Bản dịch của từ Insipid trong tiếng Việt
Insipid
Insipid (Adjective)
The insipid party lacked excitement and failed to impress the guests.
Bữa tiệc nhạt nhẽo thiếu hào hứng và không gây được ấn tượng với khách mời.
Her insipid speech was forgettable and did not resonate with the audience.
Bài phát biểu nhạt nhẽo của cô thật đáng quên và không gây được tiếng vang với khán giả.
The insipid conversation at the networking event left everyone feeling bored.
Cuộc trò chuyện nhạt nhẽo tại sự kiện kết nối khiến mọi người cảm thấy nhàm chán.
Dạng tính từ của Insipid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Insipid Insipid | More insipid Thêm insipid | Most insipid Ít nhất insipid |
Họ từ
Từ "insipid" có nghĩa là thiếu hương vị, nhạt nhẽo, hoặc không có sự hấp dẫn. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ thức ăn hoặc đồ uống không có sự sống động, cũng như các trải nghiệm hoặc ý tưởng không ấn tượng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa nhưng có thể có ngữ điệu khác nhau khi phát âm.
Từ "insipid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "insipidus", với thành phần "in-" (không) và "sapidus" (vị, hương vị). Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ các món ăn không có hương vị, thiếu sức hấp dẫn. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để mô tả những thứ tẻ nhạt, thiếu cảm hứng, không thú vị. Sự chuyển đổi này phản ánh mối liên hệ giữa hương vị và cảm nhận về sự phong phú trong trải nghiệm thẩm mỹ.
Từ "insipid" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, nhưng nó thường được tìm thấy trong bài viết và phần nói, nhất là khi phân tích các khía cạnh cảm xúc hoặc đánh giá văn học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả một món ăn hoặc một trải nghiệm không có mùi vị hoặc cảm xúc, như trong văn hóa ẩm thực hay nghệ thuật. Khả năng xuất hiện của nó trong các bài kiểm tra ngôn ngữ cho thấy tầm quan trọng trong việc diễn đạt sự chán ngán hoặc thiếu sắc thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp