Bản dịch của từ Ripen trong tiếng Việt
Ripen
Ripen (Verb)
The social media campaign helped ripen public opinion on the issue.
Chiến dịch truyền thông xã hội giúp chín ý kiến công chúng về vấn đề.
Ignoring feedback can prevent ideas from ripening effectively in society.
Bỏ qua phản hồi có thể ngăn chặn ý tưởng chín hiệu quả trong xã hội.
Do you think discussing diverse viewpoints can ripen social relationships?
Bạn có nghĩ rằng thảo luận các quan điểm đa dạng có thể chín mối quan hệ xã hội không?
Dạng động từ của Ripen (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ripen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ripened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ripened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ripens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ripening |
Họ từ
Từ "ripen" nghĩa là làm cho trái cây hoặc thực phẩm trở nên chín muồi, tức là đạt được trạng thái hoàn hảo để tiêu thụ hoặc chế biến. Trong tiếng Anh, "ripen" được sử dụng đồng nhất cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hay âm thanh. Tuy nhiên, trong cách sử dụng, một số vùng ở Mỹ có thể dùng từ "mature" để chỉ trạng thái tương tự. "Ripen" thường liên quan đến quy trình sinh lý và hóa học trong các loại thực phẩm.
Từ "ripen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ripian", có nghĩa là "làm cho chín". Nguồn gốc Latin của nó là "ripen" hoặc "ripere", mang ý nghĩa "thu hoạch" hoặc "lấy". Lịch sử từ này gắn liền với các quá trình tự nhiên của trái cây và ngũ cốc, qua đó phản ánh sự chuyển biến từ trạng thái chưa chín sang trạng thái chín muồi. Ý nghĩa hiện tại chủ yếu được sử dụng để chỉ sự phát triển và trưởng thành trong các lĩnh vực khác nhau, không chỉ giới hạn ở nông sản.
Từ "ripen" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra kỹ năng Nghe và Đọc khi nói về quá trình trưởng thành của trái cây hay thực vật. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong bối cảnh nông nghiệp, thực phẩm, và khoa học sinh học để mô tả sự phát triển và thay đổi chất lượng của sản phẩm trong quá trình chín.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp