Bản dịch của từ Unkempt trong tiếng Việt
Unkempt
Unkempt (Adjective)
(đặc biệt là của một người) có vẻ ngoài lôi thôi hoặc nhếch nhác.
Especially of a person having an untidy or dishevelled appearance.
His unkempt hair made him look less professional at the meeting.
Tóc rối bù của anh ấy khiến anh trông kém chuyên nghiệp trong cuộc họp.
She does not like unkempt clothes at social events.
Cô ấy không thích trang phục rối bù trong các sự kiện xã hội.
Is it acceptable to appear unkempt at a job interview?
Có chấp nhận được khi xuất hiện rối bù trong một cuộc phỏng vấn xin việc không?
Dạng tính từ của Unkempt (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unkempt Nhòe | More unkempt Nhếch nhác hơn | Most unkempt Nhếch nhác nhất |
Họ từ
Từ "unkempt" là một tính từ trong tiếng Anh dùng để mô tả trạng thái không gọn gàng, bẩn thỉu hoặc thiếu sự chăm sóc, đặc biệt là về ngoại hình, tóc hay trang phục. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự với nghĩa không thay đổi. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "unkempt" có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh, khi đề cập đến sự tự nhiên, trong khi tiếng Anh Mỹ thường tập trung vào sự thiếu chăm sóc rõ ràng hơn.
Từ "unkempt" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ tiền tố "un-" (không) và danh từ "kempt", vốn bắt nguồn từ động từ "to kempt" trong tiếng Anh cổ có nghĩa là chải chuốt. Nguyên nghĩa đề cập đến tình trạng không được chăm sóc hoặc được thực hiện một cách thiếu cẩn thận. Sự sử dụng hiện tại của từ này phản ánh ý nghĩa tiêu cực về ngoại hình hoặc tình trạng lôi thôi, ít được điều chỉnh và thiếu sự tinh tế cần thiết.
Từ "unkempt" được sử dụng với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc hoặc nói liên quan đến miêu tả con người hoặc tình huống cụ thể. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được dùng để mô tả vẻ bề ngoài của một người hoặc nơi chốn không gọn gàng, không có sự chăm sóc. Tính từ này xuất hiện trong các tình huống liên quan đến phê phán thẩm mỹ hoặc thể hiện sự thiếu quan tâm đến bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp