Bản dịch của từ Faint trong tiếng Việt
Faint
Faint (Adjective)
(về hình ảnh, khứu giác hoặc âm thanh) hầu như không thể cảm nhận được.
(of a sight, smell, or sound) barely perceptible.
The faint smell of roses lingered in the air.
Mùi hương nhẹ nhàng của hoa hồng vẫn còn trong không khí.
She noticed a faint sound coming from the distance.
Cô ấy nhận ra một âm thanh nhẹ nhàng đến từ xa.
The faint light of dawn slowly illuminated the room.
Ánh sáng nhạt nhòa của bình minh từ từ chiếu sáng căn phòng.
She felt faint after standing in the hot crowded room.
Cô ấy cảm thấy mệt mỏi sau khi đứng trong phòng đông nóng.
The faint woman was quickly helped by the concerned bystanders.
Người phụ nữ mệt mỏi được người qua đường quan tâm giúp đỡ nhanh chóng.
His faint condition required immediate medical attention.
Tình trạng mệt mỏi của anh ấy đòi hỏi sự chú ý y tế ngay lập tức.
Dạng tính từ của Faint (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Faint Mờ | Fainter Mờ hơn | Faintest Mờ nhất |
Kết hợp từ của Faint (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A bit faint Hơi yếu | Her smile was a bit faint during the social gathering. Nụ cười của cô ấy hơi nhạt trong buổi tụ tập xã hội. |
Extremely faint Rất mờ nhạt | Her smile was extremely faint during the social gathering. Nụ cười của cô ấy rất mờ nhạt trong buổi tụ tập xã hội. |
Very faint Rất mờ | She heard a very faint sound of laughter in the distance. Cô ấy nghe thấy một âm thanh rất nhỏ của tiếng cười ở xa. |
Almost faint Suýt gục | She saw her crush and almost fainted. Cô ấy thấy người mà cô ấy thích và gần như ngất xỉu. |
Rather faint Khá nhạt | Her smile was rather faint during the social gathering. Nụ cười của cô ấy khá nhạt nhòa trong buổi tụ tập xã hội. |
Faint (Noun)
Mất ý thức đột ngột.
A sudden loss of consciousness.
She experienced a faint during the social event.
Cô ấy đã trải qua cơn ngất trong sự kiện xã hội.
His faint worried everyone at the social gathering.
Cơn ngất của anh ấy làm lo lắng mọi người tại buổi tụ họp xã hội.
The doctor attended to the woman who had a faint.
Bác sĩ chăm sóc người phụ nữ bị ngất.
Faint (Verb)
Mất ý thức trong thời gian ngắn do nguồn cung cấp oxy cho não tạm thời không đủ.
Lose consciousness for a short time because of a temporarily insufficient supply of oxygen to the brain.
She fainted at the sight of blood.
Cô ấy ngất khi nhìn thấy máu.
He fainted during the crowded concert.
Anh ấy ngất trong buổi hòa nhạc đông người.
The woman fainted due to extreme heat.
Người phụ nữ ngất do nhiệt độ cực kỳ cao.
Dạng động từ của Faint (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Faint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fainted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fainted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Faints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fainting |
Kết hợp từ của Faint (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be about to faint Sắp ngất xỉu | She was about to faint at the crowded social event. Cô ấy sắp ngất xỉu trong sự kiện xã hội đông đúc. |
Be going to faint Sắp ngất đi | She saw her crush and was going to faint. Cô ấy nhìn thấy người mà cô ấy thích và sắp ngất xỉu. |
Họ từ
Từ "faint" có nghĩa là yếu ớt, không rõ ràng hoặc mờ nhạt. Trong tiếng Anh, "faint" cũng chỉ tình trạng ngất xỉu, khi một người mất khả năng tỉnh táo do thiếu oxy. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "faint" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc hay cảm giác mờ nhạt, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thường dùng từ "weak" trong những ngữ cảnh tương tự hơn.
Từ "faint" có nguồn gốc từ tiếng Latin "faintare", nghĩa là “buông thả” hoặc “xuống sức.” Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "faindre", mang nghĩa “giả vờ” hoặc “mờ nhạt.” Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự liên kết với trạng thái yếu đuối, thiếu sức sống và không rõ ràng. Hiện nay, "faint" thường chỉ trạng thái ngất hoặc cảm giác yếu đuối, thể hiện sự mất mát năng lượng hoặc sự sống động.
Từ "faint" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thí sinh mô tả cảm xúc hoặc tình huống liên quan đến sức khỏe. Trong bối cảnh chung, "faint" được sử dụng để chỉ cảm giác yếu ớt, không đủ sức hoặc ánh sáng yếu. Từ này thường gặp trong y học, văn chương, và trong tình huống diễn ra sự kiệt sức hoặc chấn thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Faint
Khen cho có lệ/ Khen kiểu nửa vời
To criticize someone or something indirectly by not praising enthusiastically.
She complimented his work with faint praise, hinting at its flaws.
Cô ấy khen ngợi công việc của anh ta một cách không nhiệt tình, gợi ý về những điểm yếu của nó.