Bản dịch của từ Shock trong tiếng Việt
Shock
Shock (Noun)
Một sự kiện hoặc trải nghiệm bất ngờ hoặc khó chịu.
A sudden upsetting or surprising event or experience.
The news of the scandal caused a shock in the community.
Tin tức về vụ bê bối gây ra một cú sốc trong cộng đồng.
Her sudden resignation sent a shock through the organization.
Việc từ chức đột ngột của cô ấy gây ra một cú sốc trong tổ chức.
The unexpected election result was a shock to everyone.
Kết quả bầu cử không ngờ đến đã làm sốc cho mọi người.
The news of the earthquake sent a shock through the community.
Tin tức về trận động đất gây ra một cú sốc trong cộng đồng.
The sudden closure of the factory was a shock to everyone.
Việc đóng cửa nhà máy đột ngột làm mọi người bất ngờ.
The unexpected resignation of the mayor caused a shockwave.
Việc từ chức bất ngờ của thị trưởng gây ra một cơn sóng sốc.
Một tình trạng bệnh lý cấp tính liên quan đến tụt huyết áp, gây ra bởi các sự kiện như mất máu, bỏng nặng, phản ứng dị ứng hoặc căng thẳng cảm xúc đột ngột và biểu hiện bằng da lạnh, xanh xao, thở không đều, mạch nhanh và đồng tử giãn.
An acute medical condition associated with a fall in blood pressure caused by such events as loss of blood severe burns allergic reaction or sudden emotional stress and marked by cold pallid skin irregular breathing rapid pulse and dilated pupils.
The young woman experienced a shock after witnessing a car accident.
Cô gái trẻ trải qua một cú sốc sau khi chứng kiến một vụ tai nạn xe hơi.
The shock of the news left the whole community in disbelief.
Sự sốc từ tin tức khiến cả cộng đồng hoàn toàn không tin vào điều đó.
His sudden resignation came as a shock to everyone at work.
Việc từ chức đột ngột của anh ấy làm cho mọi người ở công ty bất ngờ.
The farmers in the village built a shock of grain to dry them.
Các nông dân ở làng đã xây một chùm lúa để phơi khô chúng.
The shock of wheat stood tall in the field, ready for harvest.
Chùm lúa đứng thẳng ở cánh đồng, sẵn sàng để thu hoạch.
A beautiful sunset cast a warm glow on the golden shock.
Một buổi hoàng hôn đẹp chiếu ánh sáng ấm lên chùm lúa màu vàng.
Her shock of red hair made her stand out in the crowd.
Gói tóc đỏ của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.
The singer's shock of curly hair became her trademark look.
Gói tóc xoăn của ca sĩ trở thành phong cách đặc trưng của cô ấy.
His shock of blonde hair caught everyone's attention at the party.
Gói tóc vàng của anh ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
Dạng danh từ của Shock (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shock | Shocks |
Kết hợp từ của Shock (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
First shock Cú sốc đầu tiên | The first shock of encountering homelessness was eye-opening. Cú sốc đầu tiên khi gặp phải vô gia cư đã mở mang tầm nhìn. |
Great shock Cú sốc lớn | The news of the scandal caused great shock in the community. Tin về vụ bê bối gây ra cú sốc lớn trong cộng đồng. |
Rude shock Một cú sốc thô lỗ | The new social norms gave her a rude shock. Các quy tắc xã hội mới đã gây cho cô ấy một cú sốc thô lỗ. |
Awful shock Cú sốc kinh hoàng | The news of the accident was an awful shock to the community. Tin tức về vụ tai nạn là một cú sốc khủng khiếp đối với cộng đồng. |
Complete shock Sốc hoàn toàn | His sudden promotion to ceo left everyone in complete shock. Sự thăng chức đột ngột của anh ta lên ceo khiến mọi người hoàn toàn sốc. |
Shock (Verb)
Bị ảnh hưởng bởi sốc sinh lý hoặc điện giật.
Affect with physiological shock or with an electric shock.
The news of the accident shocked the entire community.
Tin tức về tai nạn đã gây sốc cho cả cộng đồng.
Her sudden resignation shocked her colleagues at the office.
Việc từ chức đột ngột của cô đã gây sốc cho đồng nghiệp của cô ở văn phòng.
The scandal shocked the public and led to widespread outrage.
Vụ bê bối đã gây sốc cho công chúng và gây ra sự phẫn nộ lan rộng.
The news of his resignation shocked the community.
Tin tức về việc từ chức của anh ấy đã gây sốc cho cộng đồng.
The sudden closure of the charity shop shocked many supporters.
Sự đóng cửa đột ngột của cửa hàng từ thiện đã gây sốc cho nhiều người ủng hộ.
Her unexpected decision to leave the organization shocked her colleagues.
Quyết định bất ngờ của cô ấy rời khỏi tổ chức đã gây sốc cho đồng nghiệp của cô ấy.
The news of the scandal shocked the community.
Tin tức về vụ bê bối đã gây sốc cho cộng đồng.
The unexpected announcement shocked everyone at the party.
Bản thông báo bất ngờ đã gây sốc cho mọi người tại bữa tiệc.
The sudden change in policy shocked the employees of the company.
Sự thay đổi đột ngột trong chính sách đã gây sốc cho nhân viên của công ty.
Farmers shock wheat in the field during harvest season.
Nông dân sắp xếp lúa thành chùm trên cánh đồng trong mùa gặt.
The community gathered to help shock the rice after it's harvested.
Cộng đồng tụ tập để giúp sắp xếp lúa sau khi gặt.
Volunteers came together to shock the corn for the upcoming festival.
Tình nguyện viên hợp tác để sắp xếp ngô cho lễ hội sắp tới.
Dạng động từ của Shock (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shock |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shocked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shocked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shocks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shocking |
Kết hợp từ của Shock (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shock really Sự sốc thực sự | The news of the scandal shocked the community really. Thông tin về vụ scandal đã gây sốc thực sự trong cộng đồng. |
Shock deeply Gây sốc sâu | The news of the scandal shocked deeply the entire community. Tin tức về vụ bê bối đã gây sốc sâu trong cộng đồng. |
Shock easily Dễ bị sốc | She shocks easily at the sight of blood. Cô ấy dễ bị sốc khi nhìn thấy máu. |
Họ từ
Từ "shock" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ trạng thái tinh thần bị bất ngờ hoặc tổn thương do một sự kiện hoặc thông tin đột ngột, có thể liên quan đến cảm xúc hoặc cơ thể. Trong tiếng Anh Anh, "shock" thường được dùng trong ngữ cảnh y học để chỉ tình trạng sốc, trong khi tiếng Anh Mỹ thì có thể nhấn mạnh hơn vào sự ngạc nhiên hoặc cảm xúc. Phiên âm của từ này trong hai biến thể rõ ràng giống nhau, nhưng ngữ điệu và cách sử dụng trong các tình huống có thể khác biệt.
Từ "shock" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "choquer", mà lại bắt nguồn từ tiếng Latin "coccus", có nghĩa là "đập đánh" hay "hành động gây ra sự gián đoạn". Lịch sử từ này phản ánh sự tác động mạnh mẽ hoặc bất ngờ tới cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý của con người. Ngày nay, "shock" được sử dụng để miêu tả những trải nghiệm mạnh mẽ, không thể chấp nhận hoặc tình trạng khẩn cấp, cho thấy sự liên kết chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu của sự bùng nổ hoặc tác động mạnh.
Từ "shock" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến cảm xúc hoặc phản ứng bất ngờ trong các tình huống. Trong phần Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác của một cá nhân khi gặp phải sự kiện bất ngờ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "shock" được dùng trong tâm lý học và y học để chỉ phản ứng của cơ thể trước các sự kiện căng thẳng hoặc chấn thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp