Bản dịch của từ Pallid trong tiếng Việt
Pallid
Pallid (Adjective)
Her pallid face revealed her exhaustion from the IELTS preparation.
Khuôn mặt nhợt nhạt của cô ấy đã tiết lộ sự mệt mỏi từ việc chuẩn bị thi IELTS.
He tried to avoid using pallid language in his IELTS writing.
Anh ấy đã cố gắng tránh việc sử dụng ngôn ngữ nhợt nhạt trong bài viết IELTS của mình.
Was the examiner's expression pallid when listening to her IELTS speaking?
Liệu biểu hiện của người chấm thi có nhợt nhạt khi nghe bài nói IELTS của cô ấy không?
Her pallid complexion indicated she was feeling unwell.
Bộ da nhợt nhạt của cô ấy cho thấy cô ấy đang cảm thấy không khỏe.
The students' pallid essays lacked depth and originality.
Những bài luận nhạt nhẽo của học sinh thiếu sâu sắc và sự sáng tạo.
Her pallid complexion worried her friends during the speaking test.
Bà ấy lo lắng về làn da tái nhợt của mình trong bài thi nói.
He always avoids eye contact to hide his pallid appearance.
Anh ấy luôn tránh tiếp xúc mắt để che giấu vẻ ngoại hình tái nhợt của mình.
Did the examiner notice his pallid face during the writing task?
Người chấm bài có chú ý đến vẻ mặt tái nhợt của anh ấy trong bài viết không?
Her pallid face indicated she was feeling unwell during the exam.
Khuôn mặt nhợt nhạt của cô ấy cho thấy cô ấy đang cảm thấy không khỏe khi thi.
His essay lacked depth, resulting in a pallid response from the examiner.
Bài luận của anh ấy thiếu sâu sắc, dẫn đến phản ứng nhạt nhòa từ người chấm thi.
Dạng tính từ của Pallid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pallid Pallid | Pallider Pallider | Pallidest Pallidest |
Họ từ
Từ "pallid" diễn tả sự nhạt nhòa, thiếu sức sống, thường dùng để chỉ màu sắc nhợt nhạt của da hay vẻ ngoài của một người do thiếu máu hoặc sức khỏe kém. Trong tiếng Anh, "pallid" không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh thông thường, thường gặp trong văn học hoặc mô tả tình trạng sức khỏe cụ thể.
Từ "pallid" xuất phát từ gốc Latin "pallidus", có nghĩa là "nhợt nhạt" hoặc "mờ nhạt". Gốc từ này liên quan đến tính chất thiếu sắc tố, thường được sử dụng để mô tả tình trạng sức khỏe không tốt hoặc cảm xúc u ám. Qua thời gian, từ "pallid" đã được áp dụng rộng rãi trong văn học để biểu đạt sự yếu ớt, buồn tẻ trong phong cách hoặc tình huống, mở rộng ý nghĩa từ trạng thái thể chất sang cảm xúc và thẩm mỹ.
Từ "pallid" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và viết, nơi mà tính từ mô tả sắc thái và trạng thái có thể được sử dụng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để miêu tả màu sắc nhợt nhạt, thường gắn liền với sức khỏe kém hoặc thiếu sức sống. Tình huống phổ biến có thể bao gồm mô tả nhân vật trong văn học, hoặc các tình huống y tế khi nói về các triệu chứng bệnh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp