Bản dịch của từ Vigor trong tiếng Việt

Vigor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vigor (Noun)

vˈɪgɚ
vˈɪgəɹ
01

(đánh vần tiếng mỹ) hình thức thay thế của sức sống.

American spelling alternative form of vigour.

Ví dụ

The community center is full of vigor and energy.

Trung tâm cộng đồng tràn đầy sức sống và năng lượng.

The youth group's vigor in organizing events is commendable.

Sức sống của nhóm thanh niên trong tổ chức sự kiện đáng khen.

The charity event was successful due to the vigor of volunteers.

Sự kiện từ thiện thành công nhờ sức sống của các tình nguyện viên.

Dạng danh từ của Vigor (Noun)

SingularPlural

Vigor

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vigor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vigor

Không có idiom phù hợp