Bản dịch của từ Shock trong tiếng Việt

Shock

Noun [U/C] Verb

Shock (Noun)

ʃˈɑk
ʃˈɑk
01

Một sự kiện hoặc trải nghiệm bất ngờ hoặc khó chịu.

A sudden upsetting or surprising event or experience.

Ví dụ

The news of the scandal caused a shock in the community.

Tin tức về vụ bê bối gây ra một cú sốc trong cộng đồng.

Her sudden resignation sent a shock through the organization.

Việc từ chức đột ngột của cô ấy gây ra một cú sốc trong tổ chức.

The unexpected election result was a shock to everyone.

Kết quả bầu cử không ngờ đến đã làm sốc cho mọi người.

02

Chuyển động rung chuyển dữ dội do va đập, nổ hoặc rung lắc.

A violent shaking movement caused by an impact explosion or tremor.

Ví dụ

The news of the earthquake sent a shock through the community.

Tin tức về trận động đất gây ra một cú sốc trong cộng đồng.

The sudden closure of the factory was a shock to everyone.

Việc đóng cửa nhà máy đột ngột làm mọi người bất ngờ.

The unexpected resignation of the mayor caused a shockwave.

Việc từ chức bất ngờ của thị trưởng gây ra một cơn sóng sốc.

03

Một tình trạng bệnh lý cấp tính liên quan đến tụt huyết áp, gây ra bởi các sự kiện như mất máu, bỏng nặng, phản ứng dị ứng hoặc căng thẳng cảm xúc đột ngột và biểu hiện bằng da lạnh, xanh xao, thở không đều, mạch nhanh và đồng tử giãn.

An acute medical condition associated with a fall in blood pressure caused by such events as loss of blood severe burns allergic reaction or sudden emotional stress and marked by cold pallid skin irregular breathing rapid pulse and dilated pupils.

Ví dụ

The young woman experienced a shock after witnessing a car accident.

Cô gái trẻ trải qua một cú sốc sau khi chứng kiến một vụ tai nạn xe hơi.

The shock of the news left the whole community in disbelief.

Sự sốc từ tin tức khiến cả cộng đồng hoàn toàn không tin vào điều đó.

His sudden resignation came as a shock to everyone at work.

Việc từ chức đột ngột của anh ấy làm cho mọi người ở công ty bất ngờ.

04

Một nhóm mười hai bó lúa được đặt thẳng đứng và đỡ vào nhau để hạt khô và chín.

A group of twelve sheaves of grain placed upright and supporting each other to allow the grain to dry and ripen.

Ví dụ

The farmers in the village built a shock of grain to dry them.

Các nông dân ở làng đã xây một chùm lúa để phơi khô chúng.

The shock of wheat stood tall in the field, ready for harvest.

Chùm lúa đứng thẳng ở cánh đồng, sẵn sàng để thu hoạch.

A beautiful sunset cast a warm glow on the golden shock.

Một buổi hoàng hôn đẹp chiếu ánh sáng ấm lên chùm lúa màu vàng.

05

Một khối tóc dày hoặc bù xù.

An unkempt or thick mass of hair.

Ví dụ

Her shock of red hair made her stand out in the crowd.

Gói tóc đỏ của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.

The singer's shock of curly hair became her trademark look.

Gói tóc xoăn của ca sĩ trở thành phong cách đặc trưng của cô ấy.

His shock of blonde hair caught everyone's attention at the party.

Gói tóc vàng của anh ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

Dạng danh từ của Shock (Noun)

SingularPlural

Shock

Shocks

Kết hợp từ của Shock (Noun)

CollocationVí dụ

First shock

Cú sốc đầu tiên

The first shock of encountering homelessness was eye-opening.

Cú sốc đầu tiên khi gặp phải vô gia cư đã mở mang tầm nhìn.

Great shock

Cú sốc lớn

The news of the scandal caused great shock in the community.

Tin về vụ bê bối gây ra cú sốc lớn trong cộng đồng.

Rude shock

Một cú sốc thô lỗ

The new social norms gave her a rude shock.

Các quy tắc xã hội mới đã gây cho cô ấy một cú sốc thô lỗ.

Awful shock

Cú sốc kinh hoàng

The news of the accident was an awful shock to the community.

Tin tức về vụ tai nạn là một cú sốc khủng khiếp đối với cộng đồng.

Complete shock

Sốc hoàn toàn

His sudden promotion to ceo left everyone in complete shock.

Sự thăng chức đột ngột của anh ta lên ceo khiến mọi người hoàn toàn sốc.

Shock (Verb)

ʃˈɑk
ʃˈɑk
01

Bị ảnh hưởng bởi sốc sinh lý hoặc điện giật.

Affect with physiological shock or with an electric shock.

Ví dụ

The news of the accident shocked the entire community.

Tin tức về tai nạn đã gây sốc cho cả cộng đồng.

Her sudden resignation shocked her colleagues at the office.

Việc từ chức đột ngột của cô đã gây sốc cho đồng nghiệp của cô ở văn phòng.

The scandal shocked the public and led to widespread outrage.

Vụ bê bối đã gây sốc cho công chúng và gây ra sự phẫn nộ lan rộng.

02

Làm cho (ai đó) cảm thấy ngạc nhiên và khó chịu.

Cause someone to feel surprised and upset.

Ví dụ

The news of his resignation shocked the community.

Tin tức về việc từ chức của anh ấy đã gây sốc cho cộng đồng.

The sudden closure of the charity shop shocked many supporters.

Sự đóng cửa đột ngột của cửa hàng từ thiện đã gây sốc cho nhiều người ủng hộ.

Her unexpected decision to leave the organization shocked her colleagues.

Quyết định bất ngờ của cô ấy rời khỏi tổ chức đã gây sốc cho đồng nghiệp của cô ấy.

03

Va chạm dữ dội.

Collide violently.

Ví dụ

The news of the scandal shocked the community.

Tin tức về vụ bê bối đã gây sốc cho cộng đồng.

The unexpected announcement shocked everyone at the party.

Bản thông báo bất ngờ đã gây sốc cho mọi người tại bữa tiệc.

The sudden change in policy shocked the employees of the company.

Sự thay đổi đột ngột trong chính sách đã gây sốc cho nhân viên của công ty.

04

Sắp xếp (những bó lúa) vào một cú sốc.

Arrange sheaves of grain in a shock.

Ví dụ

Farmers shock wheat in the field during harvest season.

Nông dân sắp xếp lúa thành chùm trên cánh đồng trong mùa gặt.

The community gathered to help shock the rice after it's harvested.

Cộng đồng tụ tập để giúp sắp xếp lúa sau khi gặt.

Volunteers came together to shock the corn for the upcoming festival.

Tình nguyện viên hợp tác để sắp xếp ngô cho lễ hội sắp tới.

Dạng động từ của Shock (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shock

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shocked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shocked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shocks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shocking

Kết hợp từ của Shock (Verb)

CollocationVí dụ

Shock really

Sự sốc thực sự

The news of the scandal shocked the community really.

Thông tin về vụ scandal đã gây sốc thực sự trong cộng đồng.

Shock deeply

Gây sốc sâu

The news of the scandal shocked deeply the entire community.

Tin tức về vụ bê bối đã gây sốc sâu trong cộng đồng.

Shock easily

Dễ bị sốc

She shocks easily at the sight of blood.

Cô ấy dễ bị sốc khi nhìn thấy máu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shock cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 04/07/2020
[...] Some might say that students studying abroad would be faced with language barriers and culture [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 04/07/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News ngày 07/03/2020
[...] Scandalous, or people-based news, which often hold little value, stimulate us and consume a large amount of our time, although we barely learn anything useful out of them [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News ngày 07/03/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 04/07/2020
[...] Despite some issues regarding cultural or language barriers, I still believe that studying abroad is a good way for young people to widen their knowledge of foreign cultures and enhance linguistic ability [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 04/07/2020

Idiom with Shock

Get the shock of one's life

ɡˈɛt ðə ʃˈɑk ˈʌv wˈʌnz lˈaɪf

Sốc đến tận óc

A serious (emotional) shock.

The news of her father's death was a real blow.

Tin tức về cái chết của cha cô ấy là một cú sốc thực sự.

Thành ngữ cùng nghĩa: have the shock of ones life...