Bản dịch của từ Loitering trong tiếng Việt
Loitering
Loitering (Verb)
Teenagers are loitering outside the mall after school every day.
Những thiếu niên đang đứng chờ bên ngoài trung tâm thương mại sau giờ học.
People should not be loitering in public parks at night.
Mọi người không nên đứng chờ trong công viên công cộng vào ban đêm.
Are students loitering near the library during their breaks?
Có phải sinh viên đang đứng chờ gần thư viện trong giờ nghỉ không?
Dạng động từ của Loitering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Loiter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Loitered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Loitered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Loiters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Loitering |
Họ từ
"Loitering" là một danh từ và động từ chỉ hành động đứng hoặc đi lại mà không có mục đích rõ ràng, thường được xem là gây rối hoặc không phù hợp trong một không gian công cộng. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, một số khu vực có thể quy định việc "loitering" là vi phạm pháp luật. Ngữ âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản, nhưng từ này không có sự thay đổi về hình thức viết.
Từ "loitering" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "luitrer", có nghĩa là "vẩn vơ" hay "đi lang thang". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, ban đầu ám chỉ hành động đứng hoặc ngồi không có mục đích rõ ràng. Theo thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để biểu thị hành vi không có mục đích và có thể gây rối. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự liên quan đến các hoạt động tiềm ẩn hành vi sai trái hoặc bất hợp pháp trong không gian công cộng.
Từ "loitering" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội, liên quan đến việc lý giải hành vi đứng hoặc đi lại không có mục đích rõ ràng ở nơi công cộng. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng trong nghiên cứu văn hóa đô thị hoặc các lĩnh vực liên quan đến an ninh cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp