Bản dịch của từ Faint trong tiếng Việt

Faint

Adjective Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Faint(Adjective)

fˈeɪnt
ˈfeɪnt
01

Yếu ớt, thiếu sức mạnh

Feeble lacking intensity

Ví dụ
02

Yếu thiếu sức mạnh hoặc sức sống

Weak lacking strength or vigor

Ví dụ
03

Hầu như không thể nhận ra, không rõ ràng hoặc sáng sủa

Barely perceptible not clear or bright

Ví dụ

Faint(Verb)

fˈeɪnt
ˈfeɪnt
01

Hầu như không thể nhận thấy, không rõ ràng hoặc sáng rõ

To lose consciousness temporarily

Ví dụ
02

Yếu ớt, thiếu sức mạnh

To pass out

Ví dụ
03

Yếu, thiếu sức mạnh hoặc sức sống

To become faint or weak

Ví dụ

Faint(Noun)

fˈeɪnt
ˈfeɪnt
01

Hầu như không nhìn thấy, không rõ ràng hoặc sáng sủa

A sudden loss of consciousness

Ví dụ
02

Yếu, thiếu sức mạnh hoặc sức sống

A state of faintness a feeling of having little or no strength

Ví dụ
03

Yếu ớt, thiếu sức mạnh

A feeble or weak condition

Ví dụ