Bản dịch của từ Shock trong tiếng Việt
Shock

Shock(Noun)
Một sự kiện hoặc trải nghiệm bất ngờ hoặc khó chịu.
A sudden upsetting or surprising event or experience.
Một tình trạng bệnh lý cấp tính liên quan đến tụt huyết áp, gây ra bởi các sự kiện như mất máu, bỏng nặng, phản ứng dị ứng hoặc căng thẳng cảm xúc đột ngột và biểu hiện bằng da lạnh, xanh xao, thở không đều, mạch nhanh và đồng tử giãn.
An acute medical condition associated with a fall in blood pressure caused by such events as loss of blood severe burns allergic reaction or sudden emotional stress and marked by cold pallid skin irregular breathing rapid pulse and dilated pupils.
Dạng danh từ của Shock (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Shock | Shocks |
Shock(Verb)
Bị ảnh hưởng bởi sốc sinh lý hoặc điện giật.
Affect with physiological shock or with an electric shock.
Dạng động từ của Shock (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shock |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shocked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shocked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shocks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shocking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "shock" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ trạng thái tinh thần bị bất ngờ hoặc tổn thương do một sự kiện hoặc thông tin đột ngột, có thể liên quan đến cảm xúc hoặc cơ thể. Trong tiếng Anh Anh, "shock" thường được dùng trong ngữ cảnh y học để chỉ tình trạng sốc, trong khi tiếng Anh Mỹ thì có thể nhấn mạnh hơn vào sự ngạc nhiên hoặc cảm xúc. Phiên âm của từ này trong hai biến thể rõ ràng giống nhau, nhưng ngữ điệu và cách sử dụng trong các tình huống có thể khác biệt.
Từ "shock" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "choquer", mà lại bắt nguồn từ tiếng Latin "coccus", có nghĩa là "đập đánh" hay "hành động gây ra sự gián đoạn". Lịch sử từ này phản ánh sự tác động mạnh mẽ hoặc bất ngờ tới cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý của con người. Ngày nay, "shock" được sử dụng để miêu tả những trải nghiệm mạnh mẽ, không thể chấp nhận hoặc tình trạng khẩn cấp, cho thấy sự liên kết chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu của sự bùng nổ hoặc tác động mạnh.
Từ "shock" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến cảm xúc hoặc phản ứng bất ngờ trong các tình huống. Trong phần Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác của một cá nhân khi gặp phải sự kiện bất ngờ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "shock" được dùng trong tâm lý học và y học để chỉ phản ứng của cơ thể trước các sự kiện căng thẳng hoặc chấn thương.
Họ từ
Từ "shock" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ trạng thái tinh thần bị bất ngờ hoặc tổn thương do một sự kiện hoặc thông tin đột ngột, có thể liên quan đến cảm xúc hoặc cơ thể. Trong tiếng Anh Anh, "shock" thường được dùng trong ngữ cảnh y học để chỉ tình trạng sốc, trong khi tiếng Anh Mỹ thì có thể nhấn mạnh hơn vào sự ngạc nhiên hoặc cảm xúc. Phiên âm của từ này trong hai biến thể rõ ràng giống nhau, nhưng ngữ điệu và cách sử dụng trong các tình huống có thể khác biệt.
Từ "shock" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "choquer", mà lại bắt nguồn từ tiếng Latin "coccus", có nghĩa là "đập đánh" hay "hành động gây ra sự gián đoạn". Lịch sử từ này phản ánh sự tác động mạnh mẽ hoặc bất ngờ tới cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý của con người. Ngày nay, "shock" được sử dụng để miêu tả những trải nghiệm mạnh mẽ, không thể chấp nhận hoặc tình trạng khẩn cấp, cho thấy sự liên kết chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu của sự bùng nổ hoặc tác động mạnh.
Từ "shock" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến cảm xúc hoặc phản ứng bất ngờ trong các tình huống. Trong phần Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác của một cá nhân khi gặp phải sự kiện bất ngờ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "shock" được dùng trong tâm lý học và y học để chỉ phản ứng của cơ thể trước các sự kiện căng thẳng hoặc chấn thương.
