Bản dịch của từ Pallid trong tiếng Việt

Pallid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pallid (Adjective)

pˈæləd
pˈælɪd
01

Thiếu sức sống hoặc cường độ; vô vị.

Lacking vigour or intensity insipid.

Ví dụ

Her pallid face revealed her exhaustion from the IELTS preparation.

Khuôn mặt nhợt nhạt của cô ấy đã tiết lộ sự mệt mỏi từ việc chuẩn bị thi IELTS.

He tried to avoid using pallid language in his IELTS writing.

Anh ấy đã cố gắng tránh việc sử dụng ngôn ngữ nhợt nhạt trong bài viết IELTS của mình.

Was the examiner's expression pallid when listening to her IELTS speaking?

Liệu biểu hiện của người chấm thi có nhợt nhạt khi nghe bài nói IELTS của cô ấy không?

Her pallid complexion indicated she was feeling unwell.

Bộ da nhợt nhạt của cô ấy cho thấy cô ấy đang cảm thấy không khỏe.

The students' pallid essays lacked depth and originality.

Những bài luận nhạt nhẽo của học sinh thiếu sâu sắc và sự sáng tạo.

02

(mặt của một người) nhợt nhạt, điển hình là do sức khỏe kém.

Of a persons face pale typically because of poor health.

Ví dụ

Her pallid complexion worried her friends during the speaking test.

Bà ấy lo lắng về làn da tái nhợt của mình trong bài thi nói.

He always avoids eye contact to hide his pallid appearance.

Anh ấy luôn tránh tiếp xúc mắt để che giấu vẻ ngoại hình tái nhợt của mình.

Did the examiner notice his pallid face during the writing task?

Người chấm bài có chú ý đến vẻ mặt tái nhợt của anh ấy trong bài viết không?

Her pallid face indicated she was feeling unwell during the exam.

Khuôn mặt nhợt nhạt của cô ấy cho thấy cô ấy đang cảm thấy không khỏe khi thi.

His essay lacked depth, resulting in a pallid response from the examiner.

Bài luận của anh ấy thiếu sâu sắc, dẫn đến phản ứng nhạt nhòa từ người chấm thi.

Dạng tính từ của Pallid (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Pallid

Pallid

Pallider

Pallider

Pallidest

Pallidest

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pallid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pallid

Không có idiom phù hợp