Bản dịch của từ Vigor trong tiếng Việt
Vigor
Vigor (Noun)
(đánh vần tiếng mỹ) hình thức thay thế của sức sống.
The community center is full of vigor and energy.
Trung tâm cộng đồng tràn đầy sức sống và năng lượng.
The youth group's vigor in organizing events is commendable.
Sức sống của nhóm thanh niên trong tổ chức sự kiện đáng khen.
The charity event was successful due to the vigor of volunteers.
Sự kiện từ thiện thành công nhờ sức sống của các tình nguyện viên.
Dạng danh từ của Vigor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vigor | - |
Họ từ
Từ "vigor" trong tiếng Anh có nghĩa là sức mạnh, năng lượng, hoặc sự dẻo dai trong thể chất và tinh thần. Trong British English, từ này được phát âm là /ˈvɪɡə/, trong khi ở American English, phát âm là /ˈvɪɡər/. Dù không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách sử dụng giữa hai biến thể, "vigor" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sức khỏe, trí tuệ và sự hoạt bát. Từ này có thể được sử dụng trong cả văn viết và giao tiếp hàng ngày.
Từ "vigor" xuất phát từ gốc Latin "vigor", có nghĩa là sức mạnh, sinh lực. Gốc từ này liên quan đến động từ "vigeo", biểu thị sự phát triển và sức sống. Từ "vigor" đã được chuyển hóa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, đồng thời nội dung của nó vẫn giữ nguyên trong nghĩa về sức mạnh thể chất và tinh thần. Ngày nay, "vigor" thường được sử dụng để chỉ sự năng động, sự sức sống, cả trong ngữ cảnh thể chất lẫn tâm lý.
Từ "vigor" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người dùng thường cần diễn đạt ý tưởng liên quan đến sức sống và năng lượng. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực thể thao, sức khoẻ và nghiên cứu khoa học để mô tả sự mạnh mẽ và hiệu quả. "Vigor" thường gắn liền với các tình huống đòi hỏi khả năng hoạt động tích cực và bền bỉ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp