Bản dịch của từ Loitering trong tiếng Việt

Loitering

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loitering(Verb)

lˈɔɪtərɪŋ
ˈɫɔɪtɝɪŋ
01

Lẩn quẩn một cách vô định

To linger in an aimless way

Ví dụ
02

Dành thời gian ở một nơi mà không có ý định rời đi.

To spend time in a place without intending to leave

Ví dụ
03

Đứng hoặc chờ đợi một cách lãng phí, không có mục đích rõ ràng.

To stand or wait around idly or without apparent purpose

Ví dụ