cuộc gọi điện thoại, gọi món ăn, hoặc gọi tên ai đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Call
Làm hơn trách nhiệm/ Vượt xa bổn phận
To exceed what is required of one.
He always goes above and beyond the call of duty at work.
Anh ấy luôn vượt quá những gì được yêu cầu ở công việc.
Thành ngữ cùng nghĩa: go above and beyond ones duty...