Bản dịch của từ Call trong tiếng Việt

Call

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Call (Noun Countable)

kɔːl
kɑːl
01

Gọi điện, kêu gọi.

Call, call.

Ví dụ

Mary received a call from her friend inviting her to dinner.

Mary nhận được cuộc gọi từ bạn của cô ấy mời cô ấy đi ăn tối.

The company made a call for volunteers to help with the event.

Công ty đã kêu gọi các tình nguyện viên đến giúp tổ chức sự kiện.

John missed an important call from his boss while in a meeting.

John đã bỏ lỡ một cuộc gọi quan trọng từ sếp của anh ấy khi đang họp.

Kết hợp từ của Call (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Loud call

Tiếng gọi to

Her loud call for help attracted many people's attention.

Tiếng gọi to lớn của cô ấy đã thu hút sự chú ý của nhiều người.

Clarion call

Tiếng kèn báo hiệu

The charity event was a clarion call for community support.

Sự kiện từ thiện là một lời kêu gọi rõ ràng cho sự hỗ trợ cộng đồng.

Follow-up call

Cuộc gọi theo dõi

After the social event, the organizer made a follow-up call.

Sau sự kiện xã hội, người tổ chức thực hiện cuộc gọi theo dõi.

House call

Khám nhà

The doctor made a house call to check on the elderly.

Bác sĩ đã đến thăm người cao tuổi tại nhà.

Long call

Gọi dài

She made a long call to her friend to catch up.

Cô ấy đã gọi điện thoại dài cho bạn để bắt kịp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Call cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
[...] I prefer to be by my first name because I only want my closest friends to me by my nickname, but I don't mind if someone uses a nickname for me as long as it's respectful [...]Trích: Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] In addition, the availability of work-related at any time can interrupt employees' personal life when they receive outside of regular work hours [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
Từ vựng IELTS Speaking Part 2 chủ đề Friends - Topic: Describe a person who impressed you most when you were in primary school
[...] I have tried both him and texting him, however I couldn't … him [...]Trích: Từ vựng IELTS Speaking Part 2 chủ đề Friends - Topic: Describe a person who impressed you most when you were in primary school
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] E. G: Unsolicited phone and emails can be intrusive and violate a person's privacy [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023

Idiom with Call

kˈɔl sˈʌmwˌʌn ˈɑn ðə kˈɑɹpət

Khiển trách ai đó/ Bắt lỗi ai đó

To reprimand a person.

The teacher caught the student cheating and gave him a stern on the carpet.

Giáo viên bắt gặp học sinh gian lận và mắng nạt học sinh.

Thành ngữ cùng nghĩa: haul someone on the carpet...

Call the dogs off

kˈɔl ðə dˈɑɡz ˈɔf

Hạ nhiệt/ Ngừng truy đuổi

To stop threatening, chasing, or hounding [a person].

They finally called the dogs off after the protest ended peacefully.

Họ cuối cùng đã gọi chó đi sau khi cuộc biểu tình kết thúc một cách bình yên.

Call the shots

kˈɔl ðə ʃˈɑts

Cầm trịch/ Nắm quyền quyết định

To make the decisions; to decide what is to be done.

She calls the shots in the company as the CEO.

Cô ấy quyết định trong công ty với vai trò là CEO.

Thành ngữ cùng nghĩa: call the tune...

Go above and beyond the call of duty

ɡˈoʊ əbˈʌv ənd bɨˈɑnd ðə kˈɔl ˈʌv dˈuti

Làm hơn trách nhiệm/ Vượt xa bổn phận

To exceed what is required of one.

He always goes above and beyond the call of duty at work.

Anh ấy luôn vượt quá những gì được yêu cầu ở công việc.

Thành ngữ cùng nghĩa: go above and beyond ones duty...