Bản dịch của từ Faint trong tiếng Việt
Faint
Adjective Verb Noun [U/C]

Faint(Adjective)
fˈeɪnt
ˈfeɪnt
Faint(Verb)
fˈeɪnt
ˈfeɪnt
01
Hầu như không thể nhận thấy, không rõ ràng hoặc sáng rõ
To lose consciousness temporarily
Ví dụ
02
Yếu ớt, thiếu sức mạnh
To pass out
Ví dụ
