Bản dịch của từ Secrecy trong tiếng Việt
Secrecy
Secrecy (Noun)
The company's secrecy surrounding their new product launch created buzz.
Sự bí mật của công ty về việc ra mắt sản phẩm mới tạo ra sự chú ý.
The secrecy of the surprise party was well-maintained until the last minute.
Sự bí mật của bữa tiệc bất ngờ được giữ bí mật tốt cho đến phút cuối cùng.
The government's secrecy about the new policy led to speculation among citizens.
Sự bí mật của chính phủ về chính sách mới dẫn đến sự suy đoán của công dân.
Dạng danh từ của Secrecy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Secrecy | - |
Kết hợp từ của Secrecy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Official secrecy Bí mật chính thức | The government's official secrecy led to public distrust and speculation. Sự bí mật chính thức của chính phủ dẫn đến sự không tin và suy đoán của công chúng. |
Absolute secrecy Bí mật tuyệt đối | The group agreed to maintain absolute secrecy about the surprise party. Nhóm đã đồng ý duy trì bí mật tuyệt đối về buổi tiệc bất ngờ. |
Total secrecy Tính bí mật hoàn toàn | The group operated in total secrecy to protect their members. Nhóm hoạt động trong bí mật hoàn toàn để bảo vệ các thành viên. |
Utmost secrecy Sự bí mật tuyệt đối | The charity organization operates with utmost secrecy to protect donors. Tổ chức từ thiện hoạt động với sự bí mật tuyệt đối để bảo vệ nhà hảo tâm. |
Strict secrecy Bí mật nghiêm ngặt | The group operated in strict secrecy to protect their members. Nhóm hoạt động trong bí mật nghiêm ngặt để bảo vệ các thành viên của họ. |
Họ từ
Từ "secrecy" chỉ trạng thái hoặc hành động giữ kín thông tin, thường nhằm bảo vệ sự riêng tư hoặc bảo mật. Trong tiếng Anh, "secrecy" có thể được phân loại thành nhiều bối cảnh sử dụng, bao gồm chính trị, quân sự và cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này được sử dụng chung với cách phát âm và hình thức viết tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, sự chú ý đến khái niệm thực thi và bảo mật có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa.
Từ "secrecy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "secretus", mang nghĩa là "ẩn giấu" hoặc "không được tiết lộ". Trong tiếng Latin, "secretus" là phân từ quá khứ của động từ "secernere", có nghĩa là "tách ra" hay "phân biệt". Sự phát triển nghĩa của từ này từ chỗ chỉ sự giữ kín thông tin sang việc miêu tả trạng thái kín đáo, bí mật trong các ngữ cảnh xã hội, pháp luật và cá nhân, phản ánh tầm quan trọng của sự riêng tư trong tương tác con người.
Từ "secrecy" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, khi thảo luận về chủ đề liên quan đến quyền riêng tư, thông tin và bảo mật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như an ninh quốc gia, kinh doanh và tâm lý học để mô tả sự kín đáo hoặc ngăn cản việc tiết lộ thông tin. "Secrecy" thể hiện xu hướng bảo vệ thông tin nhạy cảm trước sự giám sát bên ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp