Bản dịch của từ Vigor trong tiếng Việt

Vigor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vigor (Noun)

vˈɪgɚ
vˈɪgəɹ
01

(đánh vần tiếng mỹ) hình thức thay thế của sức sống.

American spelling alternative form of vigour.

Ví dụ

The community center is full of vigor and energy.

Trung tâm cộng đồng tràn đầy sức sống và năng lượng.

The youth group's vigor in organizing events is commendable.

Sức sống của nhóm thanh niên trong tổ chức sự kiện đáng khen.

Dạng danh từ của Vigor (Noun)

SingularPlural

Vigor

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vigor/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.