Bản dịch của từ Vigor trong tiếng Việt

Vigor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vigor(Noun)

vˈɪɡɐ
ˈvaɪɡɝ
01

Sức mạnh năng lượng hoặc sức mạnh biểu đạt

Energy force or strength of expression

Ví dụ
02

Khả năng chịu đựng hoặc duy trì nỗ lực hoặc hoạt động.

The capacity to endure or sustain effort or activity

Ví dụ
03

Sức khỏe tốt và sức mạnh thể chất

Physical strength and good health

Ví dụ